Bảng giá dịch vụ Bệnh viện
Dưới đây là bảng giá dịch vụ bệnh viện Châm cứu trung ương
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU CỦA CHUYÊN GIA CAO CẤP
(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá khám và Điều trị chuyên gia cao cấp trong giờ | Giá khám và Điều trị chuyên gia cao cấp ngoài giờ |
1 | Khám bệnh | lần | 300,000 | 350,000 |
2 | Điện châm | lần | 200,000 | 250,000 |
3 | Thủy châm | lần | 100,000 | 150,000 |
4 | Xoa bóp bấm huyệt | lần | 100,000 | 150,000 |
5 | Chiếu đèn hồng ngoại | lần | 60,000 | 60,000 |
6 | Kéo giãn | lần | 80,000 | 80,000 |
7 | Tổng cộng không kể tiền khám | | 540,000 | 690,000 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU CỦA TIẾN SỸ & BÁC SỸ CHUYÊN KHOA II
(Ban hành kèm theo quyết định số: 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá khám và điều trị TS, CKII trong giờ | Giá khám và điều trị TS, CKII ngoài giờ |
1 | Khám bệnh | lần | 200,000 | 250,000 |
2 | Điện châm | lần | 150,000 | 200,000 |
3 | Thủy châm | lần | 100,000 | 100,000 |
4 | Xoa bóp bấm huyệt | lần | 100,000 | 100,000 |
5 | Chiếu đèn hồng ngoại | lần | 60,000 | 60,000 |
6 | Kéo giãn | lần | 80,000 | 80,000 |
7 | Tổng cộng không kể tiền khám | | 490,000 | 540,000 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU CỦA THẠC SỸ & BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I
(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá khám, điều trị Ths, CKI trong giờ | Giá khám, điều trị Ths, CKI ngoài giờ |
1 | Khám bệnh | lần | 100,000 | 150,000 |
2 | Điện châm | lần | 100,000 | 120,000 |
3 | Thủy châm | lần | 80,000 | 90,000 |
4 | Xoa bóp bấm huyệt | lần | 80,000 | 80,000 |
5 | Chiếu đèn hồng ngoại | lần | 60,000 | 60,000 |
6 | Kéo giãn | lần | 80,000 | 80,000 |
7 | Tổng cộng không kể tiền khám | | 400,000 | 430,000 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU
(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
STT | Tên dịch vụ kỹ thuật | Đơn vị tính | Giá khám, điều trị theo yêu cầu trong giờ | Giá khám, điều trị theo yêu cầu ngoài giờ |
1 | Khám bệnh | lần | 150,000 | 180,000 |
2 | Điện châm | lần | 100,000 | 120,000 |
3 | Thủy châm | lần | 80,000 | 90,000 |
4 | Xoa bóp bấm huyệt | lần | 80,000 | 80,000 |
5 | Chiếu đèn hồng ngoại | lần | 60,000 | 60,000 |
6 | Kéo giãn | lần | 80,000 | 80,000 |
7 | Tổng cộng không kể tiền khám | | 400,000 | 430,000 |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CẤY CHỈ
(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
STT | Tên dịch vụ | Đơn vị tính | Giá dịch vụ trong giờ | Giá dịch vụ ngoài giờ |
1 | Cấy chỉ | lần | 400,000 | 500,000 |
GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT
(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
STT | Mã tương đương | Tên theo TT43,50,21 | Phân tuyến | Phân loại | Tên theo TT13/2019 | Giá yêu cầu - áp dụng từ ngày 20/08/2019 |
I | HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC |
|
|
| ||
2 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | D | T3 | Thông đái | 102,000 |
3 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | D | T3 | Thông đái | 102,000 |
4 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | C | T2 | Rửa bàng quang | 225,000 |
5 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | D | T3 | Đặt sonde dạ dày | 102,000 |
6 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | D | T2 | Rửa dạ dày | 132,000 |
7 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | D | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 90,000 |
8 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | D | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 90,000 |
9 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | D | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 102,000 |
10 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng | 150,000 |
11 | 01.0267.0204 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 200,000 |
12 | 01.0267.0205 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | C | T3 | Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 270,000 |
13 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | D |
| Đường máu mao mạch | 30,000 |
14 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | D |
| Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 45,000 |
15 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | D |
| Thời gian máu đông | 20,000 |
16 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | C | T3 | Điện tâm đồ | 60,000 |
17 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | C | T2 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 518,000 |
18 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | D | T3 | Cắt chỉ | 40,000 |
19 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | D | T3 | Hút đờm | 15,000 |
20 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | C | T2 | Hút đờm | 15,000 |
21 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | C | T3 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 360,000 |
22 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | C | T1 | Đặt nội khí quản | 650,000 |
23 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | C | P1 | Mở khí quản | 880,000 |
24 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | C | T1 | Mở khí quản | 822,000 |
25 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | C | P2 | Mở khí quản | 850,000 |
26 | 01.0076.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | C |
| Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài ≤ 15cm | 67,000 |
27 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | C | T1 | Đặt nội khí quản | 650,000 |
28 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | C | T1 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 750,000 |
29 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | C | T3 | Thay canuyn mở khí quản | 290,000 |
30 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | D | T3 | Khí dung | 25,000 |
II | NỘI KHOA |
|
|
|
| |
1 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | D | T3 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 155,000 |
2 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | C | T3 | Chọc hút khí màng phổi | 162,000 |
3 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | C | T3 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 220,000 |
4 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | D |
| Khí dung | 22,000 |
5 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | C | T3 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 270,000 |
6 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | C | T3 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 270,000 |
7 | 02.0132.0274 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…) | B | T2 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,600,000 |
8 | 02.0133.0274 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | B | T2 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,600,000 |
9 | 02.0139.0274 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…) | B | T2 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,600,000 |
10 | 02.0142.1775 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | B | T2 | Điện cơ (EMG) | 150,000 |
11 | 02.0143.1775 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | B |
| Điện cơ (EMG) | 150,000 |
12 | 02.0148.1775 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | B |
| Điện cơ (EMG) | 150,000 |
13 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | D | T3 | Hút đờm | 15,000 |
14 | 02.0153.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B |
| Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 270,000 |
15 | 02.0160.1777 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | A | T3 | Điện não đồ | 80,000 |
16 | 02.0166.0283 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | C |
| Xoa bóp toàn thân | 110,000 |
17 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | C | T3 | Thông đái | 102,000 |
18 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | C | T3 | Rửa bàng quang | 223,000 |
19 | 02.0256.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm | C | T3 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 370,000 |
20 | 02.0259.0137 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | C | T1 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 510,000 |
21 | 02.0262.0136 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | C | T1 | Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết | 530,000 |
22 | 02.0293.0138 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | B | T2 | Nội soi trực tràng có sinh thiết | 340,000 |
23 | 02.0311.0139 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | B | T3 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 300,000 |
24 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | D |
| Siêu âm | 150,000 |
25 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | D | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 90,000 |
