0

Bảng giá dịch vụ Bệnh viện

Dưới đây là bảng giá dịch vụ bệnh viện Châm cứu trung ương

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU CỦA CHUYÊN GIA CAO CẤP

(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

 
STT
Tên dịch vụ kỹ thuật
Đơn vị tính
Giá khám và Điều trị chuyên gia cao cấp trong giờ 
Giá khám và Điều trị chuyên gia cao cấp ngoài giờ 

1

Khám bệnh

lần

300,000

350,000

2

Điện châm

lần

200,000

250,000

3

Thủy châm

lần

100,000

150,000

4

Xoa bóp bấm huyệt

lần

100,000

150,000

5

Chiếu đèn hồng ngoại

lần

60,000

60,000

6

Kéo giãn

lần

80,000

80,000

7
Tổng cộng không kể tiền khám
 
540,000
690,000

 

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU CỦA TIẾN SỸ & BÁC SỸ CHUYÊN KHOA II

(Ban hành kèm theo quyết định số: 814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

STT
Tên dịch vụ kỹ thuật
Đơn vị tính
Giá khám và điều trị TS, CKII trong giờ
Giá khám và điều trị TS, CKII ngoài giờ 

1

Khám bệnh

lần

200,000

250,000

2

Điện châm

lần

150,000

 200,000

3

Thủy châm

lần

100,000

100,000

4

Xoa bóp bấm huyệt

lần

100,000

  100,000

5

Chiếu đèn hồng ngoại

lần

60,000

60,000

6

Kéo giãn

lần

80,000

80,000

7
Tổng cộng không kể tiền khám
 
490,000
540,000

 

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU CỦA THẠC SỸ & BÁC SỸ CHUYÊN KHOA I

(Ban hành kèm theo quyết định số   814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

STT
Tên dịch vụ kỹ thuật
Đơn vị tính
 
Giá khám, điều trị Ths, CKI trong giờ
 Giá khám, điều trị Ths, CKI ngoài giờ

1

Khám bệnh

lần

100,000

150,000

2

Điện châm

lần

100,000

120,000

3

Thủy châm

lần

80,000

90,000

4

Xoa bóp bấm huyệt

lần

80,000

80,000

5

Chiếu đèn hồng ngoại

lần

60,000

60,000

6

Kéo giãn

lần

80,000

80,000

7
Tổng cộng không kể tiền khám
 
400,000
430,000

 

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM VÀ ĐIỀU TRỊ THEO YÊU CẦU

(Ban hành kèm theo quyết định số   814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

STT
Tên dịch vụ kỹ thuật
Đơn vị tính
Giá khám, điều trị theo yêu cầu trong giờ
Giá khám, điều trị theo yêu cầu ngoài giờ

1

Khám bệnh

lần

150,000

180,000

2

Điện châm

lần

100,000

120,000

3

Thủy châm

lần

80,000

90,000

4

Xoa bóp bấm huyệt

lần

80,000

80,000

5

Chiếu đèn hồng ngoại

lần

60,000

60,000

6

Kéo giãn

lần

80,000

80,000

7
Tổng cộng không kể tiền khám
 
400,000
430,000

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT CẤY CHỈ

(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

STT

Tên dịch vụ

Đơn vị tính

Giá dịch vụ trong giờ Giá dịch vụ ngoài giờ

1

Cấy chỉ

lần

400,000

500,000

 

GIÁ DỊCH VỤ KỸ THUẬT 

(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

STT

Mã tương đương

Tên theo TT43,50,21

Phân tuyến

Phân loại

Tên theo TT13/2019

Giá yêu cầu - áp dụng từ ngày 20/08/2019

I
HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC
 

 

 

 

 

2

01.0160.0210

Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang

D

T3

Thông đái

102,000

3

01.0164.0210

Thông bàng quang

D

T3

Thông đái

102,000

4

01.0165.0158

Rửa bàng quang lấy máu cục

C

T2

Rửa bàng quang

225,000

5

01.0216.0103

Đặt ống thông dạ dày

D

T3

Đặt sonde dạ dày

102,000

6

01.0218.0159

Rửa dạ dày cấp cứu

D

T2

Rửa dạ dày

132,000

7

01.0221.0211

Thụt tháo

D

T3

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

90,000

8

01.0222.0211

Thụt giữ

D

T3

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

90,000

9

01.0223.0211

Đặt ống thông hậu môn

D

T3

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

102,000

10

01.0267.0203

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

C

T3

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng

150,000

11

01.0267.0204

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

C

T3

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng

200,000

12

01.0267.0205

Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần)

C

T3

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng

270,000

13

01.0281.1510

Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần)

D

 

Đường máu mao mạch

30,000

14

01.0284.1269

Định nhóm máu tại giường

D

 

Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy

45,000

15

01.0285.1349

Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường

D

 

Thời gian máu đông

20,000

16

01.0002.1778

Ghi điện tim cấp cứu tại giường

C

T3

Điện tâm đồ

60,000

17

01.0032.0299

Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu

C

T2

Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ)

518,000

18

01.0053.0075

Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu

D

T3

Cắt chỉ

40,000

19

01.0054.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)

D

T3

Hút đờm

15,000

20

01.0055.0114

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)

C

T2

Hút đờm

15,000

21

01.0056.0300

Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút)

C

T3

Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ)

360,000

22

01.0066.1888

Đặt ống nội khí quản

C

T1

Đặt nội khí quản

650,000

23

01.0071.0120

Mở khí quản cấp cứu

C

P1

Mở khí quản

880,000

24

01.0072.0120

Mở khí quản qua màng nhẫn giáp

C

T1

Mở khí quản

822,000

25

01.0073.0120

Mở khí quản thường quy

C

P2

Mở khí quản

850,000

26

01.0076.0200

Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần)

C

 

Thay băng vết thương hoặc mổ chiều dài  ≤ 15cm

67,000

27

01.0077.1888

Thay ống nội khí quản

C

T1

Đặt nội khí quản

650,000

28

01.0007.0099

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng

C

T1

Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng

750,000

29

01.0080.0206

Thay canuyn mở khí quản

C

T3

Thay canuyn mở khí quản

290,000

30

01.0086.0898

Khí dung thuốc cấp cứu (một lần)

D

T3

Khí dung

25,000

II
NỘI KHOA

 

 

 

 

 

1

02.0009.0077

Chọc dò dịch màng phổi

D

T3

Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi

155,000

2

02.0011.0079

Chọc hút khí màng phổi

C

T3

Chọc hút khí màng phổi

162,000

3

02.0026.0111

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

C

T3

Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục

220,000

4

02.0032.0898

Khí dung thuốc giãn phế quản

D

 

Khí dung

22,000

5

02.0112.0004

Siêu âm Doppler mạch máu

C

T3

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

270,000

6

02.0113.0004

Siêu âm Doppler tim

C

T3

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

270,000

7

02.0132.0274

Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox…)

B

T2

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

1,600,000

8

02.0133.0274

Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)

B

T2

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

1,600,000

9

02.0139.0274

Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A (Dysport, Botox,…)

B

T2

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

1,600,000

10

02.0142.1775

Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ

B

T2

Điện cơ (EMG)

150,000

11

02.0143.1775

Đo điện thế kích thích bằng điện cơ

B

 

Điện cơ (EMG)

150,000

12

02.0148.1775

Ghi điện cơ bằng điện cực kim

B

 

Điện cơ (EMG)

150,000

13

02.0150.0114

Hút đờm hầu họng

D

T3

Hút đờm

15,000

14

02.0153.0004

Siêu âm Doppler xuyên sọ

B

 

