Bảng giá dịch vụ Bệnh viện

Dưới đây là bảng giá dịch vụ bệnh viện Châm cứu trung ương

 






GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM CHÂM TÊ/GÂY TÊ
CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ
(Ban hành kèm theo QĐ số  1686 / QĐ-BVCCTW ngày 31 tháng 12  năm 2024
STT  Tên dịch vụ giá (tên KT theo TT 23/2024) Giá dịch vụ Ghi chú
1 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1,696,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
2 Cắt thận đơn thuần 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy 
3 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) 3,578,400  Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy 
4 Lấy sỏi san hô thận 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
5 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
6 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
7 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang 3,546,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
8 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
9 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
10 Cắt bỏ tinh hoàn 2,035,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
11 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy 
12 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1,475,400  Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy 
13 Cắt ruột thừa đơn thuần 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
14 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
15 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
16 Các phẫu thuật ruột thừa khác 2,277,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
17 Nối vị tràng 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. 
18 Dẫn lưu nang tụy 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 
19 Nối nang tụy với dạ dày 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 
20 Nối nang tụy với hỗng tràng 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 
21 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 
22 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non 2,367,100  Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy 
23 Mở thông dạ dày 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy  
24 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy  
25 Làm hậu môn nhân tạo 2,276,100  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy  
26 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
27 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
28 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
29 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
30 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
31 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
32 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 2,816,800  Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
33 Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2,432,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
34 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
35 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
36 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
37 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
38 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
39 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản 2,276,400  Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy 
40 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu 3,577,600  Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy 
41 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy 
42 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy 
43 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy 
44 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm 3,184,700  Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy 
45 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay 2,390,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
46 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng 4,357,800  Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy 
47 Cắt u xương sụn lành tính 3,338,600  Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy 
48 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
49 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
50 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
51 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
52 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
53 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
54 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
55 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
56 Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
57 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
58 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
59 Nối gân gấp 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
60 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
61 Nối gân duỗi 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
62 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
63 Gỡ dính thần kinh 2,604,700  Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy 
64 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống 4,846,800  Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy  
65 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng 4,846,800  Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy  
66 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan 4,846,800  Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy  
67 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống 4,846,800  Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy  
68 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
69 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
70 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
71 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè 2,493,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
72 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay 2,583,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
73 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2,149,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
74 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ 2,149,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
75 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức 2,149,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
76 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
77 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
78 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4,304,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
79 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng 3,767,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
80 Cắt u thành âm đạo 1,716,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
81 Cắt u thành âm đạo 1,716,500  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
82 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1,569,000  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
83 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2,104,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
84 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2,104,300  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
85 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản 1,959,100  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
86 Nội soi buồng tử cung can thiệp 3,859,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
87 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán 2,421,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
88 Cắt u vú lành tính 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
89 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
90 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
91 Cắt u vú lành tính 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
92 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
93 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ 2,595,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
94 Cắt polyp cổ tử cung 1,535,600  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
95 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 2,872,900  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
96 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
97 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
98 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối 3,536,400  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
99 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
100 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2,651,700  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
101 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
102 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
103 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung 5,155,200  Chưa bao gồm thuốc và oxy 
104 Vét hạch cổ bảo tồn 2,908,400  Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy 
105 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính 2,092,800  Chưa bao gồm thuốc và oxy 



 
(Ban hành kèm theo QĐ số  1686 / QĐ-BVCCTW ngày 31 tháng  12  năm 2024
 của Bệnh viện Châm cứu Trung ương)
STT của đơn vị STT Tên dịch vụ phê duyệt giá Phân Loại PTTT Giá dịch vụ
  I Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán    
1 1 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh T2 58,600
2 2 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu T2 58,600
3 3 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu T2 58,600
4 5 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu T2 58,600
5 6 Siêu âm khớp (một vị trí)   58,600
6 8 Siêu âm ổ bụng   58,600
7 9 Siêu âm phần mềm (một vị trí)   58,600
8 12 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi   58,600
9 13 Siêu âm các tuyến nước bọt   58,600
10 14 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt   58,600
11 15 Siêu âm dương vật   58,600
12 16 Siêu âm hạch vùng cổ   58,600
13 17 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến)   58,600
14 19 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….)   58,600
15 20 Siêu âm màng phổi   58,600
16 22 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang)   58,600
17 23 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng)   58,600
18 24 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….)   58,600
19 27 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối)   58,600
20 28 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối   58,600
21 29 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu   58,600
22 30 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa   58,600
23 31 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực)   58,600
24 32 Siêu âm tinh hoàn hai bên   58,600
25 33 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng   58,600
26 34 Siêu âm tử cung phần phụ   58,600
27 35 Siêu âm tuyến giáp   58,600
28 36 Siêu âm tuyến vú hai bên   58,600
29 40 Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng T2 195,600
30 41 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo T2 195,600
31 44 Siêu âm doppler xuyên sọ T2 252,300
32 46 Siêu âm doppler mạch máu T3 252,300
33 48 Siêu âm doppler mạch máu khối u gan   252,300
34 50 Siêu âm doppler tim T3 252,300
35 51 Siêu âm doppler xuyên sọ   252,300
36 62 doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ T3 252,300
37 63 Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch T3 252,300
38 64 Siêu âm doppler động mạch thận T3 252,300
39 65 Siêu âm doppler động mạch tử cung T3 252,300
40 66 Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới T3 252,300
41 67 Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) T3 252,300
42 69 Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới T3 252,300
43 70 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo T2 252,300
44 72 Siêu âm doppler xuyên sọ T3 252,300
45 80 Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp T3 486,300
46 96 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
47 97 Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]    58,300
48 98 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
49 99 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
50 101 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
51 102 Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
52 103 Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
53 104 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
54 105 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
55 106 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
56 107 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
57 108 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
58 109 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
59 110 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
60 111 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
61 112 Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
62 113 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
63 114 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
64 117 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
65 118 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
66 119 Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
67 120 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
68 121 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
69 122 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
70 123 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]   58,300
71 126 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
72 127 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
73 128 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
74 129 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
75 130 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
76 131 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
77 132 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
78 133 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
79 134 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
80 135 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
81 136 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
82 137 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
83 138 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
84 139 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
85 140 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
86 141 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
87 142 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
88 143 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
89 144 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
90 145 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
91 146 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế]   64,300
92 147 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
93 149 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
94 150 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
95 151 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
96 152 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
97 153 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
98 154 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
99 155 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
100 156 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
101 157 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
102 158 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế]   64,300
103 160 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
104 161 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
105 162 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
106 163 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
107 164 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
108 165 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
109 166 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
110 167 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
111 168 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
112 169 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
113 170 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
114 172 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
115 174 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
116 176 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
117 177 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
118 178 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
119 179 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
120 180 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
121 181 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
122 182 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
123 183 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
124 184 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
125 185 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
126 186 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế]   77,300
127 187 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical)   16,100
128 189 Chụp X-quang răng toàn cảnh   72,300
129 194 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang]   109,300
130 197 Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang]   164,300
131 209 Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim] T2 73,300
132 211 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim]   73,300
133 212 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
134 213 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim]   73,300
135 214 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim]   73,300
136 215 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim]   73,300
137 216 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
138 217 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
139 218 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
140 219 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim]   73,300
141 220 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim]   73,300