26 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | D | T3 | Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn | 90,000 |
27 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | C | T3 | Hút dịch khớp | 130,000 |
28 | 02.0355.0112 | Hút dịch khớp cổ chân | B | T3 | Hút dịch khớp | 130,000 |
29 | 02.0357.0112 | Hút dịch khớp cổ tay | B | T3 | Hút dịch khớp | 130,000 |
30 | 02.0359.0112 | Hút dịch khớp vai | B | T3 | Hút dịch khớp | 130,000 |
31 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | C | T3 | Hút dịch khớp | 130,000 |
32 | 02.0373.0001 | Siêu âm khớp (một vị trí) | B |
| Siêu âm | 150,000 |
33 | 02.0374.0001 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | B |
| Siêu âm | 150,000 |
34 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
35 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
36 | 02.0384.0213 | Tiêm khớp bàn ngón chân | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
37 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
38 | 02.0386.0213 | Tiêm khớp bàn ngón tay | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
39 | 02.0387.0213 | Tiêm khớp đốt ngón tay | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
40 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
41 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
42 | 02.0390.0213 | Tiêm khớp ức đòn | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
43 | 02.0391.0213 | Tiêm khớp ức - sườn | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
44 | 02.0392.0213 | Tiêm khớp đòn- cùng vai | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
45 | 02.0395.0213 | Tiêm khớp cùng chậu | A | T2 | Tiêm khớp | 150,000 |
46 | 02.0397.0213 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
47 | 02.0400.0213 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
48 | 02.0401.0213 | Tiêm gân gấp ngón tay | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
49 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
50 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
51 | 02.0404.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
52 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
53 | 02.0406.0213 | Tiêm gân gót | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
54 | 02.0407.0213 | Tiêm cân gan chân | B | T3 | Tiêm khớp | 150,000 |
55 | 02.0408.0213 | Tiêm cạnh cột sống cổ | A | T2 | Tiêm khớp | 150,000 |
56 | 02.0409.0213 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | A | T2 | Tiêm khớp | 150,000 |
57 | 02.0410.0213 | Tiêm cạnh cột sống ngực | A | T2 | Tiêm khớp | 150,000 |
58 | 02.0476.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | B |
| Điện cơ (EMG) | 150,000 |
59 | 02.0477.1775 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | B |
| Điện cơ (EMG) | 150,000 |
60 | 02.0478.1775 | Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên | B | T2 | Điện cơ (EMG) | 150,000 |
III | DA LIỄU |
|
|
| ||
1 | 05.0004.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2 | B | T1 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 784,000 |
2 | 05.0005.0329 | Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2 | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 380,000 |
3 | 05.0006.0329 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2 | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 380,000 |
4 | 05.0007.0329 | Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2 | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 380,000 |
5 | 05.0008.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2 | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 380,000 |
6 | 05.0009.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2 | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 380,000 |
7 | 05.0010.0329 | Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2 | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 380,000 |
8 | 05.0011.0329 | Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2 | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 380,000 |
9 | 05.0023.0333 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 330,000 |
10 | 05.0024.0333 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | B | T2 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 330,000 |
11 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | C | T3 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 225,000 |
12 |
| Điều trị mụn cơ bản |
|
| Điều trị mụn cơ bản | 150,000 |
13 |
| Chăm sóc da mặt cơ bản |
|
| Chăm sóc da mặt cơ bản | 150,000 |
14 |
| Trẻ hóa da mặt từ oxy tươi |
|
| Trẻ hóa da mặt từ oxy tươi | 100,000 |
15 |
| Điện di |
|
| Điện di | 150,000 |
16 |
| Lăn kim |
|
| Lăn kim | 300,000 |
17 |
| Triệt lông vĩnh viễn |
|
| Triệt lông vĩnh viễn | 500,000 - 2,000,000 |
IV | TÂM THẦN |
|
|
| ||
1 | 06.0037.0004 | Siêu âm Doppler xuyên sọ | B | T3 | Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu | 270,000 |
2 | 06.0038.1777 | Đo điện não vi tính | B |
| Điện não đồ | 150,000 |
3 | 06.0040.1799 | Đo lưu huyết não | B |
| Lưu huyết não | 60,000 |
4 | 06.0073.1589 | Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu | C |
| Opiate định tính | 55,000 |
V | NỘI TIẾT |
|
|
| ||
1 | 07.0006.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | B | P1 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4,700,000 |
2 | 07.0007.0362 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | B | P3 | Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3,190,000 |
3 | 07.0008.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân | B | P2 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3,845,000 |
4 | 07.0009.0360 | Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | B | P2 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3,845,000 |
5 | 07.0010.0357 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | B | P1 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4,700,000 |
6 | 07.0011.0357 | Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | B | P1 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4,700,000 |
7 | 07.0018.0360 | Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | B | P2 | Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 3,845,000 |
8 | 07.0019.0357 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | B | P1 | Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm | 4,700,000 |
9 | 07.0231.0505 | Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | C | T3 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 214,000 |
VI | Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
| ||
1 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | D | T2 | Châm (kim ngắn) | 80,000 |
2 | 08.0005.0230 | Điện châm | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
3 | 08.0005.2046 | Điện châm | D | T2 | Điện châm (có kim dài) | 100,000 |
4 |
| Điện châm máy đa năng PG8 |
|
| Điện châm máy đa năng PG8 | 150,000 |
5 |
| Điện châm Kỹ thuật cao |
|
| Điện châm Kỹ thuật cao | 150,000 |
6 | 08.0006.0271 | Thủy châm | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
7 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
8 | 08.0009.0228 | Cứu | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
9 | 08.0010.0224 | Chích lể | D | T3 | Châm (kim ngắn) | 75,000 |
10 | 08.0011.0243 | Laser châm | C | T2 | Laser châm | 100,000 |
11 | 08.0012.0224 | Từ châm |
| T3 | Châm (kim ngắn) | 75,000 |
12 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | C |
| Sắc thuốc thang (1 thang) | 15,000 |
13 | 08.0019.0286 | Xông thuốc bằng máy | C | T3 | Xông thuốc bằng máy | 50,000 |
14 | 08.0020.0284 | Xông hơi thuốc | D | T3 | Xông hơi thuốc | 50,000 |
15 | 08.0021.0285 | Xông khói thuốc | D | T3 | Xông khói thuốc | 50,000 |
16 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | D |
| Sắc thuốc thang (1 thang) | 15,000 |
17 | 08.0023.0249 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | C | T3 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 100,000 |
18 | 08.0024.0249 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | D | T3 | Ngâm thuốc y học cổ truyền | 80,000 |
19 | 08.0025.0229 | Đặt thuốc YHCT | D | T3 | Đặt thuốc y học cổ truyền | 52,000 |
20 | 08.0026.0222 | Bó thuốc | D | T3 | Bó thuốc | 55,000 |
21 | 08.0027.0228 | Chườm ngải | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
22 | 08.0028.0259 | Luyện tập dưỡng sinh | D |
| Tập dưỡng sinh | 27,000 |
23 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
24 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
25 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
26 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
27 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
28 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
29 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
30 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
31 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