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

270,000

15

02.0160.1777

Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ

A

T3

Điện não đồ

80,000

16

02.0166.0283

Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày)

C

 

Xoa bóp toàn thân

110,000

17

02.0188.0210

Đặt sonde bàng quang

C

T3

Thông đái

102,000

18

02.0233.0158

Rửa bàng quang

C

T3

Rửa bàng quang

223,000

19

02.0256.0139

Nội soi trực tràng ống mềm

C

T3

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

370,000

20

02.0259.0137

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết

C

T1

Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết

510,000

21

02.0262.0136

Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết

C

T1

Nội soi đại trực tràng ống mềm có sinh thiết

530,000

22

02.0293.0138

Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết

B

T2

Nội soi trực tràng có sinh thiết

340,000

23

02.0311.0139

Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết

B

T3

Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết

300,000

24

02.0314.0001

Siêu âm ổ bụng

D

 

Siêu âm

150,000

25

02.0338.0211

Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng

D

T3

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

90,000

26

02.0339.0211

Thụt tháo phân

D

T3

Thụt tháo phân hoặc Đặt sonde hậu môn

90,000

27

02.0349.0112

Hút dịch khớp gối

C

T3

Hút dịch khớp

130,000

28

02.0355.0112

Hút dịch khớp cổ chân

B

T3

Hút dịch khớp

130,000

29

02.0357.0112

Hút dịch khớp cổ tay

B

T3

Hút dịch khớp

130,000

30

02.0359.0112

Hút dịch khớp vai

B

T3

Hút dịch khớp

130,000

31

02.0361.0112

Hút nang bao hoạt dịch

C

T3

Hút dịch khớp

130,000

32

02.0373.0001

Siêu âm khớp (một vị trí)

B

 

Siêu âm

150,000

33

02.0374.0001

Siêu âm phần mềm (một vị trí)

B

 

Siêu âm

150,000

34

02.0381.0213

Tiêm khớp gối

B

T3

Tiêm khớp

150,000

35

02.0383.0213

Tiêm khớp cổ chân

B

T3

Tiêm khớp

150,000

36

02.0384.0213

Tiêm khớp bàn ngón chân

B

T3

Tiêm khớp

150,000

37

02.0385.0213

Tiêm khớp cổ tay

B

T3

Tiêm khớp

150,000

38

02.0386.0213

Tiêm khớp bàn ngón tay

B

T3

Tiêm khớp

150,000

39

02.0387.0213

Tiêm khớp đốt ngón tay

B

T3

Tiêm khớp

150,000

40

02.0388.0213

Tiêm khớp khuỷu tay

B

T3

Tiêm khớp

150,000

41

02.0389.0213

Tiêm khớp vai

B

T3

Tiêm khớp

150,000

42

02.0390.0213

Tiêm khớp ức đòn

B

T3

Tiêm khớp

150,000

43

02.0391.0213

Tiêm khớp ức - sườn

B

T3

Tiêm khớp

150,000

44

02.0392.0213

Tiêm khớp đòn- cùng vai

B

T3

Tiêm khớp

150,000

45

02.0395.0213

Tiêm khớp cùng chậu

A

T2

Tiêm khớp

150,000

46

02.0397.0213

Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay

B

T3

Tiêm khớp

150,000

47

02.0400.0213

Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay

B

T3

Tiêm khớp

150,000

48

02.0401.0213

Tiêm gân gấp ngón tay

B

T3

Tiêm khớp

150,000

49

02.0402.0213

Tiêm gân nhị đầu khớp vai

B

T3

Tiêm khớp

150,000

50

02.0403.0213

Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai)

B

T3

Tiêm khớp

150,000

51

02.0404.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai

B

T3

Tiêm khớp

150,000

52

02.0405.0213

Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ)

B

T3

Tiêm khớp

150,000

53

02.0406.0213

Tiêm gân gót

B

T3

Tiêm khớp

150,000

54

02.0407.0213

Tiêm cân gan chân

B

T3

Tiêm khớp

150,000

55

02.0408.0213

Tiêm cạnh cột sống cổ

A

T2

Tiêm khớp

150,000

56

02.0409.0213

Tiêm cạnh cột sống thắt lưng

A

T2

Tiêm khớp

150,000

57

02.0410.0213

Tiêm cạnh cột sống ngực

A

T2

Tiêm khớp

150,000

58

02.0476.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên

B

 

Điện cơ (EMG)

150,000

59

02.0477.1775

Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới

B

 

Điện cơ (EMG)

150,000

60

02.0478.1775

Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên

B

T2

Điện cơ (EMG)

150,000

III
DA LIỄU

 

 

 

 

1

05.0004.0334

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2

B

T1

Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn

784,000

2

05.0005.0329

Điều trị hạt cơm bằng Laser CO2

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

380,000

3

05.0006.0329

Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng Laser CO2

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

380,000

4

05.0007.0329

Điều trị u mềm treo bằng Laser CO2

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

380,000

5

05.0008.0329

Điều trị dày sừng da dầu bằng Laser CO2

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

380,000

6

05.0009.0329

Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Laser CO2

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

380,000

7

05.0010.0329

Điều trị sẩn cục bằng Laser CO2

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

380,000

8

05.0011.0329

Điều trị bớt sùi bằng Laser CO2

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng

380,000

9

05.0023.0333

Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc

330,000

10

05.0024.0333

Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn

B

T2

Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc

330,000

11

05.0071.0323

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

C

T3

Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da

225,000

12

 

Điều trị mụn cơ bản

 

 

Điều trị mụn cơ bản

150,000

13

 

Chăm sóc da mặt cơ bản

 

 

Chăm sóc da mặt cơ bản

150,000

14

 

Trẻ hóa da mặt từ oxy tươi

 

 

Trẻ hóa da mặt từ oxy tươi

100,000

15

 

Điện di

 

 

Điện di

150,000

16

 

Lăn kim

 

 

Lăn kim

300,000

17

 

Triệt lông vĩnh viễn

 

 

Triệt lông vĩnh viễn

500,000 - 2,000,000

IV
TÂM THẦN

 

 

 

 

1

06.0037.0004

Siêu âm Doppler xuyên sọ

B

T3

Siêu âm Doppler màu tim hoặc mạch máu

270,000

2

06.0038.1777

Đo điện não vi tính

B

 

Điện não đồ

150,000

3

06.0040.1799

Đo lưu huyết não

B

 

Lưu huyết não

60,000

4

06.0073.1589

Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu

C

 

Opiate định tính

55,000

V
NỘI TIẾT

 

 

 

 

1

07.0006.0357

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân

B

P1

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,700,000

2

07.0007.0362

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

B

P3

Phẫu thuật loại 3 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

3,190,000

3

07.0008.0360

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp nhân

B

P2

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

3,845,000

4

07.0009.0360

Cắt bán phần 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân

B

P2

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

3,845,000

5

07.0010.0357

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu  giáp nhân

B

P1

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,700,000

6

07.0011.0357

Cắt bán phần 2 thuỳ tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân

B

P1

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,700,000

7

07.0018.0360

Cắt 1 thuỳ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

B

P2

Phẫu thuật loại 2 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

3,845,000

8

07.0019.0357

Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp

B

P1

Phẫu thuật loại 1 mổ mở tuyến nội tiết không dùng dao siêu âm

4,700,000

9

07.0231.0505

Chích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường

C

T3

Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu

214,000

VI
Y HỌC CỔ TRUYỀN

 

 

 

 

1

08.0004.0224

Nhĩ châm

D

T2

Châm (kim ngắn)

80,000

2

08.0005.0230

Điện châm

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

3

08.0005.2046

Điện châm

D

T2

Điện châm (có kim dài)