142 221 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim]   73,300
143 222 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
144 223 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
145 224 Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim]   73,300
146 225 Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim]   73,300
147 226 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim]   73,300
148 227 Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng  [số hóa 1 phim]   73,300
149 228 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 1 phim]   73,300
150 229 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
151 230 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
152 231 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim]   73,300
153 232 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim]   73,300
154 233 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
155 234 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim]   73,300
156 235 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim]   73,300
157 236 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
158 237 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim]   73,300
159 238 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim]   73,300
160 239 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
161 240 Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim]   73,300
162 241 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim]   73,300
163 242 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim]   73,300
164 243 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim]   73,300
165 244 Chụp X-quang phim cắn (Occlusal)   73,300
166 247 Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim]   73,300
167 248 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim]   73,300
168 249 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
169 250 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim]   73,300
170 251 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim]   73,300
171 254 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
172 255 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
173 256 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
174 257 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim]   73,300
175 258 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
176 259 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
177 260 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
178 261 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim]   73,300
179 262 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
180 263 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
181 264 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim]   73,300
182 265 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
183 266 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
184 267 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim]   73,300
185 269 Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] T2 105,300
186 270 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim]   105,300
187 272 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim]   105,300
188 273 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim]   105,300
189 274 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
190 275 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
191 276 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]   105,300
192 277 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim]   105,300
193 278 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim]   105,300
194 279 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
195 280 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
196 281 Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng  [số hóa 2 phim]   105,300
197 282 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]   105,300
198 283 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]   105,300
199 284 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim]   105,300
200 286 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
201 289 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
202 290 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
203 291 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]   105,300
204 292 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]   105,300
205 293 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim]   105,300
206 294 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
207 295 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
208 296 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
209 297 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]   105,300
210 298 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim]   105,300
211 299 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
212 300 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
213 301 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim]   105,300
214 302 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim]   130,300
215 303 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim]   130,300
216 305 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa]   23,700
217 311 Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa]   264,800
  314 Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa]   304,800
219 682 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần P1 1,876,600
220 683 Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần P1 1,876,600
221 708 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
222 709 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
223 710 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
224 718 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
225 719 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
226 720 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) T2 2,250,800
227 721 Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) T2 2,250,800
228 723 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
229 725 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
230 727 Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
231 737 Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] T2 2,250,800
232 740 Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) T2 2,250,800
233 743 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
234 744 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) T2 2,250,800
235 782 Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
236 783 Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
237 784 Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
238 789 Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   1,341,500
239 790 Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
240 791 Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
241 792 Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] T2 1,341,500
242 794 Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T)   1,341,500
243 795 Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
244 796 Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
245 803 Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
246 804 Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản]   1,341,500
247 845 Lập trình máy tạo nhịp tim T3 89,300
248 846 Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…)   89,300
249 847 Siêu âm đàn hồi mô vú   89,300
250 848 Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp   89,300
251 849 Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng T3 89,300
252 850 Siêu âm doppler dương vật T3 89,300
253 851 Siêu âm doppler gan lách T3 89,300
254 852 Siêu âm doppler hốc mắt T3 89,300
255 853 Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) T3 89,300
256 854 Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên T3 89,300
257 855 Siêu âm doppler tử cung phần phụ T3 89,300
258 856 Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng T3 89,300
259 857 Siêu âm doppler tuyến vú T3 89,300
260 858 Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ T3 89,300
261 859 Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] T1 89,300
262 862 Bóp bóng ambu qua mặt nạ T2 248,500
263 871 Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản T1 500,500
264 873 Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc T1 532,500
265 874 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản T1 532,500
266 875 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp TDB 532,500
267 876 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu T3 40,300
268 882 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản T3 40,300
269 883 Cắt chỉ khâu giác mạc T2 40,300
270 884 Cắt chỉ khâu kết mạc T3 40,300
271 888 Cắt chỉ sau phẫu thuật   40,300
272 892 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2 153,700
273 893 Chọc dò dịch màng phổi T3 153,700
274 894 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm T3 153,700
275 895 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị T3 153,700
276 904 Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu T2 195,900
277 907 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị  T3 195,900
278 914 Chọc hút khí màng phổi T3 162,900
279 930 Chọc dịch tủy sống T2 126,900
280 931 Chọc dò dịch não tủy T2 126,900
281 938 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp T3 178,500
282 943 Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ T3 126,700
283 944 Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ T3 126,700
284 945 Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ T3 126,700
285 946 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm T3 126,700
286 953 Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm T2 171,900
287 973 Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [chưa bao gồm kim] T1 147,900
288 974 Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) T2 147,900
289 978 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca T1 628,500
290 999 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng T1 685,500
291 1019 Đặt nội khí quản T1 600,500
292 1020 Đặt nội khí quản 2 nòng TDB 600,500
293 1022 Thay ống nội khí quản T1 600,500
294 1023 Đặt nội khí quản 2 nòng TDB 600,500
295 1024 Bơm rửa phế quản có bàn chải T1 600,500
296 1025 Bơm rửa phế quản không bàn chải T1 600,500
297 1028 Đặt nội khí quản T1 600,500
298 1029 Đặt ống thông dạ dày T3 101,800
299 1030 Đặt ống thông dạ dày T3 101,800
300 1031 Đặt ống thông dạ dày T3 101,800
301 1032 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh   101,800
302 1039 Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) TDB 950,500
303 1050 Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch TDB 2,157,100
304 1062 Dẫn lưu màng phổi liên tục  T1 192,300
305 1063 Dẫn lưu trung thất liên tục  TDB 192,300
306 1064 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục T3 192,300
307 1067 Hút dịch khớp cổ chân T3 129,600
308 1068 Hút dịch khớp cổ tay T3 129,600
309 1069 Hút dịch khớp gối T3 129,600
310 1070 Hút dịch khớp háng T3 129,600
311 1071 Hút dịch khớp khuỷu T3 129,600
312 1072 Hút dịch khớp vai T3 129,600
313 1073 Hút nang bao hoạt dịch T3 129,600
314 1074 Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat T3 129,600
315 1079 Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm T2 144,900
316 1080 Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm T2 144,900
317 1081 Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm T2 144,900
318 1083 Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm T2 144,900
319 1084 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) T2 14,100
320 1085 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) T3 14,100
321 1086 Hút đờm hầu họng T3 14,100
322 1090 Lấy sỏi niệu quản qua nội soi TDB 1,010,000
323 1099 Hạ thân nhiệt chỉ huy T1 2,310,600
324 1102 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS TDB 2,310,600
325 1104 Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng TDB 2,310,600
326 1108 Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) TDB 2,310,600
327 1115 Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp TDB 2,310,600
328 1124 Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) TDB 2,310,600
329 1164 Mở khí quản cấp cứu P1 759,800
330 1165 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở T1 759,800
331 1166 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp T1 759,800
332 1167 Mở khí quản thường quy P2 759,800
333 1193 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi P1 5,859,300
334 1261 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết] T1 276,500
335 1264 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng T2 276,500
336 1265 Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết T2 468,800
337 1266 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết T1 468,800
338 1270 Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết T2 352,100
339 1272 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết T1 352,100
340 1275 Nội soi đại tràng sigma T2 352,100
341 1276 Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết T3 323,500
342 1277 Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết T2 323,500
343 1278 Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết T3 215,200
344 1279 Nội soi trực tràng ống mềm T3 215,200
345 1281 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết T3 215,200
346 1285 Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu T1 798,300
347 1286 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc   798,300
348 1332 Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp T1 2,963,000
349 1335 Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp T1 2,963,000
350 1337 Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy TDB 2,963,000
351 1341 Nội soi niệu quản chẩn đoán T1 975,300
352 1342 Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi T1 975,300
353 1343 Nội soi bàng quang [nhi] T2 975,300
354 1344 Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán P2 975,300
355 1360 Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi T1 953,800
356 1367 Nong niệu đạo T1 273,500
357 1373 Rửa bàng quang lấy máu cục T2 230,500
358 1375 Rửa bàng quang T3 230,500
359 1376 Rửa bàng quang lấy máu cục T2 230,500
360 1378 Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất T1 230,500
361 1379 Rửa dạ dày cấp cứu T2 152,000
362 1380 Rửa dạ dày cấp cứu T3 152,000
363 1381 Rửa dạ dày cấp cứu T2 152,000
364 1419 Kỹ thuật sinh thiết da T2 138,500
365 1420 Sinh thiết hốc mũi T2 138,500
366 1421 Sinh thiết u họng miệng T2 138,500
367 1422 Sinh thiết niêm mạc T2 138,500
368 1456 Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da T2 294,500
369 1461 Sinh thiết móng T2 377,000
370 1471 Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR T1 695,300
371 1478 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su T2 283,800
372 1479 Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ T2 283,800
373 1483 Sốc điện điều trị rung nhĩ T1 1,042,500
374 1484 Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực T1 1,042,500
375 1485 Kích thích tim với tần số cao T1 1,042,500
376 1486 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2 1,042,500
377 1502 Tháo bột các loại T3 61,400
378 1503 Thay băng điều trị vết thương mạn tính T3 279,500
379 1504 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường T2 279,500
380 1505 Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường T2 279,500
381 1506 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)   64,300
382 1507 Chăm sóc lỗ mở khí quản   64,300
383 1508 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] T2 64,300
384 1509 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] T3 64,300
385 1510 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm]   64,300
386 1511 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] T3 64,300
387 1512 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài  ≤ 15cm] T3 64,300
388 1517 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] T3 89,500
389 1521 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] T3 121,400
390 1523 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm] T3 148,600
391 1524 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN T2 148,600
392 1529 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm] T3 193,600
393 1533 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] T3 193,600
394 1535 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] T3 275,600
395 1539 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] T3 275,600
396 1541 Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng T2 263,700
397 1542 Thay canuyn mở khí quản T3 263,700
398 1543 Thay canuyn mở khí quản T2 263,700
399 1544 Thay canuyn mở khí quản T2 263,700
400 1545 Thay canuyn T2 263,700
401 1548 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] T1 625,000
402 1549 Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] T1 625,000
403 1550 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] T1 625,000
404 1551 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] T1 625,000
405 1552 Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] T1 625,000
406 1553 Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] T2 625,000
407 1554 Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế] TDB 625,000
408 1555 Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] T1 625,000
409 1556 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] T1 625,000
410 1557 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] T1 625,000
411 1558 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] T1 625,000
412 1569 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang T3 101,800
413 1570 Thông bàng quang T3 101,800
414 1571 Đặt sonde bàng quang T3 101,800
415 1572 Thông tiểu T3 101,800
416 1573 Đặt ống thông hậu môn T3 92,400
417 1574 Thụt giữ T3 92,400
418 1575 Thụt tháo T3 92,400
419 1576 Đặt ống thông hậu môn T3 92,400
