Đăng ký khám
Đặt lịch hẹn khám
Các chuyên gia
Các chuyên gia
Luôn luôn mở cửa 24/24
Tổng đài
Tổng đài
Nếu bạn hoặc người thân đang trong tình trạng khẩn cấp, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số sau
- 0969231616
- bvchamcuutrunguong@gmail.com
Bảng giá dịch vụ Bệnh viện
Dưới đây là bảng giá dịch vụ bệnh viện Châm cứu trung ương


GIÁ CÁC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN BẰNG PHƯƠNG PHÁP VÔ CẢM CHÂM TÊ/GÂY TÊ CHƯA BAO GỒM THUỐC VÀ OXY SỬ DỤNG TRONG DỊCH VỤ | |||
(Ban hành kèm theo QĐ số 1686 / QĐ-BVCCTW ngày 31 tháng 12 năm 2024 |
STT | Tên dịch vụ giá (tên KT theo TT 23/2024) | Giá dịch vụ | Ghi chú |
1 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | 1,696,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
2 | Cắt thận đơn thuần | 3,578,400 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
3 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | 3,578,400 | Chưa bao gồm dao siêu âm hoặc dao hàn mô hoặc dao hàn mạch, thuốc và oxy |
4 | Lấy sỏi san hô thận | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
5 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
6 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
7 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | 3,546,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
8 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
9 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
10 | Cắt bỏ tinh hoàn | 2,035,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
11 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
12 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | 1,475,400 | Chưa bao gồm sonde JJ, thuốc và oxy |
13 | Cắt ruột thừa đơn thuần | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
14 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
15 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
16 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | 2,277,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
17 | Nối vị tràng | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
18 | Dẫn lưu nang tụy | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
19 | Nối nang tụy với dạ dày | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
20 | Nối nang tụy với hỗng tràng | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
21 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
22 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | 2,367,100 | Chưa bao gồm kẹp khóa mạch máu, miếng cầm máu, máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
23 | Mở thông dạ dày | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
24 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
25 | Làm hậu môn nhân tạo | 2,276,100 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, thuốc và oxy |
26 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
27 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
28 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
29 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
30 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
31 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
32 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | 2,816,800 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
33 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | 2,432,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
34 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
35 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
36 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
37 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
38 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
39 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | 2,276,400 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu, thuốc và oxy |
40 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | 3,577,600 | Chưa bao gồm kim hoặc đinh, thuốc và oxy |
41 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | 3,184,700 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
42 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | 3,184,700 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
43 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | 3,184,700 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
44 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | 3,184,700 | Chưa bao gồm đinh, nẹp, vít, gân nhân tạo, gân sinh học, khung cố định ngoài, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
45 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | 2,390,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
46 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | 4,357,800 | Chưa bao gồm khung cố định ngoài, nẹp, ốc, vít, lồng, xương nhân tạo hoặc sản phẩm sinh học thay thế xương, thuốc và oxy |
47 | Cắt u xương sụn lành tính | 3,338,600 | Chưa bao gồm phương tiện cố định, phương tiên kết hợp, xương nhân tạo, xương bảo quản, sản phẩm sinh học thay thế, xi măng sinh học hoặc hóa học, thuốc và oxy |
48 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
49 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
50 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
51 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
52 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
53 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
54 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
55 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
56 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
57 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
58 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
59 | Nối gân gấp | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
60 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
61 | Nối gân duỗi | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
62 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
63 | Gỡ dính thần kinh | 2,604,700 | Chưa bao gồm gân nhân tạo, thuốc và oxy |
64 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | 4,846,800 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
65 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | 4,846,800 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
66 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | 4,846,800 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
67 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | 4,846,800 | Chưa bao gồm kim chọc, xi măng sinh học hoặc hóa học, hệ thống bơm xi măng, bộ bơm xi măng có bóng hoặc không bóng, thuốc và oxy |
68 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
69 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
70 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
71 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | 2,493,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
72 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | 2,583,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
73 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | 2,149,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
74 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | 2,149,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
75 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | 2,149,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
76 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | 4,304,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
77 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | 4,304,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
78 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | 4,304,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
79 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | 3,767,500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
80 | Cắt u thành âm đạo | 1,716,500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
81 | Cắt u thành âm đạo | 1,716,500 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
82 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1,569,000 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
83 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | 2,104,300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
84 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2,104,300 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
85 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | 1,959,100 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
86 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 3,859,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
87 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | 2,421,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
88 | Cắt u vú lành tính | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
89 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
90 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
91 | Cắt u vú lành tính | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
92 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
93 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | 2,595,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
94 | Cắt polyp cổ tử cung | 1,535,600 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
95 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 2,872,900 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
96 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | 3,536,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
97 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | 3,536,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
98 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | 3,536,400 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
99 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,651,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
100 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2,651,700 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
101 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp | 5,155,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
102 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | 5,155,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
103 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | 5,155,200 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
104 | Vét hạch cổ bảo tồn | 2,908,400 | Chưa bao gồm dao siêu âm, thuốc và oxy |
105 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | 2,092,800 | Chưa bao gồm thuốc và oxy |
(Ban hành kèm theo QĐ số 1686 / QĐ-BVCCTW ngày 31 tháng 12 năm 2024 của Bệnh viện Châm cứu Trung ương) | ||||
STT của đơn vị | STT | Tên dịch vụ phê duyệt giá | Phân Loại PTTT | Giá dịch vụ |
I | Danh mục dịch vụ KBCB do Quỹ BHYT thanh toán | |||
1 | 1 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | 58,600 |
2 | 2 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | T2 | 58,600 |
3 | 3 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | T2 | 58,600 |
4 | 5 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | 58,600 |
5 | 6 | Siêu âm khớp (một vị trí) | 58,600 | |
6 | 8 | Siêu âm ổ bụng | 58,600 | |
7 | 9 | Siêu âm phần mềm (một vị trí) | 58,600 | |
8 | 12 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 58,600 | |
9 | 13 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 58,600 | |