100,000

4

 

Điện châm máy đa năng PG8

 

 

Điện châm máy đa năng PG8

150,000

5

 

Điện châm Kỹ thuật cao

 

 

Điện châm Kỹ thuật cao

150,000

6

08.0006.0271

Thủy châm

D

T2

Thuỷ châm

75,000

7

08.0007.0227

Cấy chỉ

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

8

08.0009.0228

Cứu

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

9

08.0010.0224

Chích lể

D

T3

Châm (kim ngắn)

75,000

10

08.0011.0243

Laser châm

C

T2

Laser châm

100,000

11

08.0012.0224

Từ châm

 

T3

Châm (kim ngắn)

75,000

12

08.0015.0252

Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy

C

 

Sắc thuốc thang (1 thang)

15,000

13

08.0019.0286

Xông thuốc bằng máy

C

T3

Xông thuốc bằng máy

50,000

14

08.0020.0284

Xông hơi thuốc

D

T3

Xông hơi thuốc

50,000

15

08.0021.0285

Xông khói thuốc

D

T3

Xông khói thuốc

50,000

16

08.0022.0252

Sắc thuốc thang

D

 

Sắc thuốc thang (1 thang)

15,000

17

08.0023.0249

Ngâm thuốc YHCT toàn thân

C

T3

Ngâm thuốc y học cổ truyền

100,000

18

08.0024.0249

Ngâm thuốc YHCT bộ phận

D

T3

Ngâm thuốc y học cổ truyền

80,000

19

08.0025.0229

Đặt thuốc YHCT

D

T3

Đặt thuốc y học cổ truyền

52,000

20

08.0026.0222

Bó thuốc

D

T3

Bó thuốc

55,000

21

08.0027.0228

Chườm ngải

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

22

08.0028.0259

Luyện tập dưỡng sinh

D

 

Tập dưỡng sinh

27,000

23

08.0162.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

24

08.0163.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

25

08.0164.0230

Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

26

08.0165.0230

Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

27

08.0166.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

28

08.0167.0230

Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

29

08.0168.0230

Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

30

08.0169.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

31

08.0170.0230

Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

32

08.0171.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

33

08.0172.0230

Điện nhĩ châm điều trị nôn

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

34

08.0173.0230

Điện nhĩ châm điều trị nấc

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

35

08.0174.0230

Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

36

08.0177.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

37

08.0178.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

38

08.0179.0230

Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

39

08.0180.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

40

08.0181.0230

Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

41

08.0182.0230

Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

42

08.0183.0230

Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

43

08.0184.0230

Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

44

08.0185.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

45

08.0186.0230

Điện nhĩ châm điều di tinh

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

46

08.0187.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt dương

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

47

08.0188.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

48

08.0189.0230

Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

49

08.0193.0230

Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

50

08.0194.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

51

08.0195.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

52

08.0196.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

53

08.0197.0230

Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

54

08.0198.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

55

08.0199.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

56

08.0200.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

57

08.0201.0230

Điện nhĩ châm điều trị thống kinh

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

58

08.0202.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

59

08.0203.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

60

08.0204.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

61

08.0205.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

62

08.0206.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

63

08.0208.0230

Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

64

08.0209.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

65

08.0211.0230

Điện nhĩ châm điều trị đái dầm

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

66

08.0212.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

67

08.0213.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau răng

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

68

08.0215.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

69

08.0216.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

70

08.0217.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

71

08.0218.0230

Điện nhĩ châm điều trị đau lưng

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

72

08.0219.0230

Điện nhĩ châm điều trị ù tai

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

73

08.0220.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

74

08.0221.0230

Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

75

08.0222.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

76

08.0223.0230

Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

77

08.0224.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

78

08.0225.0230

Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

79

08.0226.0230

Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

80

08.0227.0230

Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt

C

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

81

08.0228.0227

Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

82

08.0229.0227

Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

83

08.0230.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

84

08.0231.0227

Cấy chỉ điều trị sa dạ dày

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

85

08.0232.0227

Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

86

08.0233.0227

Cấy chỉ điều trị mày đay

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

87

08.0234.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

88

08.0235.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thính lực

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

89

08.0236.0227

Cấy chỉ điều trị giảm thị lực

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

90

08.0237.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

91

08.0238.0227

Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

92

08.0239.0227

Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

93

08.0240.0227

Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

94

08.0241.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

95

08.0242.0227

Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

96

08.0243.0227

Cấy chỉ điều trị mất ngủ

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

97

08.0244.0227

Cấy chỉ điều trị nấc

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

98

08.0245.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

99

08.0246.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

100

08.0247.0227

Cấy chỉ điều trị hen phế quản

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

101

08.0248.0227

Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

102

08.0249.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

103

08.0250.0227

Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

104

08.0251.0227

Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

105

08.0252.0227

Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

106

08.0253.0227

Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

107

08.0254.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

108

08.0255.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

109

08.0256.0227

Cấy chỉ điều trị khàn tiếng

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

110

08.0257.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi trên

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

111

08.0258.0227

Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

112

08.0262.0227

Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

113

08.0263.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

114

08.0264.0227

Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

115

08.0265.0227

Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

116

08.0266.0227

Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

117

08.0267.0227

Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

118

08.0268.0227

Cấy chỉ điều trị đau lưng

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

119

08.0269.0227

Cấy chỉ điều trị đái dầm

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

120

08.0270.0227

Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

121

08.0271.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

122

08.0272.0227

Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

123

08.0273.0227

Cấy chỉ điều trị sa tử cung

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

124

08.0274.0227

Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

125

08.0275.0227

Cấy chỉ điều trị di tinh

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

126

08.0276.0227

Cấy chỉ điều trị liệt dương

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

127

08.0277.0227

Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ

C

T1

Chôn chỉ (cấy chỉ)

400,000

128

08.0278.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền đình

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

129

08.0279.0230

Điện châm điều trị huyết áp thấp

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

130

08.0280.0230

Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

131

08.0281.0230

Điện châm điều trị  hội chứng stress

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

132

08.0282.0230

Điện châm điều trị cảm mạo

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

133

08.0283.0230

Điện châm điều trị viêm amidan

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

134

08.0284.0230

Điện châm điều trị trĩ

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

135

08.0285.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

136

08.0287.0230

Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

137

08.0288.0230

Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

138

08.0289.0230

Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

139

08.0290.0230

Điện châm điều trị cơn đau quặn thận

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

140

08.0291.0230

Điện châm điều trị viêm bàng quang

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

141

08.0292.0230

Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

142

08.0293.0230

Điện châm điều trị bí đái cơ năng

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

143

08.0294.0230

Điện châm điều trị sa tử cung

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

144

08.0295.0230

Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

145

08.0296.0230

Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

146

08.0297.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

147

08.0298.0230

Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

148

08.0299.0230

Điện châm điều trị khàn tiếng

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

149

08.0300.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

150

08.0301.0230

Điện châm điều trị liệt chi trên

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

151

08.0302.0230

Điện châm điều trị chắp lẹo

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

152

08.0303.0230

Điện châm điều trị đau hố mắt

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

153

08.0304.0230

Điện châm điều trị viêm kết mạc

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

154

08.0305.0230

Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

155

08.0306.0230

Điện châm điều trị lác cơ năng

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

156

08.0307.0230

Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

157

08.0310.0230

Điện châm điều trị viêm mũi xoang

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

158

08.0311.0230

Điện châm điều trị  rối loạn tiêu hóa

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

159

08.0312.0230

Điện châm điều trị đau răng

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

160

08.0313.0230

Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

161

08.0314.0230

Điện châm điều trị ù tai

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

162

08.0315.0230

Điện châm điều trị giảm khứu giác

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

163

08.0316.0230

Điện châm điều trị liệt do tổn thương  đám rối dây thần kinh

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

164

08.0317.0230

Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

165

08.0318.0230

Điện châm điều trị giảm đau do ung thư

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

166

08.0319.0230

Điện châm điều trị giảm đau do zona

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

167

08.0320.0230

Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

168

08.0321.0230

Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt

D

T2

Điện châm (kim ngắn)