32 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
33 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
34 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
35 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
36 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
37 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
38 | 08.0179.0230 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
39 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
40 | 08.0181.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
41 | 08.0182.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
42 | 08.0183.0230 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
43 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
44 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
45 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
46 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
47 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
48 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
49 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
50 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
51 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
52 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
53 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
54 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
55 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
56 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
57 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
58 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
59 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
60 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
61 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
62 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
63 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
64 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
65 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
66 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
67 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
68 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
69 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
70 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
71 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
72 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
73 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
74 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
75 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
76 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
77 | 08.0224.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
78 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
79 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
80 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | C | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
81 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
82 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
83 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
84 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
85 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
86 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
87 | 08.0234.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
88 | 08.0235.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
89 | 08.0236.0227 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
90 | 08.0237.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
91 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
92 | 08.0239.0227 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
93 | 08.0240.0227 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
94 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
95 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
96 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
97 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
98 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
99 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
100 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
101 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
102 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
103 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
104 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
105 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
106 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
107 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
108 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
109 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
110 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
111 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
112 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
113 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
114 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
115 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
116 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
117 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
118 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
119 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
120 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
121 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
122 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
123 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
124 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
125 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
126 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
127 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | C | T1 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 400,000 |
128 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
129 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
130 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
131 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
132 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
133 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
134 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
135 | 08.0285.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
136 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
137 | 08.0288.0230 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
138 | 08.0289.0230 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
139 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
140 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
141 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
142 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
143 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
144 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
145 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
146 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
147 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
148 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
149 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
150 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
151 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
152 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
153 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
154 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
155 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
156 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
157 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
158 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
159 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
160 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
161 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
162 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
163 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
164 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
165 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
166 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
167 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
168 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | Điện châm (kim ngắn) | 80,000 |
169 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
170 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
171 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
172 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
173 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
174 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
175 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
176 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
177 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
178 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