10 | 14 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 58,600 | |
11 | 15 | Siêu âm dương vật | 58,600 | |
12 | 16 | Siêu âm hạch vùng cổ | 58,600 | |
13 | 17 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 58,600 | |
14 | 19 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 58,600 | |
15 | 20 | Siêu âm màng phổi | 58,600 | |
16 | 22 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 58,600 | |
17 | 23 | Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) | 58,600 | |
18 | 24 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 58,600 | |
19 | 27 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 58,600 | |
20 | 28 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 58,600 | |
21 | 29 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 58,600 | |
22 | 30 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 58,600 | |
23 | 31 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 58,600 | |
24 | 32 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 58,600 | |
25 | 33 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 58,600 | |
26 | 34 | Siêu âm tử cung phần phụ | 58,600 | |
27 | 35 | Siêu âm tuyến giáp | 58,600 | |
28 | 36 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 58,600 | |
29 | 40 | Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng | T2 | 195,600 |
30 | 41 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 195,600 |
31 | 44 | Siêu âm doppler xuyên sọ | T2 | 252,300 |
32 | 46 | Siêu âm doppler mạch máu | T3 | 252,300 |
33 | 48 | Siêu âm doppler mạch máu khối u gan | 252,300 | |
34 | 50 | Siêu âm doppler tim | T3 | 252,300 |
35 | 51 | Siêu âm doppler xuyên sọ | 252,300 | |
36 | 62 | doppler động mạch cảnh, doppler xuyên sọ | T3 | 252,300 |
37 | 63 | Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch | T3 | 252,300 |
38 | 64 | Siêu âm doppler động mạch thận | T3 | 252,300 |
39 | 65 | Siêu âm doppler động mạch tử cung | T3 | 252,300 |
40 | 66 | Siêu âm doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | T3 | 252,300 |
41 | 67 | Siêu âm doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | T3 | 252,300 |
42 | 69 | Siêu âm doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | T3 | 252,300 |
43 | 70 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 252,300 |
44 | 72 | Siêu âm doppler xuyên sọ | T3 | 252,300 |
45 | 80 | Siêu âm doppler màu tim 3D/4D qua thành ngực trong tim mạch can thiệp | T3 | 486,300 |
46 | 96 | Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
47 | 97 | Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
48 | 98 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
49 | 99 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
50 | 101 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
51 | 102 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
52 | 103 | Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
53 | 104 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
54 | 105 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
55 | 106 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
56 | 107 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
57 | 108 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
58 | 109 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
59 | 110 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
60 | 111 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
61 | 112 | Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
62 | 113 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
63 | 114 | Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
64 | 117 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
65 | 118 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
66 | 119 | Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
67 | 120 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
68 | 121 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
69 | 122 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
70 | 123 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] | 58,300 | |
71 | 126 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
72 | 127 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
73 | 128 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
74 | 129 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
75 | 130 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
76 | 131 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
77 | 132 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
78 | 133 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
79 | 134 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
80 | 135 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
81 | 136 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
82 | 137 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
83 | 138 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
84 | 139 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
85 | 140 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
86 | 141 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
87 | 142 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
88 | 143 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
89 | 144 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
90 | 145 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
91 | 146 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] | 64,300 | |
92 | 147 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
93 | 149 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
94 | 150 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
95 | 151 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
96 | 152 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
97 | 153 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
98 | 154 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
99 | 155 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
100 | 156 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
101 | 157 | Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
102 | 158 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] | 64,300 | |
103 | 160 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
104 | 161 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
105 | 162 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
106 | 163 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
107 | 164 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
108 | 165 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
109 | 166 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
110 | 167 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
111 | 168 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
112 | 169 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
113 | 170 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
114 | 172 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
115 | 174 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
116 | 176 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
117 | 177 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
118 | 178 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
119 | 179 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
120 | 180 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
121 | 181 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
122 | 182 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
123 | 183 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
124 | 184 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
125 | 185 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
126 | 186 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] | 77,300 | |
127 | 187 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) | 16,100 | |
128 | 189 | Chụp X-quang răng toàn cảnh | 72,300 | |
129 | 194 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang] | 109,300 | |
130 | 197 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang] | 164,300 | |
131 | 209 | Chụp khu trú dị vật nội nhãn [số hóa 1 phim] | T2 | 73,300 |
132 | 211 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
133 | 212 | Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
134 | 213 | Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
135 | 214 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
136 | 215 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
137 | 216 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
138 | 217 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
139 | 218 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
140 | 219 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
141 | 220 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
142 | 221 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
143 | 222 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
144 | 223 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
145 | 224 | Chụp X-quang đỉnh phổi ưỡn [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
146 | 225 | Chụp X-quang hàm chếch một bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
147 | 226 | Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
148 | 227 | Chụp X-quang hố yên thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
149 | 228 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
150 | 229 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
151 | 230 | Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
152 | 231 | Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
153 | 232 | Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
154 | 233 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
155 | 234 | Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
156 | 235 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
157 | 236 | Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
158 | 237 | Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
159 | 238 | Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
160 | 239 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
161 | 240 | Chụp X-quang mặt thấp hoặc mặt cao [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
162 | 241 | Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
163 | 242 | Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
164 | 243 | Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
165 | 244 | Chụp X-quang phim cắn (Occlusal) | 73,300 | |
166 | 247 | Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
167 | 248 | Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
168 | 249 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
169 | 250 | Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
170 | 251 | Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
171 | 254 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
172 | 255 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
173 | 256 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
174 | 257 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
175 | 258 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
176 | 259 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
177 | 260 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
178 | 261 | Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
179 | 262 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