80,000

169

08.0322.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông

D

T2

Thuỷ châm

75,000

170

08.0323.0271

Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu

C

T2

Thuỷ châm

75,000

171

08.0324.0271

Thuỷ châm điều trị mất ngủ

D

T2

Thuỷ châm

75,000

172

08.0325.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng stress

C

T2

Thuỷ châm

75,000

173

08.0326.0271

Thuỷ châm điều trị nấc

D

T2

Thuỷ châm

75,000

174

08.0327.0271

Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm

D

T2

Thuỷ châm

75,000

175

08.0328.0271

Thuỷ châm điều trị viêm amydan

D

T2

Thuỷ châm

75,000

176

08.0330.0271

Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

D

T2

Thuỷ châm

75,000

177

08.0331.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng

D

T2

Thuỷ châm

75,000

178

08.0332.0271

Thuỷ châm điều trị sa dạ dày

C

T2

Thuỷ châm

75,000

179

08.0333.0271

Thuỷ châm điều trị trĩ

C

T2

Thuỷ châm

75,000

180

08.0334.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến

C

T2

Thuỷ châm

75,000

181

08.0335.0271

Thuỷ châm điều trị mày đay

D

T2

Thuỷ châm

75,000

182

08.0336.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng

D

T2

Thuỷ châm

75,000

183

08.0337.0271

Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược

C

T2

Thuỷ châm

75,000

184

08.0338.0271

Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em

D

T2

Thuỷ châm

75,000

185

08.0339.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thính lực

C

T2

Thuỷ châm

75,000

186

08.0340.0271

Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em

D

T2

Thuỷ châm

75,000

187

08.0341.0271

Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

C

T2

Thuỷ châm

75,000

188

08.0342.0271

Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em

C

T2

Thuỷ châm

75,000

189

08.0343.0271

Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

C

T2

Thuỷ châm

75,000

190

08.0344.0271

Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

C

T2

Thuỷ châm

75,000

191

08.0345.0271

Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ

C

T2

Thuỷ châm

75,000

192

08.0346.0271

Thuỷ châm điều trị sa tử cung

C

T2

Thuỷ châm

75,000

193

08.0347.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh

D

T2

Thuỷ châm

75,000

194

08.0348.0271

Thuỷ châm điều trị thống kinh

D

T2

Thuỷ châm

75,000

195

08.0349.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt

D

T2

Thuỷ châm

75,000

196

08.0350.0271

Thuỷ châm điều trị đái dầm

D

T2

Thuỷ châm

75,000

197

08.0351.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình

D

T2

Thuỷ châm

75,000

198

08.0352.0271

Thuỷ châm điều trị đau vai gáy

D

T2

Thuỷ châm

75,000

199

08.0353.0271

Thuỷ châm điều trị hen phế quản

D

T2

Thuỷ châm

75,000

200

08.0354.0271

Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp

D

T2

Thuỷ châm

75,000

201

08.0355.0271

Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

D

T2

Thuỷ châm

75,000

202

08.0356.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên

D

T2

Thuỷ châm

75,000

203

08.0357.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn

D

T2

Thuỷ châm

75,000

204

08.0359.0271

Thuỷ châm điều trị đau dây V

C

T2

Thuỷ châm

75,000

205

08.0360.0271

Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống

C

T2

Thuỷ châm

75,000

206

08.0361.0271

Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não

C

T2

Thuỷ châm

75,000

207

08.0362.0271

Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp

C

T2

Thuỷ châm

75,000

208

08.0363.0271

Thuỷ châm điều trị  khàn tiếng

C

T2

Thuỷ châm

75,000

209

08.0364.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

C

T2

Thuỷ châm

75,000

210

08.0365.0271

Thuỷ châm điều trị liệt chi trên

D

T2

Thuỷ châm

75,000

211

08.0366.0271

Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới

D

T2

Thuỷ châm

75,000

212

08.0367.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

D

T2

Thuỷ châm

75,000

213

08.0371.0271

Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang

D

T2

Thuỷ châm

75,000

214

08.0372.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa

D

T2

Thuỷ châm

75,000

215

08.0373.0271

Thuỷ châm điều trị đau răng

D

T2

Thuỷ châm

75,000

216

08.0374.0271

Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài

D

T2

Thuỷ châm

75,000

217

08.0375.0271

Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp

D

T2

Thuỷ châm

75,000

218

08.0376.0271

Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp

D

T2

Thuỷ châm

75,000

219

08.0377.0271

Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai

D

T2

Thuỷ châm

75,000

220

08.0378.0271

Thuỷ châm điều trị đau lưng

D

T2

Thuỷ châm

75,000

221

08.0379.0271

Thuỷ châm điều trị sụp mi

C

T2

Thuỷ châm

75,000

222

08.0380.0271

Thuỷ châm điều trị đau hố mắt

C

T2

Thuỷ châm

75,000

223

08.0381.0271

Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

C

T2

Thuỷ châm

75,000

224

08.0382.0271

Thuỷ châm điều trị lác cơ năng

C

T2

Thuỷ châm

75,000

225

08.0383.0271

Thuỷ châm điều trị giảm thị lực

C

T2

Thuỷ châm

75,000

226

08.0384.0271

Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang

C

T2

Thuỷ châm

75,000

227

08.0385.0271

Thuỷ châm điều trị di tinh

C

T2

Thuỷ châm

75,000

228

08.0386.0271

Thuỷ châm điều trị liệt dương

C

T2

Thuỷ châm

75,000

229

08.0387.0271

Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện

C

T2

Thuỷ châm

75,000

230

08.0388.0271

Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng

D

T2

Thuỷ châm

75,000

231

08.0389.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

232

08.0390.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

233

08.0391.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

234

08.0392.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

235

08.0393.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

236

08.0394.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

237

08.0395.0280

Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

238

08.0396.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

239

08.0397.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

240

08.0398.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

241

08.0399.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em

C

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

242

08.0400.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

243

08.0401.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

244

08.0402.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

245

08.0406.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

246

08.0407.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

247

08.0408.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

248

08.0409.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

249

08.0410.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

250

08.0411.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

251

08.0412.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối  và dây thần kinh

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

252

08.0413.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

253

08.0414.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

254

08.0415.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

255

08.0416.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

256

08.0417.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

257

08.0418.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

258

08.0419.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

259

08.0420.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

260

08.0421.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

261

08.0422.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

262

08.0423.0280

Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

263

08.0424.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

264

08.0425.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

265

08.0426.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

266

08.0427.0280

Xoa búp bấm huyệt điều trị  nấc

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

267

08.0428.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

268

08.0429.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

269

08.0430.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

270

08.0431.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

271

08.0432.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

272

08.0433.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

273

08.0434.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

274

08.0435.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

275

08.0436.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị  rối loạn kinh nguyệt

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

276

08.0437.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

277

08.0438.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

278

08.0439.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

279

08.0440.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

280

08.0441.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

281

08.0442.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

282

08.0443.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật

C

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

283

08.0444.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

284

08.0445.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

285

08.0446.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

286

08.0447.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

287

08.0448.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

288

08.0449.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

289

08.0450.0280

Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly

C

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

290

08.0451.0228

Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

291

08.0452.0228

Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

292

08.0453.0228

Cứu điều trị nấc thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

293

08.0454.0228

Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn

D

 