179 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
180 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
181 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
182 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
183 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
184 | 08.0338.0271 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
185 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
186 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
187 | 08.0341.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
188 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
189 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
190 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
191 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
192 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
193 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
194 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
195 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
196 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
197 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
198 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
199 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
200 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
201 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
202 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
203 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
204 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
205 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
206 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
207 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
208 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
209 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
210 | 08.0365.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
211 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
212 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
213 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
214 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
215 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
216 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
217 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
218 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
219 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
220 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
221 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
222 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
223 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
224 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
225 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
226 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
227 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
228 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
229 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | C | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
230 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | Thuỷ châm | 75,000 |
231 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
232 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
233 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
234 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
235 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
236 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
237 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
238 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
239 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
240 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
241 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | C | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
242 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
243 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
244 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
245 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
246 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
247 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
248 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
249 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
250 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
251 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
252 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
253 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
254 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
255 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
256 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
257 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
258 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
259 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
260 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
261 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
262 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
263 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
264 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
265 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
266 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
267 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
268 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
269 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
270 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
271 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
272 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
273 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
274 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
275 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
276 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
277 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
278 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
279 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
280 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
281 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
282 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | C | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
283 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
284 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
285 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
286 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
287 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
288 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
289 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | C | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
290 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
291 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
292 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
293 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | D |
| Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
294 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
295 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
296 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
297 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
298 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
299 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
300 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
301 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
302 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
303 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
304 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
305 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
306 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
307 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
308 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
309 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
310 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
311 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
312 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
313 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
314 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
315 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
316 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | D | T3 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
317 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | D | T3 | Giác hơi | 40,000 |
318 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | D | T3 | Giác hơi | 40,000 |
319 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | D | T3 | Giác hơi | 40,000 |
320 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | D | T3 | Giác hơi | 40,000 |
321 | 08.0483.0280 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | D | T2 | Xoa bóp bấm huyệt | 75,000 |