180 | 263 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
181 | 264 | Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
182 | 265 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
183 | 266 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
184 | 267 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] | 73,300 | |
185 | 269 | Chụp lỗ thị giác [số hóa 2 phim] | T2 | 105,300 |
186 | 270 | Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
187 | 272 | Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
188 | 273 | Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
189 | 274 | Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
190 | 275 | Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
191 | 276 | Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
192 | 277 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
193 | 278 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
194 | 279 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
195 | 280 | Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
196 | 281 | Chụp X-quang hốc mắt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
197 | 282 | Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
198 | 283 | Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
199 | 284 | Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
200 | 286 | Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
201 | 289 | Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
202 | 290 | Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
203 | 291 | Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
204 | 292 | Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
205 | 293 | Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
206 | 294 | Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
207 | 295 | Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
208 | 296 | Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
209 | 297 | Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
210 | 298 | Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
211 | 299 | Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
212 | 300 | Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
213 | 301 | Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] | 105,300 | |
214 | 302 | Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] | 130,300 | |
215 | 303 | Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] | 130,300 | |
216 | 305 | Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] | 23,700 | |
217 | 311 | Chụp X-quang thực quản cổ nghiêng [có thuốc cản quang, số hóa] | 264,800 | |
314 | Chụp X-quang đại tràng [có thuốc cản quang, số hóa] | 304,800 | ||
219 | 682 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống cổ bằng sóng cao tần | P1 | 1,876,600 |
220 | 683 | Phẫu thuật tạo hình nhân nhầy đĩa đệm cột sống thắt lưng bằng sóng cao tần | P1 | 1,876,600 |
221 | 708 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
222 | 709 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
223 | 710 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
224 | 718 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
225 | 719 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
226 | 720 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản nội khớp (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
227 | 721 | Chụp cộng hưởng từ khớp có tiêm tương phản tĩnh mạch (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
228 | 723 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
229 | 725 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
230 | 727 | Chụp cộng hưởng từ sọ não có tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
231 | 737 | Chụp cộng hưởng từ tưới máu não (perfusion) (0.2-1.5T) [có chất tương phản] | T2 | 2,250,800 |
232 | 740 | Chụp cộng hưởng từ tuyến yên có tiêm chất tương phản (khảo sát động học) (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
233 | 743 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
234 | 744 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương có tiêm tương phản (0.2-1.5T) | T2 | 2,250,800 |
235 | 782 | Chụp cộng hưởng từ cột sống cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
236 | 783 | Chụp cộng hưởng từ cột sống ngực (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
237 | 784 | Chụp cộng hưởng từ cột sống thắt lưng - cùng (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
238 | 789 | Chụp cộng hưởng từ hệ mạch cổ không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1,341,500 | |
239 | 790 | Chụp cộng hưởng từ hốc mắt và thần kinh thị giác (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
240 | 791 | Chụp cộng hưởng từ khớp (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
241 | 792 | Chụp cộng hưởng từ khuếch tán (DWI - Diffusion-weighted Imaging) (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | T2 | 1,341,500 |
242 | 794 | Chụp cộng hưởng từ não- mạch não không tiêm chất tương phản (0.2-1.5T) | 1,341,500 | |
243 | 795 | Chụp cộng hưởng từ phần mềm chi (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
244 | 796 | Chụp cộng hưởng từ sọ não (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
245 | 803 | Chụp cộng hưởng từ vùng mặt - cổ (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
246 | 804 | Chụp cộng hưởng từ xương và tủy xương (0.2-1.5T) [không có chất tương phản] | 1,341,500 | |
247 | 845 | Lập trình máy tạo nhịp tim | T3 | 89,300 |
248 | 846 | Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) | 89,300 | |
249 | 847 | Siêu âm đàn hồi mô vú | 89,300 | |
250 | 848 | Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp | 89,300 | |
251 | 849 | Siêu âm doppler các khối u trong ổ bụng | T3 | 89,300 |
252 | 850 | Siêu âm doppler dương vật | T3 | 89,300 |
253 | 851 | Siêu âm doppler gan lách | T3 | 89,300 |
254 | 852 | Siêu âm doppler hốc mắt | T3 | 89,300 |
255 | 853 | Siêu âm doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | T3 | 89,300 |
256 | 854 | Siêu âm doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | T3 | 89,300 |
257 | 855 | Siêu âm doppler tử cung phần phụ | T3 | 89,300 |
258 | 856 | Siêu âm doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng | T3 | 89,300 |
259 | 857 | Siêu âm doppler tuyến vú | T3 | 89,300 |
260 | 858 | Siêu âm doppler u tuyến, hạch vùng cổ | T3 | 89,300 |
261 | 859 | Đo mật độ xương bằng kỹ thuật DEXA [1 vị trí] | T1 | 89,300 |
262 | 862 | Bóp bóng ambu qua mặt nạ | T2 | 248,500 |
263 | 871 | Nội soi bàng quang, đưa catheter lên niệu quản bơm rửa niệu quản sau tán sỏi ngoài cơ thể khi sỏi tắc ở niệu quản | T1 | 500,500 |
264 | 873 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn cho người bệnh ngộ độc | T1 | 532,500 |
265 | 874 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 532,500 |
266 | 875 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | TDB | 532,500 |
267 | 876 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | T3 | 40,300 |
268 | 882 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | T3 | 40,300 |
269 | 883 | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 40,300 |
270 | 884 | Cắt chỉ khâu kết mạc | T3 | 40,300 |
271 | 888 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | 40,300 | |
272 | 892 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 153,700 |
273 | 893 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 153,700 |
274 | 894 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 153,700 |
275 | 895 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 153,700 |
276 | 904 | Chọc tháo dịch ổ bụng dưới hướng dẫn của siêu âm trong khoa hồi sức cấp cứu | T2 | 195,900 |
277 | 907 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 195,900 |
278 | 914 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 162,900 |
279 | 930 | Chọc dịch tủy sống | T2 | 126,900 |
280 | 931 | Chọc dò dịch não tủy | T2 | 126,900 |
281 | 938 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | T3 | 178,500 |
282 | 943 | Chọc hút tế bào cơ bằng kim nhỏ | T3 | 126,700 |
283 | 944 | Chọc hút tế bào phần mềm bằng kim nhỏ | T3 | 126,700 |
284 | 945 | Chọc hút tế bào xương bằng kim nhỏ | T3 | 126,700 |
285 | 946 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm | T3 | 126,700 |
286 | 953 | Hút ổ viêm/áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 171,900 |
287 | 973 | Chọc hút tủy xương làm tủy đồ [chưa bao gồm kim] | T1 | 147,900 |
288 | 974 | Thủ thuật chọc hút tủy làm tủy đồ (chưa bao gồm kim chọc tủy một lần) | T2 | 147,900 |
289 | 978 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | T1 | 628,500 |
290 | 999 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 1 nòng | T1 | 685,500 |
291 | 1019 | Đặt nội khí quản | T1 | 600,500 |
292 | 1020 | Đặt nội khí quản 2 nòng | TDB | 600,500 |
293 | 1022 | Thay ống nội khí quản | T1 | 600,500 |
294 | 1023 | Đặt nội khí quản 2 nòng | TDB | 600,500 |
295 | 1024 | Bơm rửa phế quản có bàn chải | T1 | 600,500 |
296 | 1025 | Bơm rửa phế quản không bàn chải | T1 | 600,500 |
297 | 1028 | Đặt nội khí quản | T1 | 600,500 |
298 | 1029 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 101,800 |
299 | 1030 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 101,800 |
300 | 1031 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 101,800 |
301 | 1032 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 101,800 | |
302 | 1039 | Đặt ống thông niệu quản qua nội soi (sonde JJ) | TDB | 950,500 |
303 | 1050 | Điều trị suy tĩnh mạch bằng laser nội mạch | TDB | 2,157,100 |
304 | 1062 | Dẫn lưu màng phổi liên tục | T1 | 192,300 |
305 | 1063 | Dẫn lưu trung thất liên tục | TDB | 192,300 |
306 | 1064 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | T3 | 192,300 |
307 | 1067 | Hút dịch khớp cổ chân | T3 | 129,600 |
308 | 1068 | Hút dịch khớp cổ tay | T3 | 129,600 |
309 | 1069 | Hút dịch khớp gối | T3 | 129,600 |
310 | 1070 | Hút dịch khớp háng | T3 | 129,600 |
311 | 1071 | Hút dịch khớp khuỷu | T3 | 129,600 |
312 | 1072 | Hút dịch khớp vai | T3 | 129,600 |
313 | 1073 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 129,600 |
314 | 1074 | Lấy dịch khớp xác định tinh thể urat | T3 | 129,600 |
315 | 1079 | Hút dịch khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 144,900 |
316 | 1080 | Hút dịch khớp háng dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 144,900 |
317 | 1081 | Hút dịch khớp khuỷu dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 144,900 |
318 | 1083 | Hút nang bao hoạt dịch dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 144,900 |
319 | 1084 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | T2 | 14,100 |
320 | 1085 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | T3 | 14,100 |
321 | 1086 | Hút đờm hầu họng | T3 | 14,100 |
322 | 1090 | Lấy sỏi niệu quản qua nội soi | TDB | 1,010,000 |
323 | 1099 | Hạ thân nhiệt chỉ huy | T1 | 2,310,600 |
324 | 1102 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh ARDS | TDB | 2,310,600 |
325 | 1104 | Lọc máu liên tục cấp cứu (CVVH) cho người bệnh suy đa tạng | TDB | 2,310,600 |
326 | 1108 | Lọc máu liên tục cấp cứu có thẩm tách (CVVHD) | TDB | 2,310,600 |
327 | 1115 | Lọc máu thẩm tách liên tục trong hội chứng tiêu cơ vân cấp | TDB | 2,310,600 |
328 | 1124 | Siêu lọc máu chậm liên tục (SCUF) | TDB | 2,310,600 |