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

294

08.0455.0228

Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

295

08.0456.0228

Cứu điều trị  rối loạn cảm giác đầu chi thể  hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

296

08.0457.0228

Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

297

08.0458.0228

Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

298

08.0459.0228

Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

299

08.0460.0228

Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

300

08.0461.0228

Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

301

08.0462.0228

Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

302

08.0463.0228

Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

303

08.0464.0228

Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

304

08.0465.0228

Cứu điều trị di tinh thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

305

08.0466.0228

Cứu điều trị liệt dương thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

306

08.0467.0228

Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

307

08.0468.0228

Cứu điều trị bí đái thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

308

08.0469.0228

Cứu điều trị sa tử cung thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

309

08.0470.0228

Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

310

08.0471.0228

Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

311

08.0472.0228

Cứu điều trị đái dầm thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

312

08.0473.0228

Cứu điều trị đau lưng thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

313

08.0474.0228

Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

314

08.0475.0228

Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

315

08.0476.0228

Cứu điều trị cảm cúm thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

316

08.0477.0228

Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn

D

T3

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

317

08.0479.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn

D

T3

Giác hơi

40,000

318

08.0480.0235

Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt

D

T3

Giác hơi

40,000

319

08.0481.0235

Giác hơi điều trị các chứng đau

D

T3

Giác hơi

40,000

320

08.0482.0235

Giác hơi điều trị cảm cúm

D

T3

Giác hơi

40,000

321

08.0483.0280

Xoa bóp bấm huyệt bằng tay

D

T2

Xoa bóp bấm huyệt

75,000

322

08.0484.0281

Xoa bóp bấm huyệt bằng máy

D

T2

Xoa bóp bằng máy

35,000

323

08.0485.0235

Giác hơi

D

T3

Giác hơi

40,000

 

STT

Mã tương đương Tên theo TT43,50,21 Phân tuyến Phân loại Tên theo TT13/2019 Giá yêu cầu - áp dụng từ ngày 20/08/2019
VII
NGOẠI KHOA

 

 

 

 

1

10.0001.0577

Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp

B

PDB

Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp

5,300,000

2

10.0148.0344

Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên

B

P1

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2,700,000

3

10.0149.0344

Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên

B

P1

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2,700,000

4

10.0151.1044

Phẫu thuật u thần kinh trên da

C

P1

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

800,000

5

10.0151.1045

Phẫu thuật u thần kinh trên da

C

P1

Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên

1,300,000

6

10.0325.0421

Lấy sỏi niệu quản đơn thuần

B

P2

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang

4,700,000

7

10.0326.0421

Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại

B

P1

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang

4,700,000

8

10.0327.0421

Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang

B

P1

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang

4,700,000

9

10.0353.0158

Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất

C

T1

Rửa bàng quang

223,000

10

10.0355.0421

Lấy sỏi bàng quang

C

P2

Phẫu thuật lấy sỏi thận hoặc sỏi niệu quản hoặc sỏi bàng quang

4,880,000

11

10.0359.0584

Dẫn lưu bàng quang đơn thuần

C

P3

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,420,000

12

10.0386.0435

Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ

B

P2

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn

2,650,000

13

10.0394.0435

Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ

B

P1

Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ hoặc cắt bỏ tinh hoàn

2,650,000

14

10.0405.0156

Nong niệu đạo

C

T1

Nong niệu đạo và đặt thông đái

600,000

15

10.0408.0584

Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn

C

P3

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,400,000

16

10.0410.0584

Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài

C

P3

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,400,000

17

10.0411.0584

Cắt hẹp bao quy đầu

D

P3

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,400,000

18

10.0412.0584

Mở rộng lỗ sáo

D

P3

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,400,000

19

10.0506.0459

Cắt ruột thừa đơn thuần

D

P2

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,900,000

20

10.0507.0459

Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng

C

P2

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,900,000

21

10.0508.0459

Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe

C

P2

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,900,000

22

10.0509.0493

Dẫn lưu áp xe ruột thừa

C

P2

Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng

3,300,000

23

10.0510.0459

Các phẫu thuật ruột thừa khác

B

P2

Phẫu thuật cắt ruột thừa

2,900,000

24

10.0547.0494

Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ

A

P2

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

3,000,000

25

10.0548.0494

Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch

A

P3

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

3,000,000

26

10.0549.0494

Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson)

C

P2

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

3,000,000

27

10.0552.0495

Phẫu thuật Longo

B

P2

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

2,600,000

28

10.0553.0495

Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ

B

P2

Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo)

2,600,000

29

10.0554.0494

Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD)

B

P2

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

3,000,000

30

10.0555.0494

Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản

C

P2

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

3,000,000

31

10.0557.0494

Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản

A

P2

Phẫu thuật cắt trĩ hoặc điều trị nứt kẽ hậu môn hoặc điều trị áp xe rò hậu môn

3,000,000

32

10.0566.0584

Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome)

C

P3

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,400,000

33

10.0567.0584

Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…)

C

P2

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,400,000

34

10.0679.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini

C

P2

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,700,000

35

10.0683.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát

B

P1

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,700,000

36

10.0684.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên

C

P1

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,700,000

37

10.0685.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi

C

P2

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,700,000

38

10.0687.0492

Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác

C

P1

Phẫu thuật thoát vị bẹn hoặc thoát vị đùi hoặc thoát vị thành bụng

3,700,000

39

10.0697.0583

Phẫu thuật cắt u thành bụng

C

P1

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,300,000

40

10.0699.0583

Khâu vết thương thành bụng

C

P2

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,300,000

41

10.0719.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đòn

C

P2

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

42

10.0720.0556

Phẫu thuật KHX trật khớp cùng đòn

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

43

10.0721.0556

Phẫu thuật KHX khớp giả xương đòn

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

44

10.0725.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

45

10.0730.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương cánh tay

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

46

10.0732.0556

Phẫu thuật KHX gãy ròng rọc xương cánh tay

B

P2

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

47

10.0733.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay

B

P2

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

48

10.0734.0548

Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu

C

P1

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

4,600,000

49

10.0736.0556

Phẫu thuật KHX gãy Monteggia

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

50

10.0739.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

51

10.0740.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

52

10.0743.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

53

10.0744.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật khớp cổ tay

A

P1

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

4,600,000

54

10.0745.0556

Phẫu thuật KHX gãy chỏm đốt bàn và ngón tay

A

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

55

10.0746.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay

A

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

56

10.0747.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay

A

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

57

10.0748.0559

Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay

A

P1

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,400,000

58

10.0749.0559

Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay

B

P1

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,400,000

59

10.0750.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay

B

P1

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,400,000

60

10.0751.0559

Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay

B

P1

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,400,000

61

10.0765.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

62

10.0766.0556

Phẫu thuật KHX gãy trên lồi cầu xương đùi

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

63

10.0767.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu ngoài xương đùi

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

64

10.0768.0556

Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu trong xương đùi

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

65

10.0772.0548

Phẫu thuật KHX gãy bánh chè

B

P2

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

4,600,000

66

10.0773.0548

Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp

B

P1

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

4,600,000

67

10.0779.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

68

10.0780.0556

Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

69

10.0781.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

70

10.0782.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương chày (Pilon)

A

PDB

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

71

10.0783.0556

Phẫu thuật KHX gãy 2 mắt cá cổ chân

A

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

72

10.0784.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

73

10.0785.0556

Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

74

10.0791.0548

Phẫu thuật KHX gãy trật đốt bàn ngón chân

A

P1

Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định

4,600,000

75

10.0792.0556

Phẫu thuật KHX gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân)