322 | 08.0484.0281 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | D | T2 | Xoa bóp bằng máy | 35,000 |
323 | 08.0485.0235 | Giác hơi | D | T3 | Giác hơi | 40,000 |
STT | Mã tương đương | Tên theo TT43,50,21 | Phân tuyến | Phân loại | Tên theo TT13/2019 | Giá yêu cầu - áp dụng từ ngày 20/08/2019 |
VII | NGOẠI KHOA |
|
|
| ||
1 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | B | PDB | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 5,300,000 |
2 | 10.0148.0344 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | B | P1 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,700,000 |
3 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | B | P1 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,700,000 |
4 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 800,000 |
5 | 10.0151.1045 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | C | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1,300,000 |
6 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | B | P2 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,700,000 |
7 | 10.0326.0421 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | B | P1 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,700,000 |
8 | 10.0327.0421 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | B | P1 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,700,000 |
9 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | C | T1 | Rửa bàng quang | 223,000 |
10 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | C | P2 | Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang | 4,880,000 |
11 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | C | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,420,000 |
12 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | B | P2 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,650,000 |
13 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | B | P1 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn | 2,650,000 |
14 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | C | T1 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 600,000 |
15 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | C | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,400,000 |
16 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | C | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,400,000 |
17 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | D | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,400,000 |
18 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | D | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,400,000 |
19 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | D | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,900,000 |
20 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | C | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,900,000 |
21 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | C | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,900,000 |
22 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | C | P2 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 3,300,000 |
23 | 10.0510.0459 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | B | P2 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2,900,000 |
24 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | A | P2 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 3,000,000 |
25 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | A | P3 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 3,000,000 |
26 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | C | P2 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 3,000,000 |
27 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | B | P2 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 2,600,000 |
28 | 10.0553.0495 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | B | P2 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 2,600,000 |
29 | 10.0554.0494 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | B | P2 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 3,000,000 |
30 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | C | P2 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 3,000,000 |
31 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | A | P2 | Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn | 3,000,000 |
32 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | C | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,400,000 |
33 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | C | P2 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,400,000 |
34 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | C | P2 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,700,000 |
35 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | B | P1 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,700,000 |
36 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | C | P1 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,700,000 |
37 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | C | P2 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,700,000 |
38 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | C | P1 | Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng | 3,700,000 |
39 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | C | P1 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 2,300,000 |
40 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | C | P2 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 2,300,000 |
41 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | C | P2 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
42 | 10.0720.0556 | Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
43 | 10.0721.0556 | Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
44 | 10.0725.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
45 | 10.0730.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
46 | 10.0732.0556 | Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay | B | P2 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
47 | 10.0733.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay | B | P2 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
48 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | C | P1 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4,600,000 |
49 | 10.0736.0556 | Phẫu thuật KHX gãy Monteggia | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
50 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
51 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
52 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
53 | 10.0744.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay | A | P1 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4,600,000 |
54 | 10.0745.0556 | Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | A | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
55 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | A | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
56 | 10.0747.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | A | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
57 | 10.0748.0559 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay | A | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3,400,000 |
58 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | B | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3,400,000 |
59 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | B | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3,400,000 |
60 | 10.0751.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay | B | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3,400,000 |
61 | 10.0765.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
62 | 10.0766.0556 | Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
63 | 10.0767.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
64 | 10.0768.0556 | Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
65 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | B | P2 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4,600,000 |
66 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | B | P1 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4,600,000 |
67 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
68 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
69 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
70 | 10.0782.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | A | PDB | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
71 | 10.0783.0556 | Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân | A | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
72 | 10.0784.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
73 | 10.0785.0556 | Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
74 | 10.0791.0548 | Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân | A | P1 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 4,600,000 |