329 | 1164 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 759,800 |
330 | 1165 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | T1 | 759,800 |
331 | 1166 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 759,800 |
332 | 1167 | Mở khí quản thường quy | P2 | 759,800 |
333 | 1193 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | P1 | 5,859,300 |
334 | 1261 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng có thể kết hợp sinh thiết [không sinh thiết] | T1 | 276,500 |
335 | 1264 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | T2 | 276,500 |
336 | 1265 | Nội soi đại tràng sigma ổ có sinh thiết | T2 | 468,800 |
337 | 1266 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có sinh thiết | T1 | 468,800 |
338 | 1270 | Nội soi đại tràng sigma không sinh thiết | T2 | 352,100 |
339 | 1272 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm không sinh thiết | T1 | 352,100 |
340 | 1275 | Nội soi đại tràng sigma | T2 | 352,100 |
341 | 1276 | Nội soi trực tràng ống mềm có sinh thiết | T3 | 323,500 |
342 | 1277 | Nội soi trực tràng toàn bộ có sinh thiết | T2 | 323,500 |
343 | 1278 | Nội soi trực tràng ống cứng có sinh thiết | T3 | 215,200 |
344 | 1279 | Nội soi trực tràng ống mềm | T3 | 215,200 |
345 | 1281 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | T3 | 215,200 |
346 | 1285 | Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu | T1 | 798,300 |
347 | 1286 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng cầm máu bằng kẹp clip đơn vị hồi sức cấp cứu và chống độc | 798,300 | |
348 | 1332 | Nội soi khớp gối điều trị rửa khớp | T1 | 2,963,000 |
349 | 1335 | Nội soi khớp vai điều trị rửa khớp | T1 | 2,963,000 |
350 | 1337 | Nội soi siêu âm dẫn lưu nang tụy | TDB | 2,963,000 |
351 | 1341 | Nội soi niệu quản chẩn đoán | T1 | 975,300 |
352 | 1342 | Dẫn lưu bể thận ngược dòng cấp cứu bằng nội soi | T1 | 975,300 |
353 | 1343 | Nội soi bàng quang [nhi] | T2 | 975,300 |
354 | 1344 | Nội soi niệu đạo, bàng quang chẩn đoán | P2 | 975,300 |
355 | 1360 | Soi bàng quang, lấy dị vật, sỏi | T1 | 953,800 |
356 | 1367 | Nong niệu đạo | T1 | 273,500 |
357 | 1373 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 230,500 |
358 | 1375 | Rửa bàng quang | T3 | 230,500 |
359 | 1376 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 230,500 |
360 | 1378 | Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất | T1 | 230,500 |
361 | 1379 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 152,000 |
362 | 1380 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 152,000 |
363 | 1381 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 152,000 |
364 | 1419 | Kỹ thuật sinh thiết da | T2 | 138,500 |
365 | 1420 | Sinh thiết hốc mũi | T2 | 138,500 |
366 | 1421 | Sinh thiết u họng miệng | T2 | 138,500 |
367 | 1422 | Sinh thiết niêm mạc | T2 | 138,500 |
368 | 1456 | Sinh thiết hạch, cơ, thần kinh và các u dưới da | T2 | 294,500 |
369 | 1461 | Sinh thiết móng | T2 | 377,000 |
370 | 1471 | Nội soi đặt catherter bàng quang niệu quản để chụp UPR | T1 | 695,300 |
371 | 1478 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - thắt trĩ bằng vòng cao su | T2 | 283,800 |
372 | 1479 | Nội soi hậu môn ống cứng can thiệp - tiêm xơ búi trĩ | T2 | 283,800 |
373 | 1483 | Sốc điện điều trị rung nhĩ | T1 | 1,042,500 |
374 | 1484 | Kích thích tim tạm thời với điện cực ngoài lồng ngực | T1 | 1,042,500 |
375 | 1485 | Kích thích tim với tần số cao | T1 | 1,042,500 |
376 | 1486 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 1,042,500 |
377 | 1502 | Tháo bột các loại | T3 | 61,400 |
378 | 1503 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 279,500 |
379 | 1504 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng bàn chân vết loét khu trú ở ngón chân trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 279,500 |
380 | 1505 | Cắt lọc, lấy bỏ tổ chức hoại tử cho các nhiễm trùng phần mềm trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 279,500 |
381 | 1506 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | 64,300 | |
382 | 1507 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 64,300 | |
383 | 1508 | Thay băng, cắt chỉ [chiều dài ≤ 15cm] | T2 | 64,300 |
384 | 1509 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | T3 | 64,300 |
385 | 1510 | Thay băng [chiều dài ≤ 15cm] | 64,300 | |
386 | 1511 | Thay băng vết mổ [chiều dài ≤ 15cm] | T3 | 64,300 |
387 | 1512 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài ≤ 15cm] | T3 | 64,300 |
388 | 1517 | Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] | T3 | 89,500 |
389 | 1521 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] | T3 | 121,400 |
390 | 1523 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm] | T3 | 148,600 |
391 | 1524 | Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN | T2 | 148,600 |
392 | 1529 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm] | T3 | 193,600 |
393 | 1533 | Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] | T3 | 193,600 |
394 | 1535 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] | T3 | 275,600 |
395 | 1539 | Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] | T3 | 275,600 |
396 | 1541 | Đặt canuyn mở khí quản 2 nòng | T2 | 263,700 |
397 | 1542 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 263,700 |
398 | 1543 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 263,700 |
399 | 1544 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 263,700 |
400 | 1545 | Thay canuyn | T2 | 263,700 |
401 | 1548 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
402 | 1549 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
403 | 1550 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
404 | 1551 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
405 | 1552 | Thông khí nhân tạo kiểu áp lực thể tích với đích thể tích (VCV+ hay MMV+Assure) [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
406 | 1553 | Thông khí nhân tạo trong khi vận chuyển [theo giờ thực tế] | T2 | 625,000 |
407 | 1554 | Thông khí nhân tạo với khí NO [theo giờ thực tế] | TDB | 625,000 |
408 | 1555 | Thông khí nhân tạo xâm nhập [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
409 | 1556 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
410 | 1557 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức APRV [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
411 | 1558 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP [theo giờ thực tế] | T1 | 625,000 |
412 | 1569 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 101,800 |
413 | 1570 | Thông bàng quang | T3 | 101,800 |
414 | 1571 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 101,800 |
415 | 1572 | Thông tiểu | T3 | 101,800 |
416 | 1573 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 92,400 |
417 | 1574 | Thụt giữ | T3 | 92,400 |
418 | 1575 | Thụt tháo | T3 | 92,400 |
419 | 1576 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 92,400 |
420 | 1577 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 92,400 |
421 | 1578 | Thụt tháo phân | T3 | 92,400 |
422 | 1579 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 92,400 |
423 | 1580 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 92,400 |
424 | 1581 | Thụt tháo phân | T3 | 92,400 |
425 | 1584 | Tiêm bắp thịt | T3 | 15,100 |
426 | 1585 | Tiêm dưới da | T3 | 15,100 |
427 | 1586 | Tiêm tĩnh mạch | T3 | 15,100 |
428 | 1588 | Tiêm tĩnh mạch, truyền tĩnh mạch | 15,100 | |
429 | 1589 | Tiêm trong da; tiêm dưới da; tiêm bắp thịt | 15,100 | |
430 | 1590 | Tiêm cân gan chân | T3 | 104,400 |
431 | 1591 | Tiêm cạnh cột sống cổ | T2 | 104,400 |
432 | 1592 | Tiêm cạnh cột sống ngực | T2 | 104,400 |
433 | 1593 | Tiêm cạnh cột sống thắt lưng | T2 | 104,400 |
434 | 1594 | Tiêm điểm bám gân lồi cầu trong (lồi cầu ngoài) xương cánh tay | T3 | 104,400 |
435 | 1595 | Tiêm điểm bám gân mỏm cùng vai | T3 | 104,400 |
436 | 1596 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (mỏm trâm trụ) | T3 | 104,400 |
437 | 1597 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | T3 | 104,400 |
438 | 1598 | Tiêm điểm bám gân quanh khớp gối | T3 | 104,400 |
439 | 1599 | Tiêm gân gấp ngón tay | T3 | 104,400 |
440 | 1600 | Tiêm gân gót | T3 | 104,400 |
441 | 1601 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | T3 | 104,400 |
442 | 1602 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | T3 | 104,400 |
443 | 1603 | Tiêm hội chứng DeQuervain | T3 | 104,400 |
444 | 1604 | Tiêm hội chứng đường hầm cổ tay | T3 | 104,400 |
445 | 1605 | Tiêm khớp bàn ngón chân | T3 | 104,400 |
446 | 1606 | Tiêm khớp bàn ngón tay | T3 | 104,400 |
447 | 1607 | Tiêm khớp cổ chân | T3 | 104,400 |
448 | 1608 | Tiêm khớp cổ tay | T3 | 104,400 |
449 | 1609 | Tiêm khớp cùng chậu | T2 | 104,400 |
450 | 1610 | Tiêm khớp đòn - cùng vai | T3 | 104,400 |
451 | 1611 | Tiêm khớp đốt ngón tay | T3 | 104,400 |
452 | 1612 | Tiêm khớp gối | T3 | 104,400 |
453 | 1613 | Tiêm khớp háng | T3 | 104,400 |
454 | 1614 | Tiêm khớp khuỷu tay | T3 | 104,400 |
455 | 1615 | Tiêm khớp thái dương hàm | T2 | 104,400 |
456 | 1616 | Tiêm khớp ức - sườn | T3 | 104,400 |
457 | 1617 | Tiêm khớp ức đòn | T3 | 104,400 |
458 | 1618 | Tiêm khớp vai | T3 | 104,400 |
459 | 1643 | Đặt catheter tĩnh mạch ngoại biên | T3 | 25,100 |
460 | 1644 | Truyền tĩnh mạch | T3 | 25,100 |
461 | 1645 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị người bệnh bỏng | T3 | 25,100 |
462 | 1646 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | 194,700 |
463 | 1647 | Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] | T3 | 194,700 |
464 | 1648 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | T1 | 194,700 |
465 | 1649 | Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] | 194,700 | |
466 | 1650 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị người bệnh bỏng | T2 | 194,700 |
467 | 1651 | Khâu vết rách vành tai | T3 | 194,700 |
468 | 1652 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] | T1 | 194,700 |
469 | 1656 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] | T1 | 269,500 |
470 | 1662 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] | T1 | 289,500 |
471 | 1666 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] | T1 | 354,200 |
472 | 1667 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | T3 | 50,800 |
473 | 1668 | Điều trị bằng Parafin | T3 | 46,000 |
474 | 1670 | Bó thuốc | T3 | 57,600 |
475 | 1673 | Mãng châm | T1 | 83,300 |
476 | 1674 | Ôn châm [kim dài] | T2 | 83,300 |
477 | 1678 | Chích lể | T3 | 76,300 |
478 | 1679 | Hào châm | T3 | 76,300 |
479 | 1680 | Mai hoa châm | T3 | 76,300 |
480 | 1681 | Nhĩ châm | T2 | 76,300 |
481 | 1682 | Ôn châm [kim ngắn] | T2 | 76,300 |
482 | 1683 | Từ châm | T2 | 76,300 |
483 | 1685 | Chẩn đoán điện thần kinh cơ | T3 | 71,800 |
484 | 1735 | Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh | T1 | 156,400 |
485 | 1736 | Cấy chỉ điều trị trĩ | T1 | 156,400 |
486 | 1737 | Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta | T1 | 156,400 |
487 | 1742 | Cấy chỉ | T1 | 156,400 |
488 | 1743 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | T1 | 156,400 |
489 | 1744 | Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | T1 | 156,400 |
490 | 1745 | Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T1 | 156,400 |
491 | 1746 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | T1 | 156,400 |