A

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

76

10.0809.0583

Phẫu thuật vết thương bàn tay

B

P1

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,300,000

77

10.0810.0559

Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi

B

P1

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,400,000

78

10.0811.0559

Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp

B

P1

Phẫu thuật nối gân hoặc kéo dài gân (tính 1 gân)

3,400,000

79

10.0815.0556

Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

80

10.0819.0556

Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

81

10.0820.0556

Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay

B

P2

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

82

10.0832.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay

B

P1

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2,700,000

83

10.0833.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ

B

P2

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2,700,000

84

10.0834.0344

Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay

B

P2

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2,700,000

85

10.0850.0575

Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay

B

P1

Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2

3,200,000

86

10.0870.0556

Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân

B

P1

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

87

10.0932.0557

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

B

PDB

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

5,900,000

88

10.0934.0563

Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương

C

P2

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

2,000,000

89

10.0954.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu

C

P2

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

3,000,000

90

10.0965.0344

Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…)

B

P1

Phẫu thuật giải áp thần kinh

2,700,000

91

10.0982.0551

Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay

A

P1

Phẫu thuật gỡ dính khớp hoặc làm sạch khớp

3,100,000

92

10.0984.0563

Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương

C

P2

Rút đinh hoặc tháo phương tiện kết hợp xương

2,000,000

93

10.0995.0517

Nắn, bó bột trật khớp vai

B

T2

Nắn trật khớp vai (bột liền)

370,000

94

10.0995.0518

Nắn, bó bột trật khớp vai

B

T2

Nắn trật khớp vai (bột tự cán)

190,000

95

10.0996.0515

Nắn, bó bột gãy xương đòn

B

T2

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

460,000

96

10.0996.0516

Nắn, bó bột gãy xương đòn

B

T2

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột tự cán)

250,000

97

10.0997.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay

B

T1

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

380,000

98

10.0998.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay

B

T1

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

380,000

99

10.0999.0527

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

B

T1

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền)

380,000

100

10.0999.0528

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay

B

T1

Nắn, bó bột xương cánh tay (bột tự cán)

300,000

101

10.1000.0515

Nắn, bó bột trật khớp khuỷu

B

T2

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

460,000

102

10.1007.0521

Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay

B

T1

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

380,000

103

10.1008.0521

Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles

B

T2

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

380,000

104

10.1009.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay

B

T2

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

270,000

105

10.1019.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân

B

T1

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

380,000

106

10.1020.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân

B

T1

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

380,000

107

10.1021.0525

Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân

B

T2

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

380,000

108

10.1022.0519

Nắn, bó bột gãy xương chày

B

T2

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

270,000

109

10.1023.0532

Nắn, bó bột gãy xương gót

B

T2

Nắn, bó gẫy xương gót

165,000

110

10.1024.0519

Nắn, bó bột gãy xương ngón chân

B

T2

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

270,000

111

10.1025.0517

Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn

B

T2

Nắn trật khớp vai (bột liền)

370,000

112

10.1026.0525

Nắn, bó bột gãy Dupuptren

B

T1

Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền)

380,000

113

10.1027.0521

Nắn, bó bột gãy Monteggia

B

T1

Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền)

380,000

114

10.1028.0519

Nắn, bó bột gãy xương bàn chân

B

T2

Nắn, bó bột bàn chân hoặc bàn tay (bột liền)

270,000

115

10.1029.0515

Nắn, bó bột trật khớp xương đòn

B

T2

Nắn trật khớp khuỷu tay hoặc khớp xương đòn hoặc khớp hàm (bột liền)

460,000

116

10.1031.0513

Nắn, bó bột trật khớp cổ chân

B

T2

Nắn trật khớp khuỷu chân hoặc khớp cổ chân hoặc khớp gối (bột liền)

300,000

117

10.1037.0556

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

A

PDB

Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít

4,300,000

118

10.1037.0557

Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng

A

PDB

Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng

5,900,000

119

10.1042.0581

Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước

A

PDB

Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)

5,400,000

120

10.1044.0581

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ

A

PDB

Phẫu thuật đặc biệt (Ngoại khoa)

5,400,000

121

10.1045.0569

Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định CS cổ (ACCF)

A

PDB

Phẫu thuật thay đốt sống

6,500,000

122

10.1046.0566

Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định CS cổ (ACDF)

B

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống cổ

6,000,000

123

10.1063.0567

Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau

B

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,200,000

124

10.1068.0567

Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống

B

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,200,000

125

10.1069.0567

Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương

A

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,200,000

126

10.1072.0567

Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động

A

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,200,000

127

10.1074.0567

Cố định CS và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau (PLIF)

B

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,200,000

128

10.1075.0567

Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng – cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF)

B

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,200,000

129

10.1076.0553

Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng

B

P1

Phẫu thuật ghép xương

5,300,000

130

10.1077.0369

Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng

B

P1

Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ

5,200,000

131

10.1078.0369

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung

B

P1

Phẫu thuật giải ép thần kinh hoặc khoan thăm dò sọ

5,200,000

132

10.1080.0570

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng

B

PDB

Phẫu thuật thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng

5,800,000

133

10.1081.0564

Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix ...)

A

PDB

Phẫu thuật cố định cột sống bằng DIAM, SILICON, nẹp chữ U, Aparius

8,200,000

134

10.1082.0567

Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng

A

PDB

Phẫu thuật nẹp vít cột sống thắt lưng

6,100,000

135

10.1083.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống

A

PDB

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

6,200,000

136

10.1084.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng

A

PDB

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

6,200,000

137

10.1085.0568

Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan

A

PDB

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

6,200,000

138

10.1086.0568

Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống

B

PDB

Phẫu thuật tạo hình thân đốt sống bằng phương pháp bơm xi măng

6,200,000

VIII
UNG BƯỚU

 

 

 

-

1

12.0002.1044

Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm

C

P2

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

810,000

2

12.0006.1044

Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm

B

P1

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

810,000

3

12.0010.1049

Cắt các u lành vùng cổ

C

P2

Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản)

3,000,000

4

12.0011.1190

Cắt các u lành tuyến giáp

C

P2

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

2,000,000

5

12.0012.1048

Cắt các u nang giáp móng

C

P2

Cắt u nang giáp móng

2,500,000

6

12.0013.0834

Cắt các u nang mang

B

P1

Phẫu thuật u có vá da tạo hình

1,400,000

7

12.0086.0944

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

B

P1

Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm

5,300,000

8

12.0086.1060

Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm

B

P1

Phẫu thuật cắt u lành tính tuyến dưới hàm

3,600,000

9

12.0091.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

B

P2

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1,500,000

10

12.0091.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm

B

P2

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

960,000

11

12.0092.0909

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

C

P2

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1,500,000

12

12.0092.0910

Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm

C

P2

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

960,000

13

12.0093.0915

Vét hạch cổ bảo tồn

B

P1

Nạo vét hạch cổ chọn lọc

5,300,000

14

12.0261.1191

Cắt u sùi đầu miệng sáo

C

P3

Phẫu thuật loại III (Ung bướu)

1,400,000

15

12.0263.1190

Cắt nang thừng tinh một bên

C

P2

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

2,000,000

16

12.0264.1189

Cắt nang thừng tinh hai bên

C

P2

Phẫu thuật loại I (Ung bướu)

3,200,000

17

12.0265.0583

Cắt u lành dương vật

C

P2

Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa)