75 | 10.0792.0556 | Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | A | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
76 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | B | P1 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 2,300,000 |
77 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | B | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3,400,000 |
78 | 10.0811.0559 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | B | P1 | Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân) | 3,400,000 |
79 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
80 | 10.0819.0556 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
81 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | B | P2 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
82 | 10.0832.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | B | P1 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,700,000 |
83 | 10.0833.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | B | P2 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,700,000 |
84 | 10.0834.0344 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | B | P2 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,700,000 |
85 | 10.0850.0575 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | B | P1 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 3,200,000 |
86 | 10.0870.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | B | P1 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
87 | 10.0932.0557 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | B | PDB | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,900,000 |
88 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | C | P2 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 2,000,000 |
89 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | C | P2 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 3,000,000 |
90 | 10.0965.0344 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | B | P1 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2,700,000 |
91 | 10.0982.0551 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | A | P1 | Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp | 3,100,000 |
92 | 10.0984.0563 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | C | P2 | Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương | 2,000,000 |
93 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 370,000 |
94 | 10.0995.0518 | Nắn, bó bột trật khớp vai | B | T2 | Nắn trật khớp vai (bột tự cán) | 190,000 |
95 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 460,000 |
96 | 10.0996.0516 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | B | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán) | 250,000 |
97 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | B | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 380,000 |
98 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | B | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 380,000 |
99 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 380,000 |
100 | 10.0999.0528 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | B | T1 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán) | 300,000 |
101 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | B | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 460,000 |
102 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | B | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 380,000 |
103 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | B | T2 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 380,000 |
104 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | B | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 270,000 |
105 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | B | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 380,000 |
106 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | B | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 380,000 |
107 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | B | T2 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 380,000 |
108 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | B | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 270,000 |
109 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | B | T2 | Nắn, bó gẫy xương gót | 165,000 |
110 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | B | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 270,000 |
111 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | B | T2 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 370,000 |
112 | 10.1026.0525 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren | B | T1 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 380,000 |
113 | 10.1027.0521 | Nắn, bó bột gãy Monteggia | B | T1 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 380,000 |
114 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | B | T2 | Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền) | 270,000 |
115 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | B | T2 | Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền) | 460,000 |
116 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | B | T2 | Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền) | 300,000 |
117 | 10.1037.0556 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | A | PDB | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 4,300,000 |
118 | 10.1037.0557 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | A | PDB | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | 5,900,000 |
119 | 10.1042.0581 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | A | PDB | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 5,400,000 |
120 | 10.1044.0581 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | A | PDB | Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa) | 5,400,000 |
121 | 10.1045.0569 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF) | A | PDB | Phẫu thuật thay đốt sống | 6,500,000 |
122 | 10.1046.0566 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF) | B | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ | 6,000,000 |
123 | 10.1063.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | B | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,200,000 |
124 | 10.1068.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | B | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,200,000 |
125 | 10.1069.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | A | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,200,000 |
126 | 10.1072.0567 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | A | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,200,000 |
127 | 10.1074.0567 | Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF) | B | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,200,000 |
128 | 10.1075.0567 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | B | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,200,000 |
129 | 10.1076.0553 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | B | P1 | Phẫu thuật ghép xương | 5,300,000 |
130 | 10.1077.0369 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | B | P1 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ | 5,200,000 |
131 | 10.1078.0369 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | B | P1 | Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ | 5,200,000 |
132 | 10.1080.0570 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | B | PDB | Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng | 5,800,000 |
133 | 10.1081.0564 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...) | A | PDB | Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius | 8,200,000 |
134 | 10.1082.0567 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | A | PDB | Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng | 6,100,000 |
135 | 10.1083.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | A | PDB | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 6,200,000 |
136 | 10.1084.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | A | PDB | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 6,200,000 |
137 | 10.1085.0568 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | A | PDB | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 6,200,000 |
138 | 10.1086.0568 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | B | PDB | Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng | 6,200,000 |
VIII | UNG BƯỚU |
|
|
| - | |
1 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | C | P2 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 810,000 |
2 | 12.0006.1044 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | B | P1 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 810,000 |
3 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | C | P2 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 3,000,000 |