492 | 1747 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | T1 | 156,400 |
493 | 1748 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | T1 | 156,400 |
494 | 1749 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T1 | 156,400 |
495 | 1750 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | T1 | 156,400 |
496 | 1751 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | T1 | 156,400 |
497 | 1752 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | T1 | 156,400 |
498 | 1753 | Cấy chỉ điều trị di tinh | T1 | 156,400 |
499 | 1754 | Cấy chỉ điều trị giảm thị lực | T1 | 156,400 |
500 | 1755 | Cấy chỉ điều trị giảm thính lực | T1 | 156,400 |
501 | 1756 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | T1 | 156,400 |
502 | 1757 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | T1 | 156,400 |
503 | 1758 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng hông | T1 | 156,400 |
504 | 1759 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | T1 | 156,400 |
505 | 1760 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T1 | 156,400 |
506 | 1761 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ | T1 | 156,400 |
507 | 1762 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | T1 | 156,400 |
508 | 1763 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | T1 | 156,400 |
509 | 1764 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | T1 | 156,400 |
510 | 1765 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | T1 | 156,400 |
511 | 1766 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | T1 | 156,400 |
512 | 1767 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 156,400 |
513 | 1768 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | T1 | 156,400 |
514 | 1769 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | T1 | 156,400 |
515 | 1770 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T1 | 156,400 |
516 | 1771 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T1 | 156,400 |
517 | 1772 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | T1 | 156,400 |
518 | 1773 | Cấy chỉ điều trị mày đay | T1 | 156,400 |
519 | 1774 | Cấy chỉ điều trị nấc | T1 | 156,400 |
520 | 1775 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | T1 | 156,400 |
521 | 1776 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | T1 | 156,400 |
522 | 1777 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | T1 | 156,400 |
523 | 1778 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | T1 | 156,400 |
524 | 1779 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | T1 | 156,400 |
525 | 1780 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | T1 | 156,400 |
526 | 1781 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | T1 | 156,400 |
527 | 1782 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | T1 | 156,400 |
528 | 1783 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | T1 | 156,400 |
529 | 1784 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T1 | 156,400 |
530 | 1785 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | T1 | 156,400 |
531 | 1786 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | T1 | 156,400 |
532 | 1787 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | T1 | 156,400 |
533 | 1788 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến | T1 | 156,400 |
534 | 1789 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | T1 | 156,400 |
535 | 1790 | Chườm ngải | T3 | 37,000 |
536 | 1796 | Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn | T3 | 37,000 |
537 | 1816 | Điều trị chườm ngải cứu | 37,000 | |
538 | 1817 | Chườm ngải | T3 | 37,000 |
539 | 1818 | Cứu | T3 | 37,000 |
540 | 1819 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | T3 | 37,000 |
541 | 1820 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | T3 | 37,000 |
542 | 1821 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T3 | 37,000 |
543 | 1822 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | T3 | 37,000 |
544 | 1823 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | T3 | 37,000 |
545 | 1824 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | T3 | 37,000 |
546 | 1825 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | T3 | 37,000 |
547 | 1826 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | T3 | 37,000 |
548 | 1827 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | T3 | 37,000 |
549 | 1828 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | T3 | 37,000 |
550 | 1829 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | T3 | 37,000 |
551 | 1830 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | T3 | 37,000 |
552 | 1831 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | T3 | 37,000 |
553 | 1832 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | T3 | 37,000 |
554 | 1833 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | T3 | 37,000 |
555 | 1834 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | T3 | 37,000 |
556 | 1835 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | T3 | 37,000 |
557 | 1836 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | T3 | 37,000 |
558 | 1837 | Cứu điều trị nấc thể hàn | T3 | 37,000 |
559 | 1838 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 37,000 | |
560 | 1839 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | T3 | 37,000 |
561 | 1840 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | T3 | 37,000 |
562 | 1841 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | T3 | 37,000 |
563 | 1842 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | T3 | 37,000 |
564 | 1843 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | T3 | 37,000 |
565 | 1844 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | T3 | 37,000 |
566 | 1845 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | T3 | 37,000 |
567 | 1847 | Đặt thuốc YHCT | T3 | 51,100 |
568 | 1850 | Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh [kim dài] | T1 | 85,300 |
569 | 1851 | Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp [kim dài] | T1 | 85,300 |
570 | 1852 | Điện mãng châm điều trị chứng táo bón [kim dài] | T1 | 85,300 |
571 | 1903 | Châm tê nhổ răng khôn mọc lệch 900 hoặc ngầm dưới lợi, dưới niêm mạc, phải chụp phim răng để chẩn đoán xác định và chọn phương pháp phẫu thuật | 85,300 | |
572 | 1904 | Châm tê phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | 85,300 | |
573 | 1905 | Châm tê phẫu thuật bóc nhân tuyến giáp | 85,300 | |
574 | 1906 | Châm tê phẫu thuật cắt 2/3 dạ dày do loét, viêm, u lành | 85,300 | |
575 | 1907 | Châm tê phẫu thuật cắt bỏ trĩ vòng | 85,300 | |
576 | 1908 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cẳng chân | 85,300 | |
577 | 1909 | Châm tê phẫu thuật cắt cụt cổ tử cung | 85,300 | |
578 | 1910 | Châm tê phẫu thuật cắt dây thanh | 85,300 | |
579 | 1911 | Châm tê phẫu thuật cắt dính thanh quản | 85,300 | |
580 | 1912 | Châm tê phẫu thuật cắt đoạn đại tràng, làm hậu môn nhân tạo | 85,300 | |
581 | 1913 | Châm tê phẫu thuật cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | 85,300 | |
582 | 1914 | Châm tê phẫu thuật cắt hạch lao to vùng cổ | 85,300 | |
583 | 1915 | Châm tê phẫu thuật cắt hẹp bao quy đầu | 85,300 | |
584 | 1916 | Châm tê phẫu thuật cắt một nửa bàng quang và cắt túi thừa bàng quang | 85,300 | |
585 | 1917 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp một đoạn đại tràng phải cắt đoạn đại tràng phía trên làm hậu môn nhân tạo | 85,300 | |
586 | 1918 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp mũi | 85,300 | |
587 | 1919 | Châm tê phẫu thuật cắt polyp tử cung | 85,300 | |
588 | 1920 | Châm tê phẫu thuật cắt ruột thừa ở vị trí bình thường | 85,300 | |
589 | 1921 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thận và niệu quản | 85,300 | |
590 | 1922 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ thanh quản | 85,300 | |
591 | 1923 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp và vét hạch cổ 2 bên | 85,300 | |
592 | 1924 | Châm tê phẫu thuật cắt toàn bộ tuyến giáp, 1 thùy có vét hạch cổ 1 bên | 85,300 | |
593 | 1925 | Châm tê phẫu thuật cắt trĩ từ 2 bó trở lên | 85,300 | |
594 | 1926 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa niệu đạo | 85,300 | |
595 | 1927 | Châm tê phẫu thuật cắt túi thừa tá tràng | 85,300 | |
596 | 1928 | Châm tê phẫu thuật cắt tuyến vú mở rộng có vét hạch | 85,300 | |
597 | 1929 | Châm tê phẫu thuật cắt u cuộn cảnh | 85,300 | |
598 | 1930 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính trên 5 cm | 85,300 | |
599 | 1931 | Châm tê phẫu thuật cắt u da đầu lành, đường kính từ 2- 5 cm | 85,300 | |
600 | 1932 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành dương vật | 85,300 | |
601 | 1933 | Châm tê phẫu thuật cắt u lành phần mềm | 85,300 | |
602 | 1934 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo có cắt ruột | 85,300 | |
603 | 1935 | Châm tê phẫu thuật cắt u mạc treo không cắt ruột | 85,300 | |
604 | 1936 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang cạnh cổ | 85,300 | |
605 | 1937 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang giáp móng | 85,300 | |
606 | 1938 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang thừng tinh | 85,300 | |
607 | 1939 | Châm tê phẫu thuật cắt u nang tuyến giáp | 85,300 | |
608 | 1940 | Châm tê phẫu thuật cắt u sùi đầu miệng sáo | 85,300 | |
609 | 1941 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành âm đạo | 85,300 | |
610 | 1942 | Châm tê phẫu thuật cắt u thành sau họng | 85,300 | |
611 | 1943 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến giáp | 85,300 | |
612 | 1944 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến mang tai | 85,300 | |
613 | 1945 | Châm tê phẫu thuật cắt u tuyến nước bọt mang tai | 85,300 | |
614 | 1946 | Châm tê phẫu thuật cắt u xơ vòm mũi họng | 85,300 | |
615 | 1947 | Châm tê phẫu thuật cắt ung thư giáp trạng | 85,300 | |
616 | 1948 | Châm tê phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai 2 xương cẳng tay | 85,300 | |
617 | 1949 | Châm tê phẫu thuật cứng duỗi khớp gối đơn thuần | 85,300 | |
618 | 1950 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe khoang retzius | 85,300 | |
619 | 1951 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu áp xe ruột thừa | 85,300 | |
620 | 1952 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu nước tiểu bàng quang | 85,300 | |
621 | 1953 | Châm tê phẫu thuật đẫn lưu thận qua da | 85,300 | |
622 | 1954 | Châm tê phẫu thuật dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | 85,300 | |
623 | 1955 | Châm tê phẫu thuật điều trị hẹp môn vị phì đại | 85,300 | |
624 | 1956 | Châm tê phẫu thuật đóng hậu môn nhân tạo | 85,300 | |
625 | 1957 | Châm tê phẫu thuật glôcôm | 85,300 | |
626 | 1958 | Châm tê phẫu thuật khâu vết thương phần mềm vùng đầu - cổ | 85,300 | |
627 | 1959 | Châm tê phẫu thuật khâu vòng cổ tử cung | 85,300 | |
628 | 1960 | Châm tê phẫu thuật lác thông thường | 85,300 | |
629 | 1961 | Châm tê phẫu thuật lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | 85,300 | |
630 | 1962 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi mở bể thận trong xoang | 85,300 | |
631 | 1963 | Châm tê phẫu thuật lấy sỏi niệu đạo | 85,300 | |
632 | 1964 | Châm tê phẫu thuật lấy thể thủy tinh trong bao, ngoài bao, rửa hút các loại cataract già, bệnh lý, sa, lệch, vỡ | 85,300 | |