420 1577 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng T3 92,400
421 1578 Thụt tháo phân T3 92,400
422 1579 Đặt sonde hậu môn T3 92,400
423 1580 Đặt sonde hậu môn T3 92,400
424 1581 Thụt tháo phân T3 92,400
425 1584 Tiêm bắp thịt T3 15,100
426 1585 Tiêm dưới da T3 15,100
427 1586 Tiêm tĩnh mạch T3 15,100
428 1588 Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch   15,100
429 1589 Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt   15,100
430 1590 Tiêm cân gan chân T3 104,400
431 1591 Tiêm cạnh cột sống cổ T2 104,400
432 1592 Tiêm cạnh cột sống ngực T2 104,400
433 1593 Tiêm cạnh cột sống thắt lưng T2 104,400
434 1594 Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay T3 104,400
435 1595 Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai T3 104,400
436 1596 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) T3 104,400
437 1597 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) T3 104,400
438 1598 Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối T3 104,400
439 1599 Tiêm gân gấp ngón tay T3 104,400
440 1600 Tiêm gân gót T3 104,400
441 1601 Tiêm gân nhị đầu khớp vai T3 104,400
442 1602 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) T3 104,400
443 1603 Tiêm hội chứng DeQuervain T3 104,400
444 1604 Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay T3 104,400
445 1605 Tiêm khớp bàn ngón chân T3 104,400
446 1606 Tiêm khớp bàn ngón tay T3 104,400
447 1607 Tiêm khớp cổ chân T3 104,400
448 1608 Tiêm khớp cổ tay T3 104,400
449 1609 Tiêm khớp cùng chậu T2 104,400
450 1610 Tiêm khớp đòn - cùng vai T3 104,400
451 1611 Tiêm khớp đốt ngón tay T3 104,400
452 1612 Tiêm khớp gối T3 104,400
453 1613 Tiêm khớp háng T3 104,400
454 1614 Tiêm khớp khuỷu tay T3 104,400
455 1615 Tiêm khớp thái dương hàm T2 104,400
456 1616 Tiêm khớp ức - sườn T3 104,400
457 1617 Tiêm khớp ức đòn T3 104,400
458 1618 Tiêm khớp vai T3 104,400
459 1643 Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên T3 25,100
460 1644 Truyền tĩnh mạch T3 25,100
461 1645 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng T3 25,100
462 1646 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản T2 194,700
463 1647 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] T3 194,700
464 1648 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] T1 194,700
465 1649 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ]   194,700
466 1650 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng T2 194,700
467 1651 Khâu vết rách vành tai T3 194,700
468 1652 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] T1 194,700
469 1656 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] T1 269,500
470 1662 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] T1 289,500
471 1666 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] T1 354,200
472 1667 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống T3 50,800
473 1668 Điều trị bằng Parafin T3 46,000
474 1670 Bó thuốc T3 57,600
475 1673 Mãng châm T1 83,300
476 1674 Ôn châm [kim dài] T2 83,300
477 1678 Chích lể T3 76,300
478 1679 Hào châm T3 76,300
479 1680 Mai hoa châm T3 76,300
480 1681 Nhĩ châm T2 76,300
481 1682 Ôn châm [kim ngắn] T2 76,300
482 1683 Từ châm T2 76,300
483 1685 Chẩn đoán điện thần kinh cơ T3 71,800
484 1735 Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh T1 156,400
485 1736 Cấy chỉ điều trị trĩ T1 156,400
486 1737 Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta T1 156,400
487 1742 Cấy chỉ T1 156,400
488 1743 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng T1 156,400
489 1744 Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T1 156,400
490 1745 Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T1 156,400
491 1746 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ T1 156,400
492 1747 Cấy chỉ điều trị đái dầm T1 156,400
493 1748 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh T1 156,400
494 1749 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu T1 156,400
495 1750 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp T1 156,400
496 1751 Cấy chỉ điều trị đau lưng T1 156,400
497 1752 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn T1 156,400
498 1753 Cấy chỉ điều trị di tinh T1 156,400
499 1754 Cấy chỉ điều trị giảm thị lực T1 156,400
500 1755 Cấy chỉ điều trị giảm thính lực T1 156,400
501 1756 Cấy chỉ điều trị hen phế quản T1 156,400
502 1757 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp T1 156,400
503 1758 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông T1 156,400
504 1759 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình T1 156,400
505 1760 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh T1 156,400
506 1761 Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ T1 156,400
507 1762 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy T1 156,400
508 1763 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp T1 156,400
509 1764 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng T1 156,400
510 1765 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới T1 156,400
511 1766 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên T1 156,400
512 1767 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T1 156,400
513 1768 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T1 156,400
514 1769 Cấy chỉ điều trị liệt dương T1 156,400
515 1770 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T1 156,400
516 1771 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T1 156,400
517 1772 Cấy chỉ điều trị mất ngủ T1 156,400
518 1773 Cấy chỉ điều trị mày đay T1 156,400
519 1774 Cấy chỉ điều trị nấc T1 156,400
520 1775 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt T1 156,400
521 1776 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T1 156,400
522 1777 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa T1 156,400
523 1778 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ T1 156,400
524 1779 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày T1 156,400
525 1780 Cấy chỉ điều trị sa tử cung T1 156,400
526 1781 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược T1 156,400
527 1782 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài T1 156,400
528 1783 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn T1 156,400
529 1784 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T1 156,400
530 1785 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng T1 156,400
531 1786 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang T1 156,400
532 1787 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai T1 156,400
533 1788 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến T1 156,400
534 1789 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp T1 156,400
535 1790 Chườm ngải T3 37,000
536 1796 Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn T3 37,000
537 1816 Điều trị chườm ngải cứu   37,000
538 1817 Chườm ngải T3 37,000
539 1818 Cứu T3 37,000
540 1819 Cứu điều trị bí đái thể hàn T3 37,000
541 1820 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn T3 37,000
542 1821 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T3 37,000
543 1822 Cứu điều trị đái dầm thể hàn T3 37,000
544 1823 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn T3 37,000
545 1824 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn T3 37,000
546 1825 Cứu điều trị đau lưng thể hàn T3 37,000
547 1826 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn T3 37,000
548 1827 Cứu điều trị di tinh thể hàn T3 37,000
549 1828 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn T3 37,000
550 1829 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn T3 37,000
551 1830 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn T3 37,000
552 1831 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn T3 37,000
553 1832 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn T3 37,000
554 1833 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn T3 37,000
555 1834 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn T3 37,000
556 1835 Cứu điều trị liệt dương thể hàn T3 37,000
557 1836 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn T3 37,000
558 1837 Cứu điều trị nấc thể hàn T3 37,000
559 1838 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn   37,000
560 1839 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn T3 37,000
561 1840 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn T3 37,000
562 1841 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn T3 37,000
563 1842 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn T3 37,000
564 1843 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn T3 37,000
565 1844 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn T3 37,000
566 1845 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn T3 37,000
567 1847 Đặt thuốc YHCT T3 51,100
568 1850 Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] T1 85,300
569 1851 Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài] T1 85,300
570 1852 Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] T1 85,300
571 1903 Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật   85,300
572 1904 Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt   85,300
573 1905 Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp   85,300
574 1906 Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành   85,300
575 1907 Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng   85,300
576 1908 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân   85,300
577 1909 Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung   85,300
578 1910 Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh   85,300
579 1911 Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản   85,300
580 1912 Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo   85,300
581 1913 Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật   85,300
582 1914 Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ   85,300
583 1915 Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu   85,300
584 1916 Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang   85,300
585 1917 Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo   85,300
586 1918 Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi   85,300
587 1919 Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung   85,300
588 1920 Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường   85,300
589 1921 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản   85,300
590 1922 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản   85,300
591 1923 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên   85,300
592 1924 Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên   85,300
593 1925 Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên   85,300
594 1926 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo   85,300
595 1927 Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng   85,300
596 1928 Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch   85,300
597 1929 Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh   85,300
598 1930 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm   85,300
599 1931 Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm   85,300
600 1932 Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật   85,300
601 1933 Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm   85,300
602 1934 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột   85,300
603 1935 Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột   85,300
604 1936 Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ   85,300
605 1937 Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng   85,300
606 1938 Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh   85,300
607 1939 Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp   85,300
608 1940 Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo   85,300
609 1941 Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo   85,300
610 1942 Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng   85,300
611 1943 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp   85,300
612 1944 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai   85,300
613 1945 Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai   85,300
614 1946 Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng   85,300
615 1947 Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng   85,300
616 1948 Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay   85,300
617 1949 Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần   85,300
618 1950 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius   85,300
619 1951 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa   85,300
620 1952 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang   85,300
621 1953 Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da   85,300
622 1954 Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận   85,300
623 1955 Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại   85,300
624 1956 Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo   85,300
625 1957 Châm tê phẫu thuật glôcôm   85,300
626 1958 Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ   85,300
627 1959 Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung   85,300
628 1960 Châm tê phẫu thuật lác thông thường   85,300
629 1961 Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè   85,300
630 1962 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang   85,300
631 1963 Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo   85,300
632 1964 Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ   85,300
633 1965 Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân   85,300
634 1966 Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo   85,300
635 1967 Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày   85,300
636 1968 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu   85,300
637 1969 Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng   85,300
638 1970 Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng   85,300
639 1971 Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân   85,300
640 1972 Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng   85,300
641 1973 Châm tê phẫu thuật nối vị tràng   85,300
642 1974 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng   85,300
643 1975 Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp   85,300
644 1976 Châm tê phẫu thuật quặm   85,300
645 1977 Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột   85,300
646 1978 Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản   85,300
647 1979 Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng   85,300
648 1980 Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên   85,300
649 1981 Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ   85,300
650 1982 Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn   85,300
651 1983 Châm tê phẫu thuật treo tử cung   85,300
652 1984 Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản   85,300
653 1985 Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi   85,300
654 1986 Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm   85,300
655 1987 Châm tê phẫu thuật xoang trán   85,300
656 1988 Điện châm [kim dài] T2 85,300
657 1989 Điện mãng châm điều trị   85,300
658 1990 Điện mãng châm điều trị béo phì T1 85,300
659 1991 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng T1 85,300
660 1992 Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] T1 85,300
661 1993 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T1 85,300
662 1994 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt T1 85,300
663 1995 Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] T1 85,300
664 1996 Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] T1 85,300
665 1997 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V T1 85,300
666 1998 Điện mãng châm điều trị di tinh T1 85,300
667 1999 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp T1 85,300
668 2000 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực T1 85,300
669 2001 Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] T1 85,300
670 2002 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] T1 85,300
671 2003 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] T1 85,300
672 2004 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] T1 85,300
673 2005 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] T1 85,300
674 2006 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] T1 85,300
675 2007 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] T1 85,300
676 2008 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] T1 85,300
677 2009 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] T1 85,300
678 2010 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] T1 85,300
679 2011 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T1 85,300
680 2012 Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em T1 85,300
681 2013 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em T1 85,300
682 2014 Điện mãng châm điều trị liệt dương T1 85,300
683 2015 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T1 85,300
684 2016 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] T1 85,300
685 2017 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T1 85,300
686 2018 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] T1 85,300
687 2019 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] T1 85,300
688 2020 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện T1 85,300
689 2021 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] T1 85,300
690 2022 Điện mãng châm điều trị sa tử cung T1 85,300
691 2023 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa T1 85,300
692 2024 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] T1 85,300
693 2025 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài T1 85,300
694 2026 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] T1 85,300
695 2027 Điện mãng châm điều trị thống kinh T1 85,300
696 2028 Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] T1 85,300
697 2029 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp T1 85,300
