QUYẾT ĐỊNH 2302/QĐ-BYT : VỀ VIỆC CÔNG NHẬN KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CỦA BỆNH VIỆN CHÂM CỨU TRUNG ƯƠNG ĐỢT 2 NĂM 2019
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VIÊN CHỨC CỦA BỆNH VIỆN CHÂM CỨU TRUNG ƯƠNG ĐỢT 2 NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 2302 /QĐ-BYT, ngày 03 tháng 6 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ chuyên môn, nghiệp vụ được đào tạo | Đơn vị cần tuyển dụng | Chức danh nghề nghiệp đăng ký tuyển dụng | Mã số | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | |||||||||||||
1 | Đặng Quân | 1979 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng Chẩn trị YHCT- khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
2 | Lê Quốc Bảo | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
3 | Dương Văn Phú | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị toàn diện | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
4 | Nguyễn Viết Trung Đức | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
5 | Phạm Ngọc Linh | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
6 | Phạm Quốc Sư | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
7 | Nguyễn Sỹ Sơn | 1981 | Kỹ sư kỹ thuật y sinh | Khoa xét nghiệm | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
8 | Dương Thị Tuyết Nhung | 1993 | Cử nhân xét nghiệm y học | Khoa Xét nghiệm | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
9 | Nguyễn Thu Đức | 1994 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
10 | Nguyễn Văn Dũng | 1987 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Khoa Nam học | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
11 | Nguyễn Viết Anh | 1980 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
12 | Dương Tuấn Vũ | 1994 | Cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học | Khoa Thăm dò chức năng | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
13 | Nguyễn Phương Duy | 1993 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lão khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
14 | Phương Tuấn Đạt | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng khám chuyên gia- Khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
15 | Nguyễn Quang Hùng | 1987 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
16 | Phùng Gia Huy | 1992 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng khám chuyên gia- Khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
17 | Phạm Công Sơn | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Dưỡng sinh, xoa bóp, bấm huyệt | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
18 | Vũ Tuấn Anh | 1985 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
19 | Nguyễn Văn Độ | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Nội | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
20 | Hoàng Thị Minh Tâm | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Trung tâm Đào tạo và Chỉ đạo tuyến | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
21 | Đỗ Mạnh Thanh | 1985 | Thạc sĩ, Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
22 | Trần Mạnh Cường | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
23 | Vũ Anh Tùng | 1985 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Nam học | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
24 | Trần Hồng Vũ | 1988 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng khám chuyên gia- Khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
25 | Nguyễn Tuấn Anh | 1986 | Thạc sĩ, Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lão khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
26 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
27 | Nguyễn Vũ Luật | 1983 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lão khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
28 | Nguyễn Bình Minh | 1993 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
29 | Nguyễn Thị Nga | 1986 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Nam học | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
30 | Trần Cao Sơn | 1989 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị cột sống ít xâm lấn | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
31 | Vũ Hương Trà | 1988 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Dưỡng sinh, xoa bóp, bấm huyệt | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
32 | Hoàng Minh Tuấn | 1988 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Dưỡng sinh, xoa bóp, bấm huyệt | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
33 | Nguyễn Khắc Việt | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa điều trị liệt vận động-ngôn ngữ trẻ em | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
34 | Nguyễn Duy Thiện | 1994 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lao hô hấp | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
35 | Nguyễn Đức Thịnh | 1994 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng IV | V.08.07.19 | ||||||||
36 | Đào Quang Đạt | 1995 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng IV | V.08.07.19 | ||||||||
37 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1987 | Dược sỹ đại học | Khoa Dược | Dược sĩ hạng III | V.08.08.22 | ||||||||
38 | Lê Huyền Trang | 1987 | Cao đẳng dược | Khoa Dược | Dược hạng IV | V.08.08.23 | ||||||||
39 | Nguyễn Thị Lan | 1991 | Cao đẳng dược | Khoa Dược | Dược hạng IV | V.08.08.23 | ||||||||
40 | Đỗ Phương Thảo | 1988 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
41 | Nguyễn Hoàng Khánh | 1986 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
42 | Nguyễn Thị Phương Ly | 1987 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
43 | Trần Hồng Nhung | 1989 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tổ chức cán bộ | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
44 | Lê Thị Thu | 1987 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tổ chức cán bộ | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
45 | Phạm Thị Phương Thùy | 1991 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
46 | Ngô Thị Minh Tâm | 1992 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
47 | Phạm Thị Thu Trang | 1993 | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
48 | Nguyễn Toàn Chung | 1990 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
49 | Nguyễn Thùy Linh | 1983 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
50 | Trần Hà Tâm | 1995 | Cử nhân quản trị kinh doanh | Phòng Vật tư, Thiết bị y tế và hành chính quản trị | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
51 | Nguyễn Việt Linh | 1990 | Cử nhân quản trị nhân lực | Phòng Tổ chức cán bộ | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
52 | Trần Thị Phương Lan | 1987 | Cử nhân Luật | Phòng Kế hoạch tổng hợp | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
53 | Nguyễn Việt Tùng | 1994 | Cử nhân Tài chính- Ngân hàng | Phòng Vật tư, Thiết bị y tế và hành chính quản trị | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
54 | Lê Anh Hào | 1979 | Cử nhân quản trị du lịch | Phòng Kế hoạch tổng hợp | Chuyên viên | 01.003 |