633 | 1965 | Châm tê phẫu thuật lấy tủy chân răng một chân hàng loạt 2 - 3 răng, lấy tủy chân răng nhiều chân | 85,300 | |
634 | 1966 | Châm tê phẫu thuật mở rộng lỗ sáo | 85,300 | |
635 | 1967 | Châm tê phẫu thuật mở thông dạ dày | 85,300 | |
636 | 1968 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố chậu | 85,300 | |
637 | 1969 | Châm tê phẫu thuật nạo áp xe lạnh hố lưng | 85,300 | |
638 | 1970 | Châm tê phẫu thuật nạo xoang triệt để trong viêm xoang do răng | 85,300 | |
639 | 1971 | Châm tê phẫu thuật nối gân gấp cổ chân | 85,300 | |
640 | 1972 | Châm tê phẫu thuật nối nang tụy - hỗng tràng | 85,300 | |
641 | 1973 | Châm tê phẫu thuật nối vị tràng | 85,300 | |
642 | 1974 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật bàn chân thuổng | 85,300 | |
643 | 1975 | Châm tê phẫu thuật phẫu thuật vết thương khớp | 85,300 | |
644 | 1976 | Châm tê phẫu thuật quặm | 85,300 | |
645 | 1977 | Châm tê phẫu thuật sa trực tràng không cắt ruột | 85,300 | |
646 | 1978 | Châm tê phẫu thuật sẹo hẹp thanh - khí quản | 85,300 | |
647 | 1979 | Châm tê phẫu thuật tắc ruột do dây chằng | 85,300 | |
648 | 1980 | Châm tê phẫu thuật tai xương chũm trong viêm tắc tĩnh mạch bên | 85,300 | |
649 | 1981 | Châm tê phẫu thuật thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ | 85,300 | |
650 | 1982 | Châm tê phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | 85,300 | |
651 | 1983 | Châm tê phẫu thuật treo tử cung | 85,300 | |
652 | 1984 | Châm tê phẫu thuật trong mềm sụn thanh quản | 85,300 | |
653 | 1985 | Châm tê phẫu thuật vách ngăn mũi | 85,300 | |
654 | 1986 | Châm tê phẫu thuật vùng chân bướm hàm | 85,300 | |
655 | 1987 | Châm tê phẫu thuật xoang trán | 85,300 | |
656 | 1988 | Điện châm [kim dài] | T2 | 85,300 |
657 | 1989 | Điện mãng châm điều trị | 85,300 | |
658 | 1990 | Điện mãng châm điều trị béo phì | T1 | 85,300 |
659 | 1991 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | T1 | 85,300 |
660 | 1992 | Điện mãng châm điều trị đái dầm [kim dài] | T1 | 85,300 |
661 | 1993 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T1 | 85,300 |
662 | 1994 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | T1 | 85,300 |
663 | 1995 | Điện mãng châm điều trị đau lưng [kim dài] | T1 | 85,300 |
664 | 1996 | Điện mãng châm điều trị đau răng [kim dài] | T1 | 85,300 |
665 | 1997 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | T1 | 85,300 |
666 | 1998 | Điện mãng châm điều trị di tinh | T1 | 85,300 |
667 | 1999 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | T1 | 85,300 |
668 | 2000 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | T1 | 85,300 |
669 | 2001 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản [kim dài] | T1 | 85,300 |
670 | 2002 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng [kim dài] | T1 | 85,300 |
671 | 2003 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông [kim dài] | T1 | 85,300 |
672 | 2004 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình [kim dài] | T1 | 85,300 |
673 | 2005 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh [kim dài] | T1 | 85,300 |
674 | 2006 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy [kim dài] | T1 | 85,300 |
675 | 2007 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp [kim dài] | T1 | 85,300 |
676 | 2008 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng [kim dài] | T1 | 85,300 |
677 | 2009 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới [kim dài] | T1 | 85,300 |
678 | 2010 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên [kim dài] | T1 | 85,300 |
679 | 2011 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 85,300 |
680 | 2012 | Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em | T1 | 85,300 |
681 | 2013 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | T1 | 85,300 |
682 | 2014 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | T1 | 85,300 |
683 | 2015 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T1 | 85,300 |
684 | 2016 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống [kim dài] | T1 | 85,300 |
685 | 2017 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | T1 | 85,300 |
686 | 2018 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não [kim dài] | T1 | 85,300 |
687 | 2019 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa [kim dài] | T1 | 85,300 |
688 | 2020 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T1 | 85,300 |
689 | 2021 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày [kim dài] | T1 | 85,300 |
690 | 2022 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | T1 | 85,300 |
691 | 2023 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | T1 | 85,300 |
692 | 2024 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược [kim dài] | T1 | 85,300 |
693 | 2025 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | T1 | 85,300 |
694 | 2026 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn [kim dài] | T1 | 85,300 |
695 | 2027 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | T1 | 85,300 |
696 | 2028 | Điện mãng châm điều trị trĩ [kim dài] | T1 | 85,300 |
697 | 2029 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | T1 | 85,300 |
698 | 2030 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc [kim dài] | T1 | 85,300 |
699 | 2031 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | T1 | 85,300 |
700 | 2032 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai [kim dài] | T1 | 85,300 |
701 | 2033 | Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt | T1 | 85,300 |
702 | 2036 | Điện châm điều trị bệnh hố mắt | T2 | 78,300 |
703 | 2053 | Điện châm điều trị đau thần kinh toạ | T2 | 78,300 |
704 | 2059 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | T2 | 78,300 |
705 | 2067 | Điện châm điều trị khàn tiếng | T2 | 78,300 |
706 | 2077 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác | T2 | 78,300 |
707 | 2082 | Điện châm điều trị sa trực tràng | T2 | 78,300 |
708 | 2211 | Điện châm [kim ngắn] | T2 | 78,300 |
709 | 2212 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | T2 | 78,300 |
710 | 2213 | Điện châm điều trị cảm mạo | T2 | 78,300 |
711 | 2214 | Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T2 | 78,300 |
712 | 2215 | Điện châm điều trị chắp lẹo | T2 | 78,300 |
713 | 2216 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | T2 | 78,300 |
714 | 2217 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | T2 | 78,300 |
715 | 2218 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 78,300 |
716 | 2219 | Điện châm điều trị đau hố mắt | T2 | 78,300 |
717 | 2220 | Điện châm điều trị đau răng | T2 | 78,300 |
718 | 2221 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | T2 | 78,300 |
719 | 2222 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | T2 | 78,300 |
720 | 2223 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | T2 | 78,300 |
721 | 2224 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 78,300 |
722 | 2225 | Điện châm điều trị hội chứng stress | T2 | 78,300 |
723 | 2226 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 78,300 |
724 | 2227 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 78,300 |
725 | 2228 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | T2 | 78,300 |
726 | 2229 | Điện châm điều trị khàn tiếng | T2 | 78,300 |
727 | 2230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | T2 | 78,300 |
728 | 2231 | Điện châm điều trị liệt chi trên | T2 | 78,300 |
729 | 2232 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | T2 | 78,300 |
730 | 2233 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | T2 | 78,300 |
731 | 2234 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | T2 | 78,300 |
732 | 2235 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 78,300 |
733 | 2236 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | T2 | 78,300 |
734 | 2237 | Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | T2 | 78,300 |
735 | 2238 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 78,300 |
736 | 2239 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | T2 | 78,300 |
737 | 2240 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | T2 | 78,300 |
738 | 2241 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 78,300 |
739 | 2242 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | T2 | 78,300 |
740 | 2243 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T2 | 78,300 |
741 | 2244 | Điện châm điều trị sa tử cung | T2 | 78,300 |
742 | 2245 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 78,300 |
743 | 2246 | Điện châm điều trị trĩ | T2 | 78,300 |
744 | 2247 | Điện châm điều trị ù tai | T2 | 78,300 |
745 | 2248 | Điện châm điều trị viêm Amidan | T2 | 78,300 |
746 | 2249 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | T2 | 78,300 |
747 | 2250 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | T2 | 78,300 |
748 | 2251 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 78,300 |
749 | 2252 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 78,300 |
750 | 2253 | Điện nhĩ châm điều di tinh | T2 | 78,300 |
751 | 2254 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | T2 | 78,300 |
752 | 2255 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | T2 | 78,300 |
753 | 2256 | Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T2 | 78,300 |
754 | 2257 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | T2 | 78,300 |
755 | 2258 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | T2 | 78,300 |
756 | 2259 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | T2 | 78,300 |
757 | 2260 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | T2 | 78,300 |
758 | 2261 | Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 78,300 |
759 | 2262 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | T2 | 78,300 |
760 | 2263 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 78,300 |
761 | 2264 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | T2 | 78,300 |
762 | 2265 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | T2 | 78,300 |
763 | 2266 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | T2 | 78,300 |
764 | 2267 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư | T2 | 78,300 |
765 | 2268 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do zona | T2 | 78,300 |
766 | 2269 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | T2 | 78,300 |
767 | 2270 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | T2 | 78,300 |
768 | 2271 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | T2 | 78,300 |
769 | 2272 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | T2 | 78,300 |
770 | 2273 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày - tá tràng | T2 | 78,300 |
771 | 2274 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | T2 | 78,300 |
772 | 2275 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 78,300 |
773 | 2276 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 78,300 |
774 | 2277 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em | T2 | 78,300 |
775 | 2278 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 78,300 |
776 | 2279 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | T2 | 78,300 |
777 | 2280 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | T2 | 78,300 |
778 | 2281 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | T2 | 78,300 |