698 2030 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] T1 85,300
699 2031 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang T1 85,300
700 2032 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] T1 85,300
701 2033 Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt T1 85,300
702 2036 Điện châm điều trị bệnh hố mắt T2 78,300
703 2053 Điện châm điều trị đau thần kinh toạ T2 78,300
704 2059 Điện châm điều trị giảm khứu giác T2 78,300
705 2067 Điện châm điều trị khàn tiếng T2 78,300
706 2077 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác T2 78,300
707 2082 Điện châm điều trị sa trực tràng T2 78,300
708 2211 Điện châm [kim ngắn] T2 78,300
709 2212 Điện châm điều trị bí đái cơ năng T2 78,300
710 2213 Điện châm điều trị cảm mạo T2 78,300
711 2214 Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 78,300
712 2215 Điện châm điều trị chắp lẹo T2 78,300
713 2216 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt T2 78,300
714 2217 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận T2 78,300
715 2218 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp T2 78,300
716 2219 Điện châm điều trị đau hố mắt T2 78,300
717 2220 Điện châm điều trị đau răng T2 78,300
718 2221 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư T2 78,300
719 2222 Điện châm điều trị giảm đau do zona T2 78,300
720 2223 Điện châm điều trị giảm khứu giác T2 78,300
721 2224 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp T2 78,300
722 2225 Điện châm điều trị hội chứng stress T2 78,300
723 2226 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình T2 78,300
724 2227 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 78,300
725 2228 Điện châm điều trị huyết áp thấp T2 78,300
726 2229 Điện châm điều trị khàn tiếng T2 78,300
727 2230 Điện châm điều trị lác cơ năng T2 78,300
728 2231 Điện châm điều trị liệt chi trên T2 78,300
729 2232 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh T2 78,300
730 2233 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh T2 78,300
731 2234 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T2 78,300
732 2235 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 78,300
733 2236 Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt T2 78,300
734 2237 Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 78,300
735 2238 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 78,300
736 2239 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông T2 78,300
737 2240 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T2 78,300
738 2241 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 78,300
739 2242 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 78,300
740 2243 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 78,300
741 2244 Điện châm điều trị sa tử cung T2 78,300
742 2245 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 78,300
743 2246 Điện châm điều trị trĩ T2 78,300
744 2247 Điện châm điều trị ù tai T2 78,300
745 2248 Điện châm điều trị viêm Amidan T2 78,300
746 2249 Điện châm điều trị viêm bàng quang T2 78,300
747 2250 Điện châm điều trị viêm kết mạc T2 78,300
748 2251 Điện châm điều trị viêm mũi xoang T2 78,300
749 2252 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 78,300
750 2253 Điện nhĩ châm điều di tinh T2 78,300
751 2254 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng T2 78,300
752 2255 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo T2 78,300
753 2256 Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 78,300
754 2257 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt T2 78,300
755 2258 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận T2 78,300
756 2259 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ T2 78,300
757 2260 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm T2 78,300
758 2261 Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 78,300
759 2262 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V T2 78,300
760 2263 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp T2 78,300
761 2264 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt T2 78,300
762 2265 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng T2 78,300
763 2266 Điện nhĩ châm điều trị đau răng T2 78,300
764 2267 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư T2 78,300
765 2268 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona T2 78,300
766 2269 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác T2 78,300
767 2270 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực T2 78,300
768 2271 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực T2 78,300
769 2272 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản T2 78,300
770 2273 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng T2 78,300
771 2274 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress T2 78,300
772 2275 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 78,300
773 2276 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 78,300
774 2277 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em T2 78,300
775 2278 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy T2 78,300
776 2279 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp T2 78,300
777 2280 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng T2 78,300
778 2281 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới T2 78,300
779 2282 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên T2 78,300
780 2283 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên T2 78,300
781 2284 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương T2 78,300
782 2285 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 78,300
783 2286 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh T2 78,300
784 2287 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 78,300
785 2288 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ T2 78,300
786 2289 Điện nhĩ châm điều trị nấc T2 78,300
787 2290 Điện nhĩ châm điều trị nôn T2 78,300
788 2291 Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não T2 78,300
789 2292 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 78,300
790 2293 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông T2 78,300
791 2294 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 78,300
792 2295 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T2 78,300
793 2296 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 78,300
794 2297 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 78,300
795 2298 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 78,300
796 2299 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung T2 78,300
797 2300 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa T2 78,300
798 2301 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài T2 78,300
799 2302 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn T2 78,300
800 2303 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 78,300
801 2304 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh T2 78,300
802 2305 Điện nhĩ châm điều trị ù tai T2 78,300
803 2306 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang T2 78,300
804 2307 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh T2 78,300
805 2308 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc T2 78,300
806 2309 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp T2 78,300
807 2310 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang T2 78,300
808 2311 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai T2 78,300
809 2312 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 78,300
810 2313 Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt T2 78,300
811 2315 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc T3 48,900
812 2316 Điều trị bằng dòng điện một chiều đều T3 48,900
813 2317 Điều trị bằng điện trường cao áp T3 41,900
814 2318 Điều trị bằng ion tĩnh điện   41,900
815 2319 Điều trị bằng tĩnh điện trường   41,900
816 2320 Điều trị bằng từ trường T3 41,900
817 2321 Điều trị bằng điện vi dòng T3 30,800
818 2323 Điều trị bằng các dòng điện xung T3 44,900
819 2324 Giác hơi T3 36,700
820 2325 Giác hơi điều trị các chứng đau T3 36,700
821 2327 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn T3 36,700
822 2329 Điều trị bằng dòng giao thoa T3 30,800
823 2332 Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại T3 40,900
824 2333 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại]   40,900
825 2334 Điều trị bằng tia hồng ngoại   40,900
826 2335 Kéo nắn cột sống cổ T2 54,800
827 2336 Kéo nắn cột sống thắt lưng T2 54,800
828 2337 Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh T3 54,800
829 2338 Kỹ thuật kéo nắn trị liệu T3 54,800
830 2339 Kéo nắn cột sống cổ T2 54,800
831 2340 Kéo nắn cột sống thắt lưng T2 54,800
832 2341 Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT T2 54,800
833 2344 Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống T3 219,700
834 2345 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống)   59,300
835 2346 Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống)   59,300
836 2350 Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO   59,300
837 2353 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO   59,300
838 2354 Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO   59,300
839 2356 Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO   59,300
840 2357 Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO   59,300
841 2361 Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống   162,700
842 2363 Điều trị bằng laser công suất thấp   52,100
843 2364 Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo T3 52,100
844 2365 laser châm T2 52,100
845 2369 Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch T2 58,400
846 2371 Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT T2 119,200
847 2373 Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT T2 119,200
848 2375 Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT T2 119,200
849 2378 Ngâm thuốc YHCT bộ phận T3 54,800
850 2379 Ngâm thuốc YHCT toàn thân T3 54,800
851 2383 Sắc thuốc thang   14,000
852 2384 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy   14,000
853 2387 Điều trị bằng siêu âm T3 48,700
854 2389 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn]   41,100
855 2390 Điều trị bằng sóng cực ngắn T3 41,100
856 2391 Điều trị bằng sóng ngắn T3 41,100
857 2392 Điều trị bằng vi sóng T3 41,100
858 2394 Điều trị bằng sóng xung kích T3 71,200
859 2395 Tập do cứng khớp   56,200
860 2396 Tập tri giác và nhận thức T3 51,400
861 2397 Luyện tập dưỡng sinh   33,400
862 2398 Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)   77,500
863 2400 Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi   14,700
864 2402 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) T3 318,700
865 2403 Tập nuốt [sử dụng máy] T3 173,700
866 2404 Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não T2 144,700
867 2405 Tập nuốt [không sử dụng máy] T3 144,700
868 2407 Tập cho người thất ngôn T3 124,000
869 2408 Tập sửa lỗi phát âm   124,000
870 2409 Tập vận động đoạn chi 30 phút T3 51,800
871 2410 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người T3 51,800
872 2411 Tập vận động toàn thân 30 phút T3 59,300
873 2412 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người T3 59,300
874 2413 Tập điều hợp vận động   59,300
875 2414 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động T3 59,300
876 2415 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động T3 59,300
877 2416 Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng T3 59,300
878 2417 Tập vận động có kháng trở T3 59,300
879 2418 Tập vận động có trợ giúp T3 59,300
880 2419 Tập vận động thụ động T3 59,300
881 2420 Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng T3 33,400
882 2421 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn   33,400
883 2422 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) T3 33,400
884 2423 Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) T2 33,400
885 2424 Tập đi với bàn xương cá   33,400
886 2425 Tập đi với chân giả dưới gối T3 33,400
887 2426 Tập đi với chân giả trên gối T3 33,400
888 2427 Tập đi với gậy   33,400
889 2428 Tập đi với khung tập đi   33,400
890 2429 Tập đi với khung treo   33,400
891 2430 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)   33,400
892 2431 Tập đi với thanh song song   33,400
893 2432 Tập lên, xuống cầu thang T3 33,400
894 2433 Tập thăng bằng với bàn bập bênh T3 33,400
895 2434 Tập trong bồn bóng nhỏ   33,400
896 2435 Tập vận động trên bóng   33,400
897 2436 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp   33,400
898 2437 Tập với bàn nghiêng   33,400
899 2438 Tập với dụng cụ chèo thuyền   33,400
900 2439 Tập với dụng cụ quay khớp vai   33,400
901 2440 Tập với giàn treo các chi   33,400
902 2441 Tập với máy tập thăng bằng T3 33,400
903 2442 Tập với thang tường   33,400
904 2444 Tập với ròng rọc   14,700
905 2446 Tập với xe đạp tập   14,700
906 2447 Thuỷ châm điều trị bại não T2 77,100
907 2448 Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt T2 77,100
908 2449 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ T2 77,100
909 2450 Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến T2 77,100
910 2516 Thủy châm T2 77,100
911 2517 Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em T2 77,100
912 2518 Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em T2 77,100
913 2519 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng T2 77,100
914 2520 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng T2 77,100
915 2521 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm T2 77,100
916 2522 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 77,100
917 2523 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ T2 77,100
918 2524 Thuỷ châm điều trị đái dầm T2 77,100
919 2525 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 77,100
920 2526 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T2 77,100
921 2527 Thuỷ châm điều trị đau dây V T2 77,100
922 2528 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp T2 77,100
923 2529 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt T2 77,100
924 2530 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 77,100
925 2531 Thuỷ châm điều trị đau lưng T2 77,100
926 2532 Thuỷ châm điều trị đau răng T2 77,100
927 2533 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy T2 77,100
928 2534 Thuỷ châm điều trị di tinh T2 77,100
929 2535 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực T2 77,100
930 2536 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực T2 77,100
931 2537 Thuỷ châm điều trị hen phế quản T2 77,100
932 2538 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng T2 77,100
933 2539 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp T2 77,100
934 2540 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress T2 77,100
935 2541 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông T2 77,100
936 2542 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 77,100
937 2543 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 77,100
938 2544 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp T2 77,100
939 2545 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng T2 77,100
940 2546 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng T2 77,100
941 2547 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên T2 77,100
942 2548 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T2 77,100
943 2549 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T2 77,100
944 2550 Thuỷ châm điều trị liệt dương T2 77,100
945 2551 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới T2 77,100
946 2552 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 77,100
947 2553 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em T2 77,100
948 2554 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não T2 77,100
949 2555 Thuỷ châm điều trị mất ngủ T2 77,100
950 2556 Thuỷ châm điều trị mày đay T2 77,100
951 2557 Thuỷ châm điều trị nấc T2 77,100
952 2558 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 77,100
953 2559 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 77,100
954 2560 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 77,100
955 2561 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 77,100
956 2562 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 77,100
957 2563 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày T2 77,100
958 2564 Thuỷ châm điều trị sa tử cung T2 77,100
959 2565 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2 77,100
960 2566 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2 77,100
961 2567 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược T2 77,100
962 2568 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài T2 77,100
963 2569 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn T2 77,100
964 2570 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 77,100
965 2571 Thuỷ châm điều trị thống kinh T2 77,100
966 2572 Thuỷ châm điều trị trĩ T2 77,100
967 2573 Thuỷ châm điều trị viêm amydan T2 77,100
968 2574 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang T2 77,100
969 2575 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang T2 77,100
970 2576 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai T2 77,100
971 2577 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 77,100
972 2578 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến T2 77,100
973 2579 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp T2 77,100
974 2581 Thuỷ trị liệu có thuốc   68,900
975 2584 Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục   68,900
976 2585 Điều trị bằng bùn   68,900
977 2586 Điều trị bằng nước khóang   68,900
978 2587 Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng T3 68,900
979 2588 Thủy trị liệu có thuốc   68,900
980 2589 Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) T2 68,900
981 2590 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm T3 68,900
982 2592 Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A T2 1,260,800