4 | 12.0011.1190 | Cắt các u lành tuyến giáp | C | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 2,000,000 |
5 | 12.0012.1048 | Cắt các u nang giáp móng | C | P2 | Cắt u nang giáp móng | 2,500,000 |
6 | 12.0013.0834 | Cắt các u nang mang | B | P1 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1,400,000 |
7 | 12.0086.0944 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | 5,300,000 |
8 | 12.0086.1060 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | B | P1 | Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm | 3,600,000 |
9 | 12.0091.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,500,000 |
10 | 12.0091.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm | B | P2 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 960,000 |
11 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,500,000 |
12 | 12.0092.0910 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | C | P2 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 960,000 |
13 | 12.0093.0915 | Vét hạch cổ bảo tồn | B | P1 | Nạo vét hạch cổ chọn lọc | 5,300,000 |
14 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | C | P3 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,400,000 |
15 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | C | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 2,000,000 |
16 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | C | P2 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 3,200,000 |
17 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | C | P2 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 2,200,000 |
18 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | C | P2 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 3,300,000 |
19 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | C | P3 | Bóc nhân xơ vú | 1,100,000 |
20 | 12.0269.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | B | P2 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 3,300,000 |
21 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | C | P3 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 2,200,000 |
22 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | C | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,400,000 |
23 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | C | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,400,000 |
24 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | C | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,400,000 |
25 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | C | P2 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 3,400,000 |
26 | 12.0290.0596 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | B | P1 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi | 6,400,000 |
27 | 12.0291.0681 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | B | P1 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 4,500,000 |
28 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | C | P2 | Cắt u thành âm đạo | 2,300,000 |
29 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | C | P2 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1,500,000 |
30 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | C | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 2,000,000 |
31 | 12.0319.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm | B | P1 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 2,000,000 |
32 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | C | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 2,000,000 |
33 | 12.0321.1190 | Cắt u bao gân | B | P2 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 2,000,000 |
34 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | C | P3 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1,400,000 |
35 | 12.0323.0653 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | C | P2 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 3,300,000 |
36 | 12.0324.0558 | Cắt u xương sụn lành tính | C | P2 | Phẫu thuật lấy bỏ u xương | 4,300,000 |
11 | 16.0198.1026 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | B | P2 | Nhổ răng khó | 500,000 |
12 | 16.0199.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | B | P3 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 600,000 |
13 | 16.0200.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | B | P2 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 800,000 |
14 | 16.0201.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | B | P2 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 1,000,000 |
15 | 16.0202.1028 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | B | P2 | Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm | 1,500,000 |
16 | 16.0203.1026 | Nhổ răng vĩnh viễn | C | P3 | Nhổ răng khó | 500,000 |
17 | 16.0204.1025 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | C | T1 | Nhổ răng đơn giản | 300,000 |
18 | 16.0205.1024 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | C | T1 | Nhổ chân răng | 200,000 |
19 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | C | T1 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 334,000 |
20 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 271,000 |
21 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | C | P3 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 400,000 |
22 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | D | T1 | Hàn răng sữa sâu ngà | 100,000 |
23 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | D | T1 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 50,000 |
24 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | D | T1 | Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa | 50,000 |
25 |
| Phục hình cố định |
|
| Phục hình cố định Vereer sứ | 5,000,000 -6,000,000 |
26 |
| Phục hình cố định |
|
| Chụp sứ toàn phần | 3,000,000 - 7,000,000 |
27 |
| Phục hình cố định |
|
| Chụp sứ kim loại | 1,000,000 - 3,000,000 |
28 |
| Phục hình cố định |
|
| Chụp kim loại | 500,000 - 9,000,000 |
29 |
| Phục hình tháo lắp |
|
| Nền hàm nhựa thường | 2,000,000 |
30 |
| Phục hình tháo lắp |
|
| Nền hàn nhựa dẻo | 1,000,000 - 3,000,000 |
31 |
| Phục hình tháo lắp |
|
| Nền hàn khung thường | 3,500,000 |
32 |
| Phục hình tháo lắp |
|
| Nền hàn khung Titan | 5,000,000 |
33 |
| Phục hình tháo lắp |
|
| Răng nhựa Việt Nam | 200,000 |
34 |
| Phục hình tháo lắp |
|
| Răng nhựa ngoại | 300,000 |
35 |
| Chỉnh nha |
|
| Cố định | 20,000,000 - 40,000,000 |
36 |
| Chỉnh nha |
|
| Chỉnh nha không mắc cài, chỉnh nha cơ chức năng Trainer | 2,000,000 |
37 |
| Chỉnh nha |
|
| Chỉnh nha không mắc cài tháo lắp | 4,000,000 - 7,000,000 |
38 |
| IMPLANT |
|
| Hàn Quốc, Thụy Sĩ, Mỹ | 14,000,000 - 30,000,000 |
XIII | PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
|
|
| ||
1 | 17.0003.0254 | Điều trị bằng vi sóng | B | T3 | Sóng ngắn | 40,000 |
2 | 17.0004.0232 | Điều trị bằng từ trường | B | T3 | Điện từ trường | 60,000 |
3 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung |
| T3 | Điện xung | 50,000 |
4 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | C | T3 | Siêu âm điều trị | 55,000 |
5 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | C | T3 | Sóng xung kích điều trị | 100,000 |
6 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | D |
| Hồng ngoại | 50,000 |
7 | 17.0012.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp | B |
| Laser châm | 80,000 |
8 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | D | T3 | Bó Farafin | 50,000 |
9 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | C | T3 | Bàn kéo | 60,000 |
10 | 17.0027.0232 | Điều trị bằng điện trường cao áp | B | T3 | Điện từ trường | 60,000 |
11 | 17.0030.0232 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | B |
| Điện từ trường | 60,000 |
12 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | Tập vận động đoạn chi | 55,000 |
13 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | D | T3 | Tập vận động toàn thân | 55,000 |
14 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | Tập vận động toàn thân | 55,000 |
15 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | D | T3 | Tập vận động toàn thân | 55,000 |
16 | 17.0041.0268 | Tập đi với thanh song song | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
17 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
18 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
19 | 17.0046.0268 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | D | T2 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
20 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | D | T3 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
21 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | D | T3 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
22 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | D | T3 | Tập vận động toàn thân | 55,000 |
23 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | D | T3 | Tập vận động toàn thân | 55,000 |
24 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | D | T3 | Tập vận động toàn thân | 55,000 |
25 | 17.0063.0268 | Tập với thang tường | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
26 | 17.0064.0268 | Tập với giàn treo các chi | C |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
27 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | D |
| Tập với hệ thống ròng rọc | 15,000 |
28 | 17.0066.0268 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
29 | 17.0070.0261 | Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi | D |
| Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi | 15,000 |
30 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | D |
| Tập với xe đạp tập | 15,000 |
31 | 17.0072.0268 | Tập với bàn nghiêng | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
32 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | D | T3 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 75,000 |
33 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | C | T3 | Xoa bóp toàn thân | 110,000 |
34 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | D |
| Tập vận động toàn thân | 55,000 |
35 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
36 | 17.0108.0260 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | D |
| Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...) | 70,000 |
37 | 17.0109.0265 | Tập cho người thất ngôn | D | T3 | Tập sửa lỗi phát âm | 120,000 |
38 | 17.0111.0265 | Tập sửa lỗi phát âm | D |
| Tập sửa lỗi phát âm | 120,000 |
39 | 17.0131.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | B | T2 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,600,000 |
40 | 17.0133.0242 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | D |
| Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 170,000 |
41 | 17.0134.0240 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | D | T3 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | 240,000 |
42 | 17.0149.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | D |
| Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 55,000 |
43 | 17.0151.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | D |
| Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 55,000 |
44 | 17.0152.0241 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | D |
| Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình | 55,000 |
45 | 17.0159.0243 | Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | C | T3 | Laser châm | 100,000 |
46 | 17.0160.0245 | Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch | C | T2 | Laser nội mạch | 100,000 |
47 | 17.0161.0228 | Điều trị chườm ngải cứu | D |
| Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 50,000 |
48 | 17.0168.0281 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | D |
| Xoa bóp bằng máy | 40,000 |
49 | 17.0215.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ | B | T2 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,330,000 |
50 | 17.0216.0274 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú | B | T2 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ | 1,330,000 |
51 | 17.0250.0256 | Tập do cứng khớp | D |
| Tập do cứng khớp | 55,000 |
52 | 17.0251.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | D |
| Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 35,000 |
4 | 28.0110.0584 | Khâu vết thương vùng môi | C | P3 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1,500,000 |
5 | 28.0158.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1,550,000 |
6 | 28.0158.0910 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai | C | P3 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê | 960,000 |
7 | 28.0159.1044 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | B | P3 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 810,000 |
8 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | D | P3 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 3,000,000 |
9 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | D | P3 | Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu | 3,000,000 |
10 | 28.0280.0571 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | B | P2 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 3,300,000 |
GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH
(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
STT | Tên chỉ định | Đơn vị tính | Giá yêu cầu |
A | KHÁM BỆNH - HỘI CHẨN |
|
|
1 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành TMH | lần | 200,000 |
2 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt | lần | 200,000 |
3 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại | lần | 200,000 |
4 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT | lần | 200,000 |
5 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết | lần | 200,000 |
6 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu | lần | 200,000 |
7 | Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội | lần | 200,000 |
B | KHÁM THEO CHUYÊN KHOA |
|
|
I | Khám theo chuyên khoa lần 1 |
|
|
1 | Khám nội truyền nhiễm | lần | 150,000 |
2 | Khám nội | lần | 150,000 |
3 | Khám chuyên khoa Nhi | lần | 150,000 |
4 | Khám chuyên khoa Da liễu | lần | 150,000 |
5 | Khám chuyên khoa Nội tiết | lần | 150,000 |
6 | Khám Y học cổ truyền | lần | 150,000 |
7 | Khám chuyên khoa Ngoại | lần | 150,000 |
8 | Khám chuyên khoa Sản | lần | 150,000 |
9 | Khám chuyên khoa Mắt | lần | 150,000 |
10 | Khám chuyên khoa Tai mũi họng | lần | 200,000 |
11 | Khám chuyên khoa Răng hàm mặt | lần | 150,000 |
II | Khám theo chuyên khoa lần 2, lần 3 |
|
|
1 | Khám nội truyền nhiễm | lần | 100,000 |
2 | Khám nội | lần | 100,000 |
3 | Khám chuyên khoa Nhi | lần | 100,000 |
4 | Khám chuyên khoa Da liễu | lần | 100,000 |
5 | Khám chuyên khoa Nội tiết | lần | 100,000 |
6 | Khám Y học cổ truyền | lần | 100,000 |
7 | Khám chuyên khoa Ngoại | lần | 100,000 |
8 | Khám chuyên khoa Sản | lần | 100,000 |
9 | Khám chuyên khoa Mắt | lần | 100,000 |
10 | Khám chuyên khoa Tai mũi họng | lần | 150,000 |
11 | Khám chuyên khoa Răng hàm mặt | lần | 100,000 |
C | KHÁM KHÁC |
|
|
1 | Khám Chuyên gia (lần 1) | lần | 300,000 |
2 | Khám Chuyên gia (lần 2) | lần | 250,000 |
3 | Khám chuyên khoa Tai mũi họng | lần | 200,000 |
4 | Khám chuyên khoa Da liễu | lần | 100,000 |
5 | Khám chuyên khoa Sản | lần | 100,000 |
6 | Khám chuyên khoa Ngoại | lần | 100,000 |
7 | Khám chuyên khoa Mắt | lần | 100,000 |
8 | Khám giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) | lần |
|
9 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | lần |
|
10 | Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) | lần | |
11 | Gói khám sức khỏe không xét nghiệm dịch vụ |
| 200,000 |
12 | Gói khám sức khỏe có xét nghiệm dịch vụ |
| 614,000 |
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE THÔNG THƯỜNG
(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW ngày 18 tháng 6 năm 2020)
GÓI 1 | KHÁM SỨC KHỎE KHÔNG XÉT NGHIỆM | GIÁ |
I | Khám lâm sàng |
|
1 | Khám nội tổng quát | 200,000 |
2 | Khám ngoại chung | |
3 | Khám chuyên khoa Mắt | |
4 | Khám chuyên khoa Tai mũi họng | |
5 | Khám chuyên khoa Răng hàm mặt | |
6 | Khám Da liễu | |
7 | Khám thể lực | |
| Kết luận sức khỏe |
|
GÓI 2 | KHÁM SỨC KHỎE CÓ XÉT NGHIỆM | GIÁ |
I | Khám lâm sàng |
|
1 | Khám nội tổng quát | 200,000 |
2 | Khám ngoại chung | |
3 | Khám chuyên khoa Mắt | |
4 | Khám chuyên khoa Tai mũi họng | |
5 | Khám chuyên khoa Răng hàm mặt | |
6 | Khám Da liễu | |
7 | Khám thể lực | |
II | Xét nghiệm | 334,000 |
8 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi | 70,000 |
9 | Tổng phân tích nước tiểu | 45,000 |
10 | Định lượng Glucose | 30,000 |
11 | Định lượng Cholesterol TP | 35,000 |
12 | Định lượng Triglycerid | 34,000 |
13 | Định lượng Uré | 30,000 |
14 | Định lượng Creatinin | 30,000 |
15 | Đo hoạt độ AST (SGOT) | 30,000 |
16 | Đo hoạt độ ALT (SGPT) | 30,000 |
III | Chẩn đoán hình ảnh | 80,000 |
17 | Chụp Xquang tim phổi | 80,000 |
18 | Kết luận sức khỏe |
|
| Tổng cộng | 614,000 |
STT | Các loại dịch vụ | Giá |
---|---|---|
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 9 | ||
1 | Giường loại I | 2,000,000 đ |
2 | Giường loại II | 1,200,000 đ |
3 | Giường loại III | 800,000 đ |
4 | Giường loại IV | 400,000 đ |
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 6 | ||
1 | Giường loại I | 300,000 đ |
2 | Giường loại II | 250,000 đ |
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 2 | ||
1 | Giường loại I | 300,000 đ |
2 | Giường loại II | 204,000 đ |
3 | Giường loại III | 171,000 đ |
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 5 Trung tâm cai nghiện | ||
1 | Giường loại I - Gói chăm sóc cai nghiện | 500,000 đ |
2 | Giường loại II | 300,000 đ |
3 | Giường loại III | 203,600 đ |
4 | Giường loại IV | 171,000 đ |
* Tất cả giá trên đều được tính bằng VNĐ