2,200,000

18

12.0267.0653

Cắt u vú lành  tính

C

P2

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

3,300,000

19

12.0268.0591

Mổ bóc nhân xơ vú

C

P3

Bóc nhân xơ vú

1,100,000

20

12.0269.0653

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú

B

P2

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

3,300,000

21

12.0278.0655

Cắt polyp cổ tử cung

C

P3

Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung

2,200,000

22

12.0280.0683

Cắt u nang buồng trứng xoắn

C

P2

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,400,000

23

12.0281.0683

Cắt u nang buồng trứng

C

P2

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,400,000

24

12.0283.0683

Cắt u  nang buồng trứng và phần phụ

C

P2

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,400,000

25

12.0284.0683

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

C

P2

Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ

3,400,000

26

12.0290.0596

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo)

B

P1

Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo kết hợp nội soi

6,400,000

27

12.0291.0681

Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng

B

P1

Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung

4,500,000

28

12.0306.0597

Cắt u thành âm đạo

C

P2

Cắt u thành âm đạo

2,300,000

29

12.0309.0589

Bóc nang tuyến Bartholin

C

P2

Bóc nang tuyến Bartholin

1,500,000

30

12.0313.1190

Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm

C

P2

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

2,000,000

31

12.0319.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm

B

P1

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

2,000,000

32

12.0320.1190

Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm

C

P2

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

2,000,000

33

12.0321.1190

Cắt u bao gân

B

P2

Phẫu thuật loại II (Ung bướu)

2,000,000

34

12.0322.1191

Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân)

C

P3

Phẫu thuật loại III (Ung bướu)

1,400,000

35

12.0323.0653

Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam

C

P2

Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính

3,300,000

36

12.0324.0558

Cắt u xương sụn lành tính

C

P2

Phẫu thuật lấy bỏ u xương

4,300,000

11

16.0198.1026

Phẫu thuật nhổ răng ngầm

B

P2

Nhổ răng khó

500,000

12

16.0199.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên

B

P3

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

600,000

13

16.0200.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới

B

P2

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

800,000

14

16.0201.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân

B

P2

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

1,000,000

15

16.0202.1028

Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia  chân răng

B

P2

Nhổ răng số 8 có biến chứng khít hàm

1,500,000

16

16.0203.1026

Nhổ răng vĩnh viễn

C

P3

Nhổ răng khó

500,000

17

16.0204.1025

Nhổ răng vĩnh viễn lung lay

C

T1

Nhổ răng đơn giản

300,000

18

16.0205.1024

Nhổ chân răng vĩnh viễn

C

T1

Nhổ chân răng

200,000

19

16.0230.1010

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

C

T1

Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục

334,000

20

16.0232.1016

Điều trị tuỷ răng sữa

C

P3

Điều trị tuỷ răng sữa một chân

271,000

21

16.0232.1017

Điều trị tuỷ răng sữa

C

P3

Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân

400,000

22

16.0236.1019

Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement

D

T1

Hàn răng sữa sâu ngà

100,000

23

16.0238.1029

Nhổ răng sữa

D

T1

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

50,000

24

16.0239.1029

Nhổ chân răng sữa

D

T1

Nhổ răng sữa hoặc chân răng sữa

50,000

25

 

Phục hình cố định

 

 

Phục hình cố định Vereer sứ

5,000,000 -6,000,000

26

 

Phục hình cố định

 

 

Chụp sứ toàn phần

3,000,000 - 7,000,000

27

 

Phục hình cố định

 

 

Chụp sứ kim loại

1,000,000 - 3,000,000

28

 

Phục hình cố định

 

 

Chụp kim loại

500,000 - 9,000,000

29

 

Phục hình tháo lắp

 

 

Nền hàm nhựa thường

2,000,000

30

 

Phục hình tháo lắp

 

 

Nền hàn nhựa dẻo

1,000,000 - 3,000,000

31

 

Phục hình tháo lắp

 

 

Nền hàn khung thường

3,500,000

32

 

Phục hình tháo lắp

 

 

Nền hàn khung Titan

5,000,000

33

 

Phục hình tháo lắp

 

 

Răng nhựa Việt Nam

200,000

34

 

Phục hình tháo lắp

 

 

Răng nhựa ngoại

300,000

35

 

Chỉnh nha

 

 

Cố định

20,000,000 - 40,000,000

36

 

Chỉnh nha

 

 

Chỉnh nha không mắc cài, chỉnh nha cơ chức năng Trainer

2,000,000

37

 

Chỉnh nha

 

 

Chỉnh nha không mắc cài tháo lắp

4,000,000 - 7,000,000

38

 

IMPLANT

 

 

Hàn Quốc, Thụy Sĩ, Mỹ

14,000,000 - 30,000,000

XIII
PHỤC HỒI CHỨC NĂNG

 

 

 

 

1

17.0003.0254

Điều trị bằng vi sóng

B

T3

Sóng ngắn

40,000

2

17.0004.0232

Điều trị bằng từ trường

B

T3

Điện từ trường

60,000

3

17.0007.0234

Điều trị bằng các dòng điện xung

 

T3

Điện xung

50,000

4

17.0008.0253

Điều trị bằng siêu âm

C

T3

Siêu âm điều trị

55,000

5

17.0009.0255

Điều trị bằng sóng xung kích

C

T3

Sóng xung kích điều trị

100,000

6

17.0011.0237

Điều trị bằng tia hồng ngoại

D

 

Hồng ngoại

50,000

7

17.0012.0243

Điều trị bằng Laser công suất thấp

B

 

Laser châm

80,000

8

17.0018.0221

Điều trị bằng Parafin

D

T3

Bó Farafin

50,000

9

17.0026.0220

Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống

C

T3

Bàn kéo

60,000

10

17.0027.0232

Điều trị bằng điện trường cao áp

B

T3

Điện từ trường

60,000

11

17.0030.0232

Điều trị bằng tĩnh điện trường

B

 

Điện từ trường

60,000

12

17.0033.0266

Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người

D

T3

Tập vận động đoạn chi

55,000

13

17.0034.0267

Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người

D

T3

Tập vận động toàn thân

55,000

14

17.0037.0267

Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động

D

T3

Tập vận động toàn thân

55,000

15

17.0039.0267

Tập đứng thăng bằng tĩnh và động

D

T3

Tập vận động toàn thân

55,000

16

17.0041.0268

Tập đi với thanh song song

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

17

17.0042.0268

Tập đi với khung tập đi

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

18

17.0043.0268

Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu)

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

19

17.0046.0268

Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill)

D

T2

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

20

17.0047.0268

Tập lên, xuống cầu thang

D

T3

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

21

17.0048.0268

Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...)

D

T3

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

22

17.0052.0267

Tập vận động thụ động

D

T3

Tập vận động toàn thân

55,000

23

17.0053.0267

Tập vận động có trợ giúp

D

T3

Tập vận động toàn thân

55,000

24

17.0056.0267

Tập vận động có kháng trở

D

T3

Tập vận động toàn thân

55,000

25

17.0063.0268

Tập với thang tường

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

26

17.0064.0268

Tập với giàn treo các chi

C

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

27

17.0065.0269

Tập với ròng rọc

D

 

Tập với hệ thống ròng rọc

15,000

28

17.0066.0268

Tập với dụng cụ quay khớp vai

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

29

17.0070.0261

Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi

D

 

Tập luyện với ghế tập cơ bốn đầu đùi

15,000

30

17.0071.0270

Tập với xe đạp tập

D

 

Tập với xe đạp tập

15,000

31

17.0072.0268

Tập với bàn nghiêng

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

32

17.0085.0282

Kỹ thuật xoa bóp vùng

D

T3

Xoa bóp cục bộ bằng tay

75,000

33

17.0086.0283

Kỹ thuật xoa bóp toàn thân

C

T3

Xoa bóp toàn thân

110,000

34

17.0090.0267

Tập điều hợp vận động

D

 

Tập vận động toàn thân

55,000

35

17.0092.0268

Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

36

17.0108.0260

Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…)

D

 

Tập giao tiếp (ngôn ngữ, ký hiệu, hình ảnh...)