779 | 2282 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 78,300 |
780 | 2283 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | T2 | 78,300 |
781 | 2284 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | T2 | 78,300 |
782 | 2285 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 78,300 |
783 | 2286 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | T2 | 78,300 |
784 | 2287 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 78,300 |
785 | 2288 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | T2 | 78,300 |
786 | 2289 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | T2 | 78,300 |
787 | 2290 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | T2 | 78,300 |
788 | 2291 | Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não | T2 | 78,300 |
789 | 2292 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 78,300 |
790 | 2293 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | T2 | 78,300 |
791 | 2294 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | T2 | 78,300 |
792 | 2295 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | T2 | 78,300 |
793 | 2296 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 78,300 |
794 | 2297 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | T2 | 78,300 |
795 | 2298 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T2 | 78,300 |
796 | 2299 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | T2 | 78,300 |
797 | 2300 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | T2 | 78,300 |
798 | 2301 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | T2 | 78,300 |
799 | 2302 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | T2 | 78,300 |
800 | 2303 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 78,300 |
801 | 2304 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | T2 | 78,300 |
802 | 2305 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | T2 | 78,300 |
803 | 2306 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | T2 | 78,300 |
804 | 2307 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | T2 | 78,300 |
805 | 2308 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | T2 | 78,300 |
806 | 2309 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 78,300 |
807 | 2310 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 78,300 |
808 | 2311 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 78,300 |
809 | 2312 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 78,300 |
810 | 2313 | Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt | T2 | 78,300 |
811 | 2315 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | T3 | 48,900 |
812 | 2316 | Điều trị bằng dòng điện một chiều đều | T3 | 48,900 |
813 | 2317 | Điều trị bằng điện trường cao áp | T3 | 41,900 |
814 | 2318 | Điều trị bằng ion tĩnh điện | 41,900 | |
815 | 2319 | Điều trị bằng tĩnh điện trường | 41,900 | |
816 | 2320 | Điều trị bằng từ trường | T3 | 41,900 |
817 | 2321 | Điều trị bằng điện vi dòng | T3 | 30,800 |
818 | 2323 | Điều trị bằng các dòng điện xung | T3 | 44,900 |
819 | 2324 | Giác hơi | T3 | 36,700 |
820 | 2325 | Giác hơi điều trị các chứng đau | T3 | 36,700 |
821 | 2327 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | T3 | 36,700 |
822 | 2329 | Điều trị bằng dòng giao thoa | T3 | 30,800 |
823 | 2332 | Điều trị vết thương mạn tính bằng đèn hồng ngoại | T3 | 40,900 |
824 | 2333 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] | 40,900 | |
825 | 2334 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 40,900 | |
826 | 2335 | Kéo nắn cột sống cổ | T2 | 54,800 |
827 | 2336 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | T2 | 54,800 |
828 | 2337 | Kỹ thuật kéo giãn cho trẻ em bị vẹo cổ bẩm sinh | T3 | 54,800 |
829 | 2338 | Kỹ thuật kéo nắn trị liệu | T3 | 54,800 |
830 | 2339 | Kéo nắn cột sống cổ | T2 | 54,800 |
831 | 2340 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | T2 | 54,800 |
832 | 2341 | Nắn bó trật khớp bằng phương pháp YHCT | T2 | 54,800 |
833 | 2344 | Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống | T3 | 219,700 |
834 | 2345 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực - thắt lưng TLSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
835 | 2346 | Kỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị cong vẹo cột sống) | 59,300 | |
836 | 2350 | Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO | 59,300 | |
837 | 2353 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO | 59,300 | |
838 | 2354 | Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO | 59,300 | |
839 | 2356 | Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO | 59,300 | |
840 | 2357 | Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO | 59,300 | |
841 | 2361 | Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống | 162,700 | |
842 | 2363 | Điều trị bằng laser công suất thấp | 52,100 | |
843 | 2364 | Điều trị bằng laser công suất thấp vào điểm vận động và huyệt đạo | T3 | 52,100 |
844 | 2365 | laser châm | T2 | 52,100 |
845 | 2369 | Điều trị bằng laser công suất thấp nội mạch | T2 | 58,400 |
846 | 2371 | Nắn, bó gãy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT | T2 | 119,200 |
847 | 2373 | Nắn, bó gãy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT | T2 | 119,200 |
848 | 2375 | Nắn, bó gãy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT | T2 | 119,200 |
849 | 2378 | Ngâm thuốc YHCT bộ phận | T3 | 54,800 |
850 | 2379 | Ngâm thuốc YHCT toàn thân | T3 | 54,800 |
851 | 2383 | Sắc thuốc thang | 14,000 | |
852 | 2384 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 14,000 | |
853 | 2387 | Điều trị bằng siêu âm | T3 | 48,700 |
854 | 2389 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] | 41,100 | |
855 | 2390 | Điều trị bằng sóng cực ngắn | T3 | 41,100 |
856 | 2391 | Điều trị bằng sóng ngắn | T3 | 41,100 |
857 | 2392 | Điều trị bằng vi sóng | T3 | 41,100 |
858 | 2394 | Điều trị bằng sóng xung kích | T3 | 71,200 |
859 | 2395 | Tập do cứng khớp | 56,200 | |
860 | 2396 | Tập tri giác và nhận thức | T3 | 51,400 |
861 | 2397 | Luyện tập dưỡng sinh | 33,400 | |
862 | 2398 | Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) | 77,500 | |
863 | 2400 | Tập với ghế tập mạnh cơ tứ đầu đùi | 14,700 | |
864 | 2402 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, pelvis floor) | T3 | 318,700 |
865 | 2403 | Tập nuốt [sử dụng máy] | T3 | 173,700 |
866 | 2404 | Nghiệm pháp đánh giá rối loạn nuốt tại giường cho người bệnh tai biến mạch máu não | T2 | 144,700 |
867 | 2405 | Tập nuốt [không sử dụng máy] | T3 | 144,700 |
868 | 2407 | Tập cho người thất ngôn | T3 | 124,000 |
869 | 2408 | Tập sửa lỗi phát âm | 124,000 | |
870 | 2409 | Tập vận động đoạn chi 30 phút | T3 | 51,800 |
871 | 2410 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 51,800 |
872 | 2411 | Tập vận động toàn thân 30 phút | T3 | 59,300 |
873 | 2412 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 59,300 |
874 | 2413 | Tập điều hợp vận động | 59,300 | |
875 | 2414 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | T3 | 59,300 |
876 | 2415 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | T3 | 59,300 |
877 | 2416 | Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng | T3 | 59,300 |
878 | 2417 | Tập vận động có kháng trở | T3 | 59,300 |
879 | 2418 | Tập vận động có trợ giúp | T3 | 59,300 |
880 | 2419 | Tập vận động thụ động | T3 | 59,300 |
881 | 2420 | Kỹ thuật tập đi trên máy Treadmill với nâng đỡ một phần trọng lượng | T3 | 33,400 |
882 | 2421 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 33,400 | |
883 | 2422 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | T3 | 33,400 |
884 | 2423 | Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) | T2 | 33,400 |
885 | 2424 | Tập đi với bàn xương cá | 33,400 | |
886 | 2425 | Tập đi với chân giả dưới gối | T3 | 33,400 |
887 | 2426 | Tập đi với chân giả trên gối | T3 | 33,400 |
888 | 2427 | Tập đi với gậy | 33,400 | |
889 | 2428 | Tập đi với khung tập đi | 33,400 | |
890 | 2429 | Tập đi với khung treo | 33,400 | |
891 | 2430 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 33,400 | |
892 | 2431 | Tập đi với thanh song song | 33,400 | |
893 | 2432 | Tập lên, xuống cầu thang | T3 | 33,400 |
894 | 2433 | Tập thăng bằng với bàn bập bênh | T3 | 33,400 |
895 | 2434 | Tập trong bồn bóng nhỏ | 33,400 | |
896 | 2435 | Tập vận động trên bóng | 33,400 | |
897 | 2436 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 33,400 | |
898 | 2437 | Tập với bàn nghiêng | 33,400 | |
899 | 2438 | Tập với dụng cụ chèo thuyền | 33,400 | |
900 | 2439 | Tập với dụng cụ quay khớp vai | 33,400 | |
901 | 2440 | Tập với giàn treo các chi | 33,400 | |
902 | 2441 | Tập với máy tập thăng bằng | T3 | 33,400 |
903 | 2442 | Tập với thang tường | 33,400 | |
904 | 2444 | Tập với ròng rọc | 14,700 | |
905 | 2446 | Tập với xe đạp tập | 14,700 | |
906 | 2447 | Thuỷ châm điều trị bại não | T2 | 77,100 |
907 | 2448 | Thuỷ châm điều trị bệnh hố mắt | T2 | 77,100 |
908 | 2449 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ | T2 | 77,100 |
909 | 2450 | Thuỷ châm điều trị bệnh vẩy nến | T2 | 77,100 |
910 | 2516 | Thủy châm | T2 | 77,100 |
911 | 2517 | Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em | T2 | 77,100 |
912 | 2518 | Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | T2 | 77,100 |
913 | 2519 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | T2 | 77,100 |
914 | 2520 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | T2 | 77,100 |
915 | 2521 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | T2 | 77,100 |
916 | 2522 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T2 | 77,100 |
917 | 2523 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | T2 | 77,100 |
918 | 2524 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | T2 | 77,100 |
919 | 2525 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 77,100 |
920 | 2526 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T2 | 77,100 |
921 | 2527 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | T2 | 77,100 |
922 | 2528 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 77,100 |
923 | 2529 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | T2 | 77,100 |
924 | 2530 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 77,100 |
925 | 2531 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | T2 | 77,100 |
926 | 2532 | Thuỷ châm điều trị đau răng | T2 | 77,100 |
927 | 2533 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | T2 | 77,100 |
928 | 2534 | Thuỷ châm điều trị di tinh | T2 | 77,100 |
929 | 2535 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | T2 | 77,100 |
930 | 2536 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | T2 | 77,100 |
931 | 2537 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | T2 | 77,100 |
932 | 2538 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | T2 | 77,100 |
933 | 2539 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 77,100 |
934 | 2540 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | T2 | 77,100 |
935 | 2541 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 77,100 |
936 | 2542 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 77,100 |
937 | 2543 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 77,100 |
938 | 2544 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | T2 | 77,100 |
939 | 2545 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | T2 | 77,100 |