983 2593 Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A T2 1,260,800
984 2594 Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A T2 1,260,800
985 2595 Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A T2 1,260,800
986 2596 Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A  T2 1,260,800
987 2597 Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A T2 1,260,800
988 2598 Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A T2 1,260,800
989 2599 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ T2 1,260,800
990 2600 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ T2 1,260,800
991 2601 Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú T2 1,260,800
992 2604 Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ   40,200
993 2605 Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân T3 40,200
994 2607 Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ T3 40,200
995 2608 Vận động trị liệu hô hấp T2 32,900
996 2609 Vận động trị liệu hô hấp T3 32,900
997 2610 Tập các kiểu thở T3 32,900
998 2611 Tập ho có trợ giúp T3 32,900
999 2612 Xoa bóp áp lực hơi   32,900
1000 2613 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em T2 76,000
### 2614 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ T2 76,000
### 2615 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái T2 76,000
### 2678 Xoa bóp bấm huyệt bằng tay T2 76,000
### 2679 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em T2 76,000
### 2680 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì T2 76,000
### 2681 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng T2 76,000
### 2682 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 76,000
### 2683 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất T2 76,000
### 2684 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt T2 76,000
### 2685 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai T2 76,000
### 2686 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới T2 76,000
### 2687 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên T2 76,000
### 2688 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm T2 76,000
### 2689 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh T2 76,000
### 2690 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 76,000
### 2691 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp T2 76,000
### 2692 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng T2 76,000
### 2693 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn T2 76,000
### 2694 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư T2 76,000
### 2695 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật T2 76,000
### 2696 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác T2 76,000
### 2697 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực T2 76,000
### 2698 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực T2 76,000
### 2699 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản T2 76,000
### 2700 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng T2 76,000
### 2701 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp T2 76,000
### 2702 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly T2 76,000
### 2703 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress T2 76,000
### 2704 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông T2 76,000
### 2705 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình T2 76,000
### 2706 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 76,000
### 2707 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy T2 76,000
### 2708 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp T2 76,000
### 2709 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng T2 76,000
### 2710 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới T2 76,000
### 2711 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên T2 76,000
### 2712 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên T2 76,000
### 2713 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ T2 76,000
### 2714 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não T2 76,000
### 2715 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 76,000
### 2716 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 76,000
### 2717 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ T2 76,000
### 2718 Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc T2 76,000
### 2719 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 76,000
### 2720 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông T2 76,000
### 2721 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não T2 76,000
### 2722 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 76,000
### 2723 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 76,000
### 2724 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa T2 76,000
### 2725 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi T2 76,000
### 2726 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa T2 76,000
### 2727 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược T2 76,000
### 2728 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón T2 76,000
### 2729 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 76,000
### 2730 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V T2 76,000
### 2731 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh T2 76,000
### 2732 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp T2 76,000
### 2733 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang T2 76,000
### 2734 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai T2 76,000
### 2735 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 76,000
### 2736 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp T2 76,000
### 2737 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 76,000
### 2739 Kỹ thuật xoa bóp bằng máy   39,000
### 2740 Xoa bóp bấm huyệt bằng máy T2 39,000
### 2741 Xoa bóp cục bộ bằng tay  T3 51,300
### 2742 Kỹ thuật xoa bóp vùng T3 51,300
### 2743 Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)   64,900
### 2744 Xoa bóp toàn thân bằng tay  T3 64,900
### 2745 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân T3 64,900
### 2746 Xông hơi thuốc T3 50,300
### 2747 Xông hơi thuốc T3 50,300
### 2749 Xông khói thuốc T3 45,300
### 2751 Xông thuốc bằng máy T3 50,300
### 2781 Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu T1 885,800
### 2784 Đo áp lực ổ bụng T2 532,400
### 2785 Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện T1 532,400
### 2786 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2 532,400
### 2787 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín T2 532,400
### 2788 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) T3 373,600
### 2789 Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần T3 373,600
### 2838 Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê T1 677,500
### 2839 Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi T1 677,500
### 2841 Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh T2 365,100
### 2842 Tiêm ngoài màng cứng T2 365,100
### 2847 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da T3 231,700
### 2851 Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng T3 380,200
### 2852 Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng T3 380,200
### 2854 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn T3 380,200
### 2855 Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ T2 306,000
### 2856 Điều trị hạt cơm bằng Plasma T3 425,100
### 2877 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện T2 399,000
### 2878 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 T2 399,000
### 2879 Điều trị bớt sùi bằng Plasma T2 399,000
### 2880 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện T2 399,000
### 2881 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 T2 399,000
### 2882 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma T2 399,000
### 2883 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện T2 399,000
### 2884 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 T2 399,000
### 2885 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma T2 399,000
### 2886 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện T2 399,000
### 2887 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 T2 399,000
### 2888 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện T2 399,000
### 2889 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 T2 399,000
### 2890 Điều trị sẩn cục bằng Plasma T2 399,000
### 2891 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện T2 399,000
### 2892 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma T2 399,000
### 2893 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện T2 399,000
### 2894 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 T2 399,000
### 2895 Điều trị u mềm treo bằng Plasma T2 399,000
### 2896 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 T2 399,000
### 2906 Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né T3 278,900
### 2909 Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic TDB 351,000
### 2911 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da T2 351,000
### 2912 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn T2 351,000
### 2913 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) T2 351,000
### 2916 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn T2 889,700
### 2917 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 T1 889,700
### 2933 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt P2 893,600
### 2934 Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp P2 893,600
### 2935 Phẫu thuật điều trị u dưới móng P2 893,600
### 2937 Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay P1 2,698,800
### 2938 Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ P2 2,698,800
### 2939 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay P2 2,698,800
### 2940 Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ P2 2,698,800
### 2941 Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay P1 2,698,800
### 2942 Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) P1 2,698,800
### 2943 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên P1 2,698,800
### 2945 Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên P1 2,698,800
### 2950 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp P3 264,700
### 2982 Phẫu thuật cắt thùy giáp P1 4,561,600
### 2983 Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần P1 4,561,600
### 2984 Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần P1 4,561,600
### 2985 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp  P1 4,561,600
### 2986 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp  P1 4,561,600
### 2987 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân  P1 4,561,600
### 2989 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp  P1 4,561,600
### 2990 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp  P1 4,561,600
### 2995 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp P1 4,561,600
### 3009 Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân P1 4,561,600
### 3010 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân P1 4,561,600
### 3011 Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân P1 4,561,600
### 3017 Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp P1 4,561,600
### 3028 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] P1 6,168,600
### 3029 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] P1 6,168,600
### 3030 Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] P1 6,168,600
### 3032 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] P1 6,168,600
### 3033 Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] P1 6,168,600
### 3038 Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] P1 6,168,600
### 3045 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân P2 3,620,900
### 3047 Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp P2 3,620,900
### 3048 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân P2 3,620,900
### 3049 Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp P2 3,620,900
### 3051 Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân P3 2,955,600
### 3077 Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường T2 452,800
### 3088 Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng P1 4,969,100
### 3090 Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới P1 4,969,100
### 3091 Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ P1 4,969,100
### 3095 Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống P1 4,969,100
### 3096 Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng P1 4,969,100
### 3102 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung P1 4,969,100
### 3103 Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực P1 4,969,100
### 3125 Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống PDB 5,669,600
### 3126 Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống PDB 5,669,600
### 3171 Phẫu thuật vết thương tủy sống PDB 5,201,900
### 3180 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống P1 5,201,900
### 3549 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi P2 1,925,900
### 3604 Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) P1 4,703,100
### 3605 Cắt thận đơn thuần P1 4,703,100
### 3619 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản P1 4,497,100
### 3664 Lấy sỏi bàng quang P2 4,569,100
### 3668 Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang P1 4,569,100
### 3669 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần P2 4,569,100
### 3670 Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại P1 4,569,100
### 3672 Lấy sỏi san hô thận P1 4,569,100
### 3690 Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính P1 3,279,000
### 3713 Nội soi bàng quang cắt u P1 5,030,900
### 3731 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi P1 4,302,500
### 3732 Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt PDB 4,302,500
### 3754 Cắt bỏ tinh hoàn P3 2,490,900
### 3755 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ P2 2,490,900
### 3756 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ P1 2,490,900
### 3762 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius P2 1,920,900
### 3765 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang P2 1,920,900
### 3786 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) TDB 1,345,000
### 3789 Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) TDB 1,345,000
### 3867 Cắt đoạn dạ dày P1 5,495,300
### 3881 Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày P1 5,597,800
### 3898 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày P1 3,136,900
### 3899 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày P1 3,136,900
### 3900 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa P1 3,136,900
### 3935 Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann P1 4,941,100
### 3936 Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài P1 4,941,100
### 3939 Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann P1 4,941,100
### 3961 Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng P1 2,705,700
### 3962 Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột P1 2,705,700
### 3975 Nối tắt ruột non - ruột non P2 4,764,100
### 4024 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel P1 4,663,800
### 4048 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài P1 5,100,100
### 4049 Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông P1 5,100,100
### 4050 Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) P1 5,100,100
### 4055 Các phẫu thuật ruột thừa khác P2 2,815,900
### 4056 Cắt ruột thừa đơn thuần P2 2,815,900
### 4057 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe P2 2,815,900
### 4058 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng P2 2,815,900
### 4069 Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa P1 2,818,700
### 4070 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa P2 2,818,700
### 4071 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng P2 2,818,700
### 4072 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng P1 2,818,700
### 4113 Dẫn lưu nang tụy P1 2,917,900
### 4117 Nối nang tụy với dạ dày P1 2,917,900
### 4118 Nối nang tụy với hỗng tràng P1 2,917,900
### 4120 Nối vị tràng P3 2,917,900
### 4122 Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng PDB 2,917,900
### 4123 Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non P1 2,917,900
### 4143 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng P2 3,993,400
### 4144 Khâu lỗ thủng đại tràng P2 3,993,400
### 4145 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non P2 3,993,400
### 4236 Cắt túi mật P1 4,993,100
### 4238 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật P1 3,431,900
### 4359 Vét hạch cổ bảo tồn P1 4,287,100
### 4371 Bóc phúc mạc bên phải P1 5,141,100
### 4381 Cắt bỏ u mạc nối lớn P2 5,141,100
### 4382 Cắt mạc nối lớn P2 5,141,100
### 4383 Cắt u mạc treo ruột P1 5,141,100
### 4403 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng P2 2,683,900
### 4406 Làm hậu môn nhân tạo P2 2,683,900
### 4410 Mở thông dạ dày P3 2,683,900
### 4427 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn  P1 3,512,900
### 4428 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini P2 3,512,900
### 4429 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice P2 3,512,900
### 4431 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice P2 3,512,900
### 4432 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát P1 3,512,900
### 4433 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi P2 3,512,900
### 4434 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác P1 3,512,900
### 4447 Dẫn lưu áp xe ruột thừa P2 3,142,500
### 4471 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ P2 2,816,900
### 4472 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) P2 2,816,900
### 4474 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản P2 2,816,900
### 4477 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản P2 2,816,900
### 4479 Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) P2 2,816,900
### 4481 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch P3 2,816,900
### 4483 Phẫu thuật Longo P2 2,507,900
### 4484 Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ P2 2,507,900
### 4495 Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM   2,125,300
### 4507 Mở thông dạ dày bằng nội soi TDB 2,745,200
### 4516 Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày P2 2,745,200
### 4520 Chọc hút áp xe thành bụng T3 218,500
### 4522 Rạch áp xe túi lệ T1 218,500
### 4524 Trích hạch viêm mủ TDB 218,500
### 4527 Rạch áp xe mi T1 218,500
### 4528 Rạch áp xe túi lệ T1 218,500
### 4529 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ T3 218,500
### 4530 Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường T3 218,500
### 4532 Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết T3 169,500
### 4534 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn T2 58,400
### 4535 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn T2 58,400
### 4547 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] T2 282,000
### 4549 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] T2 282,000
### 4553 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] T2 182,000
### 4555 Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] T2 182,000
### 4563 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] T2 434,600
### 4565 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] T2 434,600
### 4566 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] T2 434,600
### 4574 Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] T2 256,600
### 4576 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] T2 256,600
### 4577 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] T2 256,600
### 4579 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] T2 342,000
### 4580 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] T2 342,000
### 4582 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] T2 187,000
### 4583 Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] T2 187,000
### 4585 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] T2 257,000
### 4587 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân  [bột liền] T2 257,000
### 4588 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] T2 257,000
### 4589 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] T2 257,000
### 4590 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] T2 257,000
### 4596 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] T2 192,400
### 4597 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] T2 192,400
### 4598 Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] T2 192,400
### 4599 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] T2 192,400
### 4608 Nắn, bó bột gãy Monteggia  [bột liền] T1 372,700
### 4609 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay  [bột liền] T1 372,700
### 4610 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles  [bột liền] T2 372,700
### 4617 Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] T1 242,400
### 4618 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] T1 242,400
### 4619 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] T2 242,400
### 4638 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân  [bột liền] T2 372,700
### 4639 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân  [bột liền] T1 372,700
### 4640 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân  [bột liền] T1 372,700
### 4641 Nắn, bó bột gãy Dupuptren  [bột liền] T1 372,700
### 4653 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] T2 300,100
### 4654 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] T1 300,100
### 4655 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] T1 300,100
### 4656 Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] T1 300,100
### 4664 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay  [bột liền] T1 372,700
### 4666 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay  [bột liền] T1 372,700
### 4668 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay  [bột liền] T1 372,700
### 4679 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] T1 300,100
### 4681 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] T1 300,100
### 4683 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] T1 300,100
### 4720 Nắn, bó bột gãy xương gót T2 167,000
### 4722 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè T2 167,000
### 4731 Cắt đoạn khớp khuỷu P2 3,994,900
### 4732 Phẫu thuật cắt cụt đùi P2 3,994,900
### 4733 Tháo khớp cổ chân P2 3,994,900
### 4760 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay P1 3,320,600
### 4761 Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ P1 3,320,600
### 4775 Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo P1 3,411,300
### 4776 Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI P2 3,411,300
### 4778 Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải P1 3,411,300
### 4781 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt P1 3,320,600
### 4782 Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não P1 3,320,600
### 4783 Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) P1 3,320,600
### 4803 Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng PDB 3,602,500
### 4807 Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối P1 3,602,500
### 4808 Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm P1 3,602,500
### 4823 Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ PDB 3,602,500
### 4829 Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm PDB 3,602,500
### 4835 Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp PDB 3,602,500
### 4846 Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân PDB 4,594,500
### 4881 Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè P2 4,324,900
### 4887 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu P1 4,324,900
### 4890 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân P1 4,324,900
### 4892 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay P1 4,324,900
### 4893 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp P1 4,324,900
### 4918 Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng P2 3,923,600
### 4920 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm P2 3,923,600
### 4922 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay P2 3,923,600
### 4923 Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi P1 3,923,600
### 4950 Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay P1 3,011,900
### 4986 Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng P1 5,105,100
### 5051 Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) P1 4,102,500
### 5057 Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay P1 4,102,500
### 5060 Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân P1 4,102,500
### 5067 Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay P1 4,102,500
### 5076 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay P1 4,102,500
### 5077 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) PDB 4,102,500
### 5079 Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay P2 4,102,500
### 5094 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] P2 4,102,500
### 5095 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi P1 4,102,500
### 5096 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi P1 4,102,500
### 5097 Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay P1 4,102,500
### 5103 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài P1 4,102,500
### 5104 Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong P1 4,102,500
### 5105 Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia P1 4,102,500
### 5107 Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) P1 4,102,500
### 5116 Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay P2 4,102,500
### 5118 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân P1 4,102,500
### 5119 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay P1 4,102,500
### 5120 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay P1 4,102,500
### 5122 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay P1 4,102,500
### 5125 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày P1 4,102,500
### 5126 Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi P1 4,102,500
### 5133 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay P1 4,102,500
### 5135 Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi P1 4,102,500
### 5138 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn P2 4,102,500
### 5139 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay P1 4,102,500
### 5140 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân P1 4,102,500
### 5143 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần P1 4,102,500
### 5144 Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới P1 4,102,500
### 5146 Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn P1 4,102,500
### 5148 Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn P1 4,102,500
### 5153 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng PDB 4,102,500
### 5158 Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng PDB 5,474,500
### 5159 Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng PDB 5,474,500
### 5169 Cắt u xương sụn lành tính P2 4,085,900
### 5182 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille P1 3,302,900
### 5195 Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay P1 3,302,900
### 5196 Phẫu thuật tổn thương gân Achille P1 3,302,900
### 5197 Phẫu thuật tổn thương gân chày trước P2 3,302,900
### 5198 Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau P1 3,302,900
### 5200 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay P1 3,302,900
### 5201 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I P2 3,302,900
### 5202 Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay P1 3,302,900
### 5203 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay P1 3,302,900
### 5206 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi P1 3,302,900
### 5207 Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp P1 3,302,900
### 5209 Gỡ dính thần kinh P2 3,302,900
### 5210 Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] P1 3,302,900
### 5211 Nối gân duỗi P1 3,302,900
### 5212 Nối gân gấp P2 3,302,900
### 5213 Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật P1 3,302,900
### 5241 Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương P2 1,857,900
### 5242 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương P2 1,857,900
### 5243 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) PDB 7,840,200
### 5256 Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) PDB 9,856,300
### 5267 Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) PDB 5,592,600
### 5282 Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) PDB 5,798,100
### 5283 Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) PDB 5,798,100
### 5288 Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống PDB 5,798,100
### 5290 Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau PDB 5,798,100
### 5292 Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương PDB 5,798,100
### 5293 Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động PDB 5,798,100
### 5295 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng PDB 5,798,100
### 5298 Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống PDB 5,996,400
### 5299 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng PDB 5,996,400
### 5300 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan PDB 5,996,400
### 5301 Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống PDB 5,996,400
### 5306 Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF) PDB 6,245,700
### 5309 Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng PDB 5,496,100
### 5312 Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa P3 3,226,900
### 5313 Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh P2 3,226,900
### 5341 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón P2 3,226,900
### 5345 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) P2 3,226,900
### 5346 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay P1 3,226,900
### 5348 Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè P2 3,226,900
### 5433 Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay P1 3,044,900
### 5446 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu P2 2,767,900
### 5449 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ P3 2,767,900
### 5450 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức P3 2,767,900
### 5457 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động P1 5,204,600
### 5458 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động P2 5,204,600
### 5461 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp PDB 5,204,600
### 5467 Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật PDB 5,663,200
### 5504 Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước PDB 5,712,200
### 5515 Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ PDB 5,712,200
### 5524 Cắt chỏm nang gan P1 3,433,300
### 5548 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi P1 3,433,300
### 5568 Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật P2 2,396,200
### 5570 Khâu vết thương thành bụng P2 2,396,200
### 5573 Mở thông túi mật P2 2,396,200
### 5574 Phẫu thuật cắt u thành bụng P1 2,396,200
### 5582 Phẫu thuật vết thương bàn tay P1 2,396,200
### 5584 Cắt u lành dương vật P2 2,396,200
### 5589 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi P2 2,396,200
### 5590 Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt P2 2,396,200
### 5598 Cắt nang/polyp rốn P3 1,509,500
### 5599 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài P3 1,509,500
### 5600 Cắt hẹp bao quy đầu P3 1,509,500
### 5601 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) P2 1,509,500
### 5602 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần P3 1,509,500
### 5603 Mở rộng lỗ sáo P3 1,509,500
### 5604 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) P3 1,509,500
### 5605 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo P2 1,509,500
### 5606 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn P3 1,509,500
### 5607 Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật P3 1,509,500
### 5608 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng P2 1,509,500
### 5609 Khâu vết thương vùng môi P3 1,509,500
### 5610 Phẫu thuật ghép móng P3 1,509,500
### 5614 Bóc nang tuyến Bartholin P2 1,369,400
### 5615 Bóc nang tuyến Bartholin T1 1,369,400
### 5619 Mổ bóc nhân xơ vú P3 1,079,400
### 5620 Bóc nhân xơ vú T1 1,079,400
### 5626 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung   139,000
### 5628 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng P1 4,541,300
### 5629 Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) P1 5,982,300
### 5632 Cắt u thành âm đạo P2 2,268,300
### 5633 Cắt u thành âm đạo P3 2,268,300
### 5647 Trích áp xe tầng sinh môn T2 873,000
### 5649 Trích áp xe tuyến Bartholin T2 951,600
### 5650 Trích áp xe vú T2 251,500
### 5653 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh T1 885,400
### 5658 Chọc dò túi cùng Douglas   312,500
### 5664 Dẫn lưu cùng đồ Douglas T1 929,400
### 5666 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... T2 191,500
### 5667 Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn   389,400
### 5677 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết T2 236,500
### 5678 Hút thai dưới siêu âm T1 522,000
### 5685 Khâu rách cùng đồ âm đạo P3 2,119,400
### 5687 Khâu vòng cổ tử cung T1 582,500
### 5692 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ P1 2,833,400
### 5693 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa P3 2,833,400
### 5694 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn   94,600
### 5696 Lấy dị vật âm đạo T2 653,700
### 5701 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản P2 2,501,900
### 5706 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ T2 376,500
### 5707 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung P2 4,667,800
### 5708 Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung P2 4,667,800
### 5710 Nội soi buồng tử cung can thiệp P2 4,667,800
### 5712 Nội soi buồng tử cung chẩn đoán P2 3,035,700
### 5714 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính T1 627,100
### 5716 Nong cổ tử cung do bế sản dịch T3 313,500
### 5720 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không T3 450,000
### 5721 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần   199,700
### 5732 Cắt u vú lành tính P2 3,135,800
### 5733 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú P2 3,135,800
### 5734 Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam P2 3,135,800
### 5735 Cắt u vú lành tính P2 3,135,800
### 5738 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ P3 3,135,800
### 5740 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú P3 3,135,800
### 5744 Cắt polyp cổ tử cung P3 2,104,900
### 5784 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung P2 3,628,800
### 5788 Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng P1 4,308,300
### 5790 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn P1 4,308,300
### 5791 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối P1 4,308,300
### 5794 Cắt u nang buồng trứng P2 3,217,800
### 5795 Cắt u nang buồng trứng P2 3,217,800
### 5796 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ P2 3,217,800
### 5797 Cắt u nang buồng trứng xoắn P2 3,217,800
### 5800 Cắt u nang buồng trứng P2 3,217,800
### 5801 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ P2 3,217,800
### 5802 Cắt u nang buồng trứng xoắn P2 3,217,800
### 5803 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 3,217,800
### 5806 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 3,217,800
### 5816 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung P1 6,548,300
### 