70,000

37

17.0109.0265

Tập cho người thất ngôn

D

T3

Tập sửa lỗi phát âm

120,000

38

17.0111.0265

Tập sửa lỗi phát âm

D

 

Tập sửa lỗi phát âm

120,000

39

17.0131.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ

B

T2

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

1,600,000

40

17.0133.0242

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

D

 

Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống

170,000

41

17.0134.0240

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

D

T3

Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống

240,000

42

17.0149.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO

D

 

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

55,000

43

17.0151.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO

D

 

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

55,000

44

17.0152.0241

Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO

D

 

Kỹ thuật tập luyện với dụng cụ chỉnh hình

55,000

45

17.0159.0243

Điều trị bằng Laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo

C

T3

Laser châm

100,000

46

17.0160.0245

Điều trị bằng Laser công suất thấp nội mạch

C

T2

Laser nội mạch

100,000

47

17.0161.0228

Điều trị chườm ngải cứu

D

 

Cứu (Ngải cứu, túi chườm)

50,000

48

17.0168.0281

Kỹ thuật xoa bóp bằng máy

D

 

Xoa bóp bằng máy

40,000

49

17.0215.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ

B

T2

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

1,330,000

50

17.0216.0274

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú

B

T2

Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động đề điều trị co cứng cơ

1,330,000

51

17.0250.0256

Tập do cứng khớp

D

 

Tập do cứng khớp

55,000

52

17.0251.0268

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

D

 

Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp

35,000

4

28.0110.0584

Khâu vết thương vùng môi

C

P3

Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa)

1,500,000

5

28.0158.0909

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

C

P3

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê

1,550,000

6

28.0158.0910

Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai

C

P3

Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây tê

960,000

7

28.0159.1044

Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai

B

P3

Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm

810,000

8

28.0161.0576

Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ

D

P3

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

3,000,000

9

28.0162.0576

Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức

D

P3

Phẫu thuật vết thương phần mềm hoặc rách da đầu

3,000,000

10

28.0280.0571

Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè

B

P2

Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm hoặc sửa mỏm cụt ngón tay, chân hoặc cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón)

3,300,000

GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH

(Ban hành kèm theo quyết định số   814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

STT Tên chỉ định Đơn vị tính Giá yêu cầu
A
KHÁM BỆNH - HỘI CHẨN

 

 

1

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành TMH

lần

200,000

2

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Mắt

lần

200,000

3

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Ngoại

lần

200,000

4

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành YHCT

lần

200,000

5

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội tiết

lần

200,000

6

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Da liễu

lần

200,000

7

Hội chẩn ca bệnh khó chuyên ngành Nội

lần

200,000

B
KHÁM THEO CHUYÊN KHOA

 

 

I
Khám theo chuyên khoa lần 1

 

 

1

Khám nội truyền nhiễm

lần

150,000

2

Khám nội

lần

150,000

3

Khám chuyên khoa Nhi

lần

150,000

4

Khám chuyên khoa Da liễu

lần

150,000

5

Khám chuyên khoa Nội tiết

lần

150,000

6

Khám Y học cổ truyền

lần

150,000

7

Khám chuyên khoa Ngoại

lần

150,000

8

Khám chuyên khoa Sản

lần

150,000

9

Khám chuyên khoa Mắt

lần

150,000

10

Khám chuyên khoa Tai mũi họng

lần

200,000

11

Khám chuyên khoa Răng hàm mặt

lần

150,000

II
Khám theo chuyên khoa lần 2, lần 3

 

 

1

Khám nội truyền nhiễm

lần

100,000

2

Khám nội

lần

100,000

3

Khám chuyên khoa Nhi

lần

100,000

4

Khám chuyên khoa Da liễu

lần

100,000

5

Khám chuyên khoa Nội tiết

lần

100,000

6

Khám Y học cổ truyền

lần

100,000

7

Khám chuyên khoa Ngoại

lần

100,000

8

Khám chuyên khoa Sản

lần

100,000

9

Khám chuyên khoa Mắt

lần

100,000

10

Khám chuyên khoa Tai mũi họng

lần

150,000

11

Khám chuyên khoa Răng hàm mặt

lần

100,000

C
KHÁM KHÁC

 

 

1

Khám Chuyên gia (lần 1)

lần

300,000

2

Khám Chuyên gia (lần 2)

lần

250,000

3

Khám chuyên khoa Tai mũi họng

lần

200,000

4

Khám chuyên khoa Da liễu

lần

100,000

5

Khám chuyên khoa Sản

lần

100,000

6

Khám chuyên khoa Ngoại

lần

100,000

7

Khám chuyên khoa Mắt

lần

100,000

8

Khám giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang)

lần

 

9

Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang)

lần

 

10

Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang)

lần

 

11

Gói khám sức khỏe không xét nghiệm dịch vụ

 

200,000

12

Gói khám sức khỏe có xét nghiệm dịch vụ

 

614,000

 

DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM SỨC KHỎE THÔNG THƯỜNG

(Ban hành kèm theo quyết định số 814 /QĐ- BVCCTW  ngày 18 tháng 6 năm 2020)

GÓI 1
KHÁM SỨC KHỎE KHÔNG XÉT NGHIỆM
GIÁ
I
Khám lâm sàng

 

1

Khám nội tổng quát

200,000

2

Khám ngoại chung

3

Khám chuyên khoa Mắt

4

Khám chuyên khoa Tai mũi họng

5

Khám chuyên khoa Răng hàm mặt

6

Khám Da liễu

7

Khám thể lực

 

Kết luận sức khỏe

 

 

GÓI 2
KHÁM SỨC KHỎE CÓ XÉT NGHIỆM
GIÁ
I
Khám lâm sàng

 

1

Khám nội tổng quát

200,000

2

Khám ngoại chung

3

Khám chuyên khoa Mắt

4

Khám chuyên khoa Tai mũi họng

5

Khám chuyên khoa Răng hàm mặt

6

Khám Da liễu

7

Khám thể lực

II
Xét nghiệm
334,000

8

Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi

70,000

9

Tổng phân tích nước tiểu

45,000

10

Định lượng Glucose

30,000

11

Định lượng Cholesterol TP

35,000

12

Định lượng Triglycerid

34,000

13

Định lượng Uré

30,000

14

Định lượng Creatinin

30,000

15

Đo hoạt độ AST (SGOT)

30,000

16

Đo hoạt độ ALT (SGPT)

30,000

III
Chẩn đoán hình ảnh
80,000

17

Chụp Xquang tim phổi

80,000

  18

Kết luận sức khỏe

                    

 
Tổng cộng
614,000

 

 

STT Các loại dịch vụ Giá
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 9
1 Giường loại I 2,000,000 đ
2 Giường loại II 1,200,000 đ
3 Giường loại III 800,000 đ
4 Giường loại IV 400,000 đ
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 6
1 Giường loại I 300,000 đ
2 Giường loại II 250,000 đ
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 2
1 Giường loại I 300,000 đ
2 Giường loại II 204,000 đ
3 Giường loại III 171,000 đ
Giá dịch vụ giường điều trị nội trú khu nhà 5 Trung tâm cai nghiện
1 Giường loại I - Gói chăm sóc cai nghiện 500,000 đ
2 Giường loại II 300,000 đ
3 Giường loại III 203,600 đ
4 Giường loại IV 171,000 đ

* Tất cả giá trên đều được tính bằng VNĐ