940 | 2546 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | T2 | 77,100 |
941 | 2547 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 77,100 |
942 | 2548 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 77,100 |
943 | 2549 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | T2 | 77,100 |
944 | 2550 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | T2 | 77,100 |
945 | 2551 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | T2 | 77,100 |
946 | 2552 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 77,100 |
947 | 2553 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | T2 | 77,100 |
948 | 2554 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | T2 | 77,100 |
949 | 2555 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | T2 | 77,100 |
950 | 2556 | Thuỷ châm điều trị mày đay | T2 | 77,100 |
951 | 2557 | Thuỷ châm điều trị nấc | T2 | 77,100 |
952 | 2558 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | T2 | 77,100 |
953 | 2559 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 77,100 |
954 | 2560 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | T2 | 77,100 |
955 | 2561 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | T2 | 77,100 |
956 | 2562 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T2 | 77,100 |
957 | 2563 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | T2 | 77,100 |
958 | 2564 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | T2 | 77,100 |
959 | 2565 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | T2 | 77,100 |
960 | 2566 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | T2 | 77,100 |
961 | 2567 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 77,100 |
962 | 2568 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | T2 | 77,100 |
963 | 2569 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | T2 | 77,100 |
964 | 2570 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 77,100 |
965 | 2571 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | T2 | 77,100 |
966 | 2572 | Thuỷ châm điều trị trĩ | T2 | 77,100 |
967 | 2573 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | T2 | 77,100 |
968 | 2574 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | T2 | 77,100 |
969 | 2575 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 77,100 |
970 | 2576 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 77,100 |
971 | 2577 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 77,100 |
972 | 2578 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | T2 | 77,100 |
973 | 2579 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 77,100 |
974 | 2581 | Thuỷ trị liệu có thuốc | 68,900 | |
975 | 2584 | Điều trị bằng bồn xoáy hoặc bể sục | 68,900 | |
976 | 2585 | Điều trị bằng bùn | 68,900 | |
977 | 2586 | Điều trị bằng nước khóang | 68,900 | |
978 | 2587 | Thủy trị liệu cho người bệnh sau bỏng | T3 | 68,900 |
979 | 2588 | Thủy trị liệu có thuốc | 68,900 | |
980 | 2589 | Thủy trị liệu toàn thân (bể bơi, bồn ngâm) | T2 | 68,900 |
981 | 2590 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | T3 | 68,900 |
982 | 2592 | Điều trị chứng co cứng chi trên sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 1,260,800 |
983 | 2593 | Điều trị chứng co cứng gấp bàn chân (Plantar Flexion Spasm) sau tai biến mạch máu não bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | T2 | 1,260,800 |
984 | 2594 | Điều trị chứng co thắt nửa mặt bằng tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 1,260,800 |
985 | 2595 | Điều trị chứng giật cơ mi mắt bằng tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 1,260,800 |
986 | 2596 | Điều trị chứng vẹo cổ bằng tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 1,260,800 |
987 | 2597 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 1 bằng kỹ thuật tiêm Botulinum Toxin A | T2 | 1,260,800 |
988 | 2598 | Điều trị co cứng bàn tay khi viết (writer’s cramp) type 2 bằng kỹ thuật tiêm Botulium Toxin A | T2 | 1,260,800 |
989 | 2599 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị co cứng cơ | T2 | 1,260,800 |
990 | 2600 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ cổ | T2 | 1,260,800 |
991 | 2601 | Tiêm Botulinum toxine vào điểm vận động để điều trị loạn trương lực cơ khu trú | T2 | 1,260,800 |
992 | 2604 | Điều trị bằng tia tử ngoại tại chỗ | 40,200 | |
993 | 2605 | Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân | T3 | 40,200 |
994 | 2607 | Điều trị các bệnh lý của da bằng UVB tại chỗ | T3 | 40,200 |
995 | 2608 | Vận động trị liệu hô hấp | T2 | 32,900 |
996 | 2609 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 32,900 |
997 | 2610 | Tập các kiểu thở | T3 | 32,900 |
998 | 2611 | Tập ho có trợ giúp | T3 | 32,900 |
999 | 2612 | Xoa bóp áp lực hơi | 32,900 | |
1000 | 2613 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em | T2 | 76,000 |
### | 2614 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ | T2 | 76,000 |
### | 2615 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái | T2 | 76,000 |
### | 2678 | Xoa bóp bấm huyệt bằng tay | T2 | 76,000 |
### | 2679 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | T2 | 76,000 |
### | 2680 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | T2 | 76,000 |
### | 2681 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | T2 | 76,000 |
### | 2682 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T2 | 76,000 |
### | 2683 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | T2 | 76,000 |
### | 2684 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | T2 | 76,000 |
### | 2685 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | T2 | 76,000 |
### | 2686 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 76,000 |
### | 2687 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 76,000 |
### | 2688 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | T2 | 76,000 |
### | 2689 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | T2 | 76,000 |
### | 2690 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 76,000 |
### | 2691 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 76,000 |
### | 2692 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 76,000 |
### | 2693 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 76,000 |
### | 2694 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | T2 | 76,000 |
### | 2695 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | T2 | 76,000 |
### | 2696 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | T2 | 76,000 |
### | 2697 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | T2 | 76,000 |
### | 2698 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | T2 | 76,000 |
### | 2699 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | T2 | 76,000 |
### | 2700 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | T2 | 76,000 |
### | 2701 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 76,000 |
### | 2702 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | T2 | 76,000 |
### | 2703 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | T2 | 76,000 |
### | 2704 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 76,000 |
### | 2705 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 76,000 |
### | 2706 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 76,000 |
### | 2707 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 76,000 |
### | 2708 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | T2 | 76,000 |
### | 2709 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | T2 | 76,000 |
### | 2710 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 76,000 |
### | 2711 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 76,000 |
### | 2712 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 76,000 |
### | 2713 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | T2 | 76,000 |
### | 2714 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | T2 | 76,000 |
### | 2715 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 76,000 |
### | 2716 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 76,000 |
### | 2717 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 76,000 |
### | 2718 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị nấc | T2 | 76,000 |
### | 2719 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 76,000 |
### | 2720 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | T2 | 76,000 |
### | 2721 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | T2 | 76,000 |
### | 2722 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | T2 | 76,000 |
### | 2723 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 76,000 |
### | 2724 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hóa | T2 | 76,000 |
### | 2725 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | T2 | 76,000 |
### | 2726 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | T2 | 76,000 |
### | 2727 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 76,000 |
### | 2728 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | T2 | 76,000 |
### | 2729 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 76,000 |
### | 2730 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 76,000 |
### | 2731 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 76,000 |
### | 2732 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 76,000 |
### | 2733 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | T2 | 76,000 |
### | 2734 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 76,000 |
### | 2735 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 76,000 |
### | 2736 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | T2 | 76,000 |
### | 2737 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | T2 | 76,000 |
### | 2739 | Kỹ thuật xoa bóp bằng máy | 39,000 | |
### | 2740 | Xoa bóp bấm huyệt bằng máy | T2 | 39,000 |
### | 2741 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | T3 | 51,300 |
### | 2742 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T3 | 51,300 |
### | 2743 | Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) | 64,900 | |
### | 2744 | Xoa bóp toàn thân bằng tay | T3 | 64,900 |
### | 2745 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | T3 | 64,900 |
### | 2746 | Xông hơi thuốc | T3 | 50,300 |
### | 2747 | Xông hơi thuốc | T3 | 50,300 |
### | 2749 | Xông khói thuốc | T3 | 45,300 |
### | 2751 | Xông thuốc bằng máy | T3 | 50,300 |
### | 2781 | Đặt mặt nạ thanh quản cấp cứu | T1 | 885,800 |
### | 2784 | Đo áp lực ổ bụng | T2 | 532,400 |
### | 2785 | Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện | T1 | 532,400 |
### | 2786 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 532,400 |
### | 2787 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín | T2 | 532,400 |
### | 2788 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | T3 | 373,600 |
### | 2789 | Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần | T3 | 373,600 |
### | 2838 | Nội soi đại trực tràng toàn bộ ống mềm có dùng thuốc gây mê | T1 | 677,500 |
### | 2839 | Nội soi thực quản - dạ dày - tá tràng qua đường mũi | T1 | 677,500 |
### | 2841 | Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh | T2 | 365,100 |
### | 2842 | Tiêm ngoài màng cứng | T2 | 365,100 |
### | 2847 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | T3 | 231,700 |
### | 2851 | Điều trị hạt cơm bằng Nitơ lỏng | T3 