5822 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung P1 5,990,300
### 5823 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp P1 5,990,300
### 5824 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ P1 5,990,300
### 5828 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ P1 5,503,300
### 5832 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ P1 5,503,300
### 5833 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ P1 5,503,300
### 5834 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản P1 5,503,300
### 5835 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn P1 5,503,300
### 5836 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung P1 5,503,300
### 5841 Cắt u buồng trứng qua nội soi P1 5,503,300
### 5843 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ P1 5,503,300
### 5845 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng P1 5,503,300
### 5850 Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi PDB 6,346,300
### 5852 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ PDB 6,346,300
### 5863 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai P1 5,970,800
### 5865 Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU P1 5,437,300
### 5870 Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng P1 5,988,800
### 5898 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo T3 414,500
### 5902 Soi cổ tử cung   68,100
### 5910 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo T1 436,200
### 5911 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn P2 1,754,800
### 5912 Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung P1 1,754,800
### 5917 Bơm rửa lệ đạo T2 41,200
### 5947 Cắt bỏ chắp có bọc T1 85,500
### 5948 Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc T2 85,500
### 5949 Trích dẫn lưu túi lệ P3 85,500
### 5968 Tập nhược thị   43,600
### 5983 Đo độ lác   77,000
### 5984 Đo thị giác 2 mắt T1 77,000
### 5997 Đo khúc xạ máy   12,700
### 5999 Đo nhãn áp    31,600
### 6007 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu T2 53,600
### 6027 Khâu cò mi, tháo cò P3 452,400
### 6039 Khâu da mi đơn giản P3 897,100
### 6040 Khâu kết mạc [gây tê] P3 897,100
### 6049 Khâu phục hồi bờ mi P2 813,600
### 6050 Khâu phục hồi bờ mi P3 813,600
### 6052 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt P3 1,043,500
### 6053 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt P3 1,043,500
### 6066 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] T1 727,900
### 6068 Bóc giả mạc T3 99,400
### 6069 Bóc sợi giác mạc  T3 99,400
### 6070 Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] T1 99,400
### 6074 Lấy dị vật giác mạc sâu  [gây tê] T1 359,500
### 6080 Lấy dị vật kết mạc T2 71,500
### 6086 Lấy calci kết mạc T3 40,900
### 6135 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi T3 40,900
### 6142 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm T2 130,900
### 6143 Theo dõi nhãn áp 3 ngày   130,900
### 6264 Cắt các u nang mang P1 1,322,100
### 6295 Khâu phủ kết mạc P2 698,800
### 6301 Rửa cùng đồ T2 48,300
### 6302 Đo sắc giác T2 80,600
### 6305 Siêu âm mắt    69,700
### 6309 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) T2 33,600
### 6311 Soi đáy mắt cấp cứu T3 60,000
### 6312 Soi đáy mắt cấp cứu tại giường T3 60,000
### 6317 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương T2 60,000
### 6319 Soi đáy mắt trực tiếp T2 60,000
### 6320 Soi góc tiền phòng T2 60,000
### 6325 Test phát hiện khô mắt   46,400
### 6326 Test thử cảm giác giác mạc   46,400
### 6333 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] T1 105,800
### 6334 Bơm thông lệ đạo [một mắt] T1 65,100
### 6336 Tiêm dưới kết mạc T2 55,000
### 6339 Tiêm cạnh nhãn cầu T2 55,000
### 6357 Cấp cứu bỏng mắt ban đầu T1 344,200
### 6362 Điều trị u máu bằng hóa chất T2 197,200
### 6363 Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA) T2 197,200
### 6369 Bẻ cuốn mũi T2 165,500
### 6370 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới T1 165,500
### 6371 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) T1 216,500
### 6372 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] T2 216,500
### 6375 Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] T2 286,500
### 6378 Phẫu thuật cắt Amidan P2 1,217,100
### 6387 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] P2 2,122,100
### 6390 Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] P2 634,500
### 6399 Trích áp xe quanh Amidan T1 295,500
### 6401 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê T1 295,500
### 6402 Trích áp xe sàn miệng T1 295,500
### 6405 Chọc hút dịch vành tai T3 64,300
### 6414 Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) T3 185,300
### 6415 Đo nhĩ lượng   34,500
### 6417 Đo phản xạ cơ bàn đạp   34,500
### 6419 Đo sức nghe lời   61,500
### 6420 Đo thính lực đơn âm T3 49,500
### 6421 Đo trên ngưỡng   74,000
### 6422 Đo thính lực trên ngưỡng   74,000
### 6427 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)  T2 141,500
### 6429 Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng)  T2 156,300
### 6431 Đốt họng hạt bằng nhiệt T2 89,400
### 6434 Phương pháp Proetz T3 69,300
### 6435 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) T3 27,500
### 6436 Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) T2 27,500
### 6437 Khí dung thuốc giãn phế quản   27,500
### 6443 Khí dung mũi họng   27,500
### 6447 Bơm thuốc thanh quản T3 22,000
### 6448 Làm thuốc tai T3 22,000
### 6450 Lấy dị vật hạ họng T2 43,100
### 6451 Lấy dị vật họng miệng T3 43,100
### 6454 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] T2 530,700
### 6457 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] T2 170,600
### 6461 Lấy dị vật mũi [gây mê] T2 705,500
### 6462 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] T2 705,500
### 6463 Lấy dị vật mũi [không gây mê] T2 213,900
### 6464 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] T2 213,900
### 6465 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài T2 70,300
### 6466 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] P2 1,385,400
### 6467 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] P2 1,385,400
### 6468 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] P3 1,385,400
### 6469 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] P3 1,385,400
### 6470 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] P2 874,800
### 6471 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] P2 874,800
### 6472 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] P3 874,800
### 6473 Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] P3 874,800
### 6488 Phẫu thuật nạo VA gây mê P2 852,900
### 6489 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản P2 852,900
### 6492 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA T2 139,000
### 6493 Nhét bấc mũi sau T2 139,000
### 6494 Nhét bấc mũi trước T2 139,000
### 6503 Chọc rửa xoang hàm T2 310,500
### 6506 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] T2 489,900
### 6507 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] T1 489,900
### 6509 Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] T2 705,500
### 6510 Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] T1 705,500
### 6521 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang P3 1,658,900
### 6522 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] P2 1,658,900
### 6523 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] P2 1,658,900
### 6526 Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] T1 1,601,900
### 6532 Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] T1 545,500
### 6538 Nội soi hoạt nghiệm thanh quản   116,100
### 6540 Nội soi tai mũi họng   116,100
### 6541 Nội soi tai mũi họng   116,100
### 6551 Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] P2 1,761,400
### 6554 Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] P2 4,003,900
### 6555 Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma  P1 4,003,900
### 6589 Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa P2 4,211,900
### 6599 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm P1 4,944,000
### 6602 Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm P2 4,944,000
### 6655 Phẫu thuật nạo VA nội soi P2 3,045,800
### 6658 Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi P2 2,981,800
### 6678 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt P2 3,340,900
### 6699 Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới P3 4,211,900
### 6715 Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi P1 3,526,900
### 6747 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) P2 4,003,900
### 6820 Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản P3 3,045,800
### 6822 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) P2 3,045,800
### 6827 Bơm hơi vòi nhĩ T2 126,500
### 6829 Trích rạch màng nhĩ T3 69,300
### 6831 Trích áp xe quanh Amidan T1 771,900
### 6834 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê T1 771,900
### 6835 Trích áp xe sàn miệng T1 771,900
### 6870 Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi P2 1,646,800
### 6874 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng P3 1,075,700
### 6875 Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má P3 1,075,700
### 6878 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai P3 1,075,700
### 6879 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) P3 1,075,700
### 6894 Nội soi sinh thiết u hốc mũi T1 321,400
### 6895 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) T3 153,600
### 6896 Hút rửa mũi, xoang sau mổ T3 153,600
### 6902 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục T1 380,100
### 6904 Điều trị tủy lại P3 987,500
### 6920 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] P3 631,000
### 6922 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] P3 631,000
### 6943 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] P3 861,000
### 6945 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] P3 861,000
### 6966 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] P3 455,500
### 6968 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] P3 455,500
### 6989 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] P3 991,000
### 6991 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] P3 991,000
### 6998 Điều trị tủy răng sữa [một chân] P3 296,100
### 7000 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] P3 415,500
### 7005 Phục hồi cổ răng bằng Composite T2 369,500
### 7007 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement T2 369,500
### 7010 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement T1 112,500
### 7011 Lấy cao răng [hai hàm] T1 159,100
### 7012 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] T1 92,500
### 7015 Phẫu thuật nạo túi lợi P3 89,500
### 7017 Nhổ chân răng vĩnh viễn T1 217,200
### 7019 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay T1 110,600
### 7020 Nhổ răng thừa T1 239,500
### 7021 Nhổ răng vĩnh viễn P3 239,500
### 7022 Phẫu thuật nhổ răng ngầm P2 239,500
### 7023 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân P2 398,600
### 7024 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng P2 398,600
### 7025 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới P2 398,600
### 7026 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên P3 398,600
### 7029 Nhổ chân răng sữa T1 46,600
### 7030 Nhổ răng sữa T1 46,600
### 7038 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite T2 280,500
### 7040 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement T2 280,500
### 7042 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite T2 280,500
### 7043 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi T3 308,000
### 7051 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement T1 245,500
### 7053 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp T1 245,500
### 7054 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp T1 245,500
### 7055 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp T1 245,500
### 7075 Phẫu thuật cắt phanh lưỡi P3 344,200
### 7077 Phẫu thuật cắt phanh môi P3 344,200
### 7086 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm P3 771,000
### 7087 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] P1 771,000
### 7088 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm P2 771,000
### 7089 Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm P1 771,000
### 7090 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai P3 771,000
### 7091 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm P3 771,000
### 7092 Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên P2 771,000
### 7093 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm P1 1,208,800
### 7095 Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm P1 1,208,800
### 7097 Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] P1 1,208,800
### 7109 Cắt các u nang giáp móng P2 2,289,300
### 7117 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm P1 2,928,100
### 7118 Cắt các u lành vùng cổ P2 2,928,100
### 7121 Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit P3 493,500
### 7157 Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm P1 3,397,900
### 7315 Điều trị bằng oxy cao áp TDB 285,400
### 7359 Ghép mỡ tự thân coleman T2 4,630,500
### 7442 Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính P2 2,872,600
### 7466 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng T2 385,400
### 7467 Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng T2 385,400
### 7570 Cắt nang thừng tinh hai bên P2 3,300,700
### 7579 Cắt các u lành tuyến giáp P2 2,140,700
### 7580 Cắt nang thừng tinh một bên P2 2,140,700
### 7581 Cắt u bao gân P2 2,140,700
### 7582 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm P2 2,140,700
### 7583 Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm P1 2,140,700
### 7584 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm P2 2,140,700
### 7585 Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm P2 2,140,700
### 7586 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) P3 1,456,700
### 7587 Cắt u sùi đầu miệng sáo P3 1,456,700
### 7590 Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt T1 558,400
### 7596 Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ P1 2,434,500
### 7599 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung P1 2,434,500
### 7602 Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay P1 2,434,500
### 7605 Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư P1 2,434,500
### 7613 Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay P1 2,434,500
### 7620 Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non P1 2,434,500
### 7626 Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu P1 2,434,500
### 7631 Nội soi cắt polyp cổ bàng quang P2 1,596,600
### 7634 Nội soi ổ bụng chẩn đoán P2 1,596,600
### 7641 Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh P2 1,596,600
### 7661 Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) PDB 4,343,300
### 7672 Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng PDB 4,343,300
### 7693 Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) P1 2,913,900
### 7704 Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu)   16,000
### 7728 Định lượng D-Dimer   272,900
### 7731 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động   110,300
### 7732 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động   110,300
### 7750 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động   60,800
### 7751 Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động   60,800
### 7768 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu   24,800
### 7769 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu]   24,800
### 7770 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương   22,200
### 7771 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương]   22,200
### 7772 Định nhóm máu tại giường   42,100
### 7773 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm)   42,100
### 7775 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy)   42,100
### 7776 Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ)   62,200
### 7777 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương   31,100
### 7778 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu   49,700
### 7789 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm)   33,500
### 7790 Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá)   33,500
### 7804 Đo độ nhớt dịch khớp   55,900
### 7816 Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế   32,300
### 7830 Máu lắng (bằng máy tự động)   37,300
### 7831 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)   24,800
### 7833 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)   87,000
### 7836 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm)   87,000
### 7861 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm)   80,500
### 7867 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm)   31,100
### 7890 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm   18,600
### 7892 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy T3 52,100
### 7893 Thời gian máu chảy phương pháp Duke T3 13,600
### 7894 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường   13,600
### 7898 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động   68,400
### 7899 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động   68,400
### 7900 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động   43,500
### 7901 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động   43,500
### 7902 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động   43,500
### 7903 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động   43,500
### 7914 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động)   114,300
### 7915 Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công)   39,700
### 7916 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser)   49,700
### 7917 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở)   43,500
### 7984 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công)   37,300
### 8037 Định lượng kháng thể kháng Insulin   405,800
### 8072 Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu]   84,100
### 8075 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu]   95,300
### 8077 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu]   280,500
### 8078 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu]   212,300
### 8082 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu]   89,700
### 8084 Định lượng β2 microglobulin [Máu]   78,500
### 8087 Định lượng Pepsinogen I [Máu]   605,100
### 8088 Định lượng Pepsinogen II [Máu]   605,100
### 8090 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu]   144,200
### 8091 Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu]   156,200
### 8092 Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu]   144,200
### 8093 Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu]   139,200
### 8094 Định lượng Canxi ion hóa [Máu]   16,800
### 8095 Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu]   13,400
### 8096 Định lượng Canxi toàn phần [Máu]   13,400
### 8097 Định lượng Calcitonin [Máu]   139,200
### 8098 Định lượng Catecholamin (niệu)   224,400
### 8099 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu]   89,700
### 8102 Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu]   39,200
### 8105 Định lượng Cortisol (máu)   95,300
### 8106 Định lượng Cortisol (niệu)   95,300
### 8107 Định lượng Fructosamin [Máu]   95,300
### 8110 Định lượng C-Peptid [Máu]   178,300
### 8111 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu]   28,000
### 8112 Định lượng CRP (C-Reactive Protein)   56,100
### 8113 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu]   56,100
### 8116 Định lượng Cyfra 21-1 [Máu]   100,900
### 8117 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu]   30,200
### 8121 Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu]   324,500
### 8125 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu]   22,400
### 8126 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu]   22,400
### 8127 Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu]   22,400
### 8128 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu]   22,400
### 8129 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu]   22,400
### 8130 Định lượng Acid Uric [Máu]   22,400
### 8131 Định lượng Albumin [Máu]   22,400
### 8134 Định lượng Creatinin (máu)   22,400
### 8136 Định lượng Globulin [Máu]   22,400
### 8138 Định lượng Glucose [Máu]   22,400
### 8141 Định lượng Protein toàn phần [Máu]   22,400
### 8143 Định lượng Urê máu [Máu]   22,400
### 8144 Đo hoạt độ Amylase [Máu]   22,400
### 8145 Định lượng Cystatine C [Máu]   89,700
### 8149 Định lượng Aldosteron [Máu]   543,000
### 8162 Định lượng sắt huyết thanh   33,600
### 8164 Định lượng Sắt [Máu]   33,600
### 8168 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu)   28,000
### 8171 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu]   28,000
### 8172 Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu]   28,000
### 8173 Định lượng Triglycerid (máu) [Máu]   28,000
### 8175 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu]   28,000
### 8176 Đo hoạt độ P-Amylase [Máu]   67,300
### 8179 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)   16,000
### 8186 Định lượng Ferritin [Máu]   84,100
### 8189 Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu]   190,300
### 8190 Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu]   84,100
### 8191 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu]   20,000
### 8192 Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu]   168,300
### 8197 Định lượng HbA1c [Máu]   105,300
### 8200 Định lượng Homocystein [Máu]   151,200
### 8202 Định lượng IgA   67,300
### 8203 Định lượng IgE   67,300
### 8204 Định lượng IgG   67,300
### 8205 Định lượng IgM   67,300
### 8206 Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu]   67,300
### 8207 Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu]   67,300
### 8208 Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu]   67,300
### 8209 Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu]   67,300
### 8211 Định lượng Insulin [Máu]   84,100
### 8213 Đo các chất khí trong máu   224,400
### 8215 Xét nghiệm Khí máu [Máu]   224,400
### 8216 Đo lactat trong máu   100,900
### 8218 Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu]   100,900
### 8221 Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu]   28,000
### 8222 Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu]   84,100
### 8225 Định lượng Myoglobin [Máu]   95,300
### 8226 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu]   200,300
### 8233 Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu]   424,700
### 8234 Định lượng Pro-calcitonin [Máu]   414,700
### 8235 Định lượng Progesteron [Máu]   84,100
### 8237 Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu]   363,600
### 8238 Định lượng Prolactin [Máu]   78,500
### 8239 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu]   95,300
### 8240 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu]   89,700
### 8241 Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu]   246,400
### 8243 Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu]   39,200
### 8245 Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu]   212,300
### 8247 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu]   67,300
### 8248 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu]   67,300
### 8249 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu]   67,300
### 8250 Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu]   67,300
### 8252 Định lượng Testosterol [Máu]   97,500
### 8254 Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu]   183,300
### 8258 Định lượng Transferrin [Máu]   67,300
### 8260 Định lượng Troponin I [Máu]   78,500
### 8261 Định lượng Troponin T [Máu]   78,500
### 8262 Định lượng Troponin T hs [Máu]   78,500
### 8263 Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu]   61,700
### 8268 Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu]   44,800
### 8269 Định lượng Amylase [niệu]   39,200
### 8270 Định lượng Canxi (niệu)   25,600
### 8271 Định lượng Catecholamin (niệu)   436,800
### 8273 Điện giải (Na, K, Cl) [niệu]   30,200
### 8278 Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu]   44,800
### 8280 Định tính Codein (test nhanh) [niệu]   44,800
### 8281 Định tính Morphin (test nhanh) [niệu]   44,800
### 8282 Định tính Opiate (test nhanh) [niệu]   44,800
### 8283 Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu   44,800
### 8286 Định tính Protein Bence-Jones [niệu]   22,400
### 8287 Định lượng Glucose (niệu)   14,400
### 8289 Cặn Addis   44,800
### 8290 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công)   44,800
### 8291 Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động)   44,800
### 8293 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động)   28,600
### 8295 Định lượng Axit Uric [niệu]   16,800
### 8296 Định lượng Creatinin (niệu)   16,800
### 8297 Định lượng Urê (niệu)   16,800
### 8320 HBeAb miễn dịch tự động   104,400
### 8321 HIV Ab test nhanh   58,600
### 8322 HIV Ab miễn dịch bán tự động   116,400
### 8328 HCV Ab test nhanh   58,600
### 8329 HCV Ab miễn dịch bán tự động   130,500
### 8333 Streptococcus pyogenes ASO   45,500
### 8337 Chlamydia test nhanh   78,300
### 8354 Dengue virus IgM/IgG test nhanh   142,500
### 8355 Dengue virus NS1Ag test nhanh   142,500
### 8356 Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh   142,500
### 8363 EV71 IgM/IgG test nhanh   125,000
### 8364 HBcAb test nhanh   65,200
### 8365 HBeAb test nhanh   65,200
### 8366 HBsAb test nhanh   65,200
### 8367 HBeAg miễn dịch bán tự động   104,400
### 8368 HBeAg miễn dịch tự động   104,400
### 8369 HBeAg test nhanh   65,200
### 8370 HBsAg test nhanh   58,600
### 8371 Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu]   501,300
### 8372 HBsAg định lượng   501,300
### 8374 HBsAg miễn dịch bán tự động   81,700
### 8375 HBsAg miễn dịch tự động   81,700
### 8377 HBV đo tải lượng Real-time PCR   701,700
### 8381 HCV đo tải lượng Real-time PCR   861,700
### 8389 Helicobacter pylori Ag test nhanh   171,100
### 8394 HIV Ag/Ab test nhanh   107,300
### 8395 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động   142,500
### 8399 Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân   71,600
### 8400 Hồng cầu trong phân test nhanh   71,600
### 8401 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi   41,700
### 8404 HPV Real-time PCR   409,300
### 8409 Influenza virus A, B Real-time PCR (*)   1,601,700
### 8413 Demodex nhuộm soi   45,500
### 8414 Demodex soi tươi   45,500
### 8415 Đơn bào đường ruột nhuộm soi   45,500
### 8416 Đơn bào đường ruột soi tươi   45,500
### 8419 Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi   45,500
### 8420 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi   45,500
### 8422 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi   45,500
### 8423 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi   45,500
### 8424 Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi   45,500
### 8428 Trichomonas vaginalis nhuộm soi   45,500
### 8429 Trichomonas vaginalis soi tươi   45,500
### 8430 Trứng giun soi tập trung   45,500
### 8431 Trứng giun, sán soi tươi   45,500
### 8432 Vi nấm nhuộm soi   45,500
### 8433 Vi nấm soi tươi   45,500
### 8453 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR   391,500
### 8460 Clostridium nuôi cấy, định danh   1,351,700
### 8461 Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc   1,351,700
### 8462 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh   1,351,700
### 8467 HAV Ab test nhanh   130,500
### 8468 HEV Ab test nhanh   130,500
### 8469 HEV IgM test nhanh   130,500
### 8472 Rotavirus test nhanh   194,700
### 8478 Rubella virus Ab test nhanh   163,600
### 8489 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng]   95,100
### 8490 Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính]   41,700
### 8491 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng]   194,700
### 8492 Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính]   58,600
### 8493 Vi hệ đường ruột   32,500
### 8505 Vi khuẩn nhuộm soi   74,200
### 8508 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường   261,000
### 8513 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động   325,200
### 8552 Chlamydia Real-time PCR   771,700
### 8553 Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động   771,700
### 8560 Helicobacter pylori Real-time PCR   771,700
### 8574 Treponema pallidum Real-time PCR   771,700
### 8578 Vi khuẩn Real-time PCR   771,700
### 8580 Vi nấm Real-time PCR   771,700
### 8583 Virus Real-time PCR   771,700
### 8585 Cryptosporidium test nhanh   261,000
### 8586 Dengue virus IgA test nhanh   261,000
### 8587 Mycoplasma hominis test nhanh   261,000
### 8588 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh   261,000
### 8589 Treponema pallidum test nhanh   261,000
### 8590 Ureaplasma urealyticum test nhanh   261,000
### 8591 Vi khuẩn test nhanh   261,000
### 8592 Vi nấm test nhanh   261,000
### 8593 Virus test nhanh   261,000
### 8614 Vi khuẩn kháng thuốc định tính   213,800
### 8621 Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm T1 644,100
### 8674 Chọc hút kim nhỏ các hạch T3 308,300
### 8675 Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da T3 308,300
### 8677 Chọc hút kim nhỏ mô mềm T3 308,300
### 8678 Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp T2 308,300
### 8679 Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt T3 308,300
### 8699 Ghi điện cơ cấp cứu T2 135,300
### 8700 Đo điện thế kích thích bằng điện cơ   135,300
### 8701 Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ T2 135,300
### 8702 Ghi điện cơ bằng điện cực kim   135,300
### 8703 Ghi điện cơ cấp cứu   135,300
### 8704 Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể   135,300
### 8705 Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác   135,300
### 8706 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới   135,300
### 8707 Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên   135,300
### 8708 Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên T2 135,300
### 8709 Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý   135,300
### 8710 Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên   135,300
### 8711 Ghi điện cơ kim   135,300
### 8712 Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) T3 135,300
### 8713 Điện cơ thanh quản T3 135,300
### 8714 Đo điện thế kích thích cảm giác T3 135,300
### 8715 Đo điện thế kích thích vận động T3 135,300
### 8716 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác T3 135,300
### 8717 Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động T3 135,300
### 8718 Ghi điện cơ T3 135,300
### 8719 Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) T3 155,600
### 8720 Ghi điện não đồ cấp cứu T2 75,200
### 8721 Ghi điện não thường quy   75,200
### 8722 Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ T3 75,200
### 8723 Điện não đồ thường quy   75,200
### 8724 Ghi điện não đồ thông thường   75,200
### 8725 Ghi điện não đồ vi tính   75,200
### 8726 Đo điện não vi tính   75,200
### 8727 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 39,900
### 8728 Điện tim thường   39,900
### 8729 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 39,900
### 8730 Điện tim thường   39,900
### 8731 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ T2 236,600
### 8732 Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ T2 236,600
### 8736 Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước T3 617,800
### 8745 Đo chức năng hô hấp   144,300
### 8746 Thăm dò chức năng hô hấp T2 144,300
### 8757 Nghiệm pháp atropin T2 215,800
### 8764 Đo lưu huyết não   50,500
### 8778 Trắc nghiệm tâm lý Raven   30,600
### 8779 Trắc nghiệm RAVEN   30,600
### 8780 Trắc nghiệm tâm lý Beck   25,600
### 8781 Trắc nghiệm tâm lý Zung   25,600
### 8783 Thang đánh giá lo âu - Hamilton   25,600
### 8784 Thang đánh giá lo âu - Zung   25,600
### 8785 Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI)   25,600
### 8786 Thang đánh giá trầm cảm Hamilton   25,600
### 8788 Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski   25,600
### 8790 Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI)   25,600
### 8791 Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI)   35,600
### 8792 Thang đánh giá nhân cách (CAT)   35,600
### 8793 Thang đánh giá nhân cách (MMPI)   35,600
### 8794 Thang đánh giá nhân cách (TAT)   35,600
### 8795 Thang đánh giá nhân cách catell   35,600
### 8796 Thang đánh giá nhân cách Roschach   35,600
### 8798 Thang đánh giá hưng cảm Young   35,600
### 8799 Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS)   35,600
### 8800 Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS)   35,600
### 8801 Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9)   35,600
### 8802 Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS)   35,600
### 8803 Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em   35,600
### 8804 Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS)   35,600
### 8805 Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS)   35,600
### 8807 Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động   40,600
### 8808 Test hành vi cảm xúc CBCL   40,600
### 8809 Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler)   40,600
### 8810 Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL)   40,600
### 8811 Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS)   40,600
### 8812 Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II)   40,600
### 8813 Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE)   40,600
### 8814 Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT)   40,600
### 8815 Trắc nghiệm WAIS   40,600
### 8816 Trắc nghiệm WICS   40,600
    Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu    
### 9251 Xóa nếp nhăn bằng laser fractional, radiofrequency   1,165,300
### 9252 Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật laser Fractional   1,165,300
### 9259 Cấy - tháo thuốc tránh thai   251,400
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số  1686 QĐ-BVCCTƯ ngày 31 tháng  12  năm 2024)
         
STT của đơn vị STT
Cơ sở y tế
Giá dịch vụ Ghi chú
1 1 2    
I I Danh mục BHYT thanh toán    
1 1 Giá Khám bệnh 50,600  
2 2 Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). 200,000  
II II Danh mục không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu 0  
3 3 Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 160,000 Không áp dụng cho khám sức khoẻ lái xe
         

 




 

 

 






 

 

 



DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số  1686 QĐ-BVCCTƯ ngày 31 tháng  12  năm 2024)
Số TT của đơn vị Số TT Các loại dịch vụ Giá dịch vụ Ghi chú
A A B    
1 1 Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU) 928,100 Áp dụng cho ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU)
2 2 Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu 558,600  
3 3 Ngày giường bệnh Nội khoa: 0  
3.1 3.1 Loại 1: Các khoa: Lão, Nhi 305,500 Áp dụng bổ sung thêm Trung tâm điều trị và chăm sóc tự kỷ-bại não
3.2 3.2 Loại 2: Các Khoa: YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. 273,800  
3.3 3.3 Loại 3: Các khoa:  YHDT, Phục hồi chức năng 232,900 Áp dụng cho các khoa còn lại
4 4 Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng;  0  
4.1 4.1 Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể 400,400  
4.2 4.2 Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể 364,400  
4.3 4.3 Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể 320,700  
4.4 4.4 Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể 286,700  
5 5 Ngày giường điều trị ban ngày Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng
         

* Tất cả giá trên đều được tính bằng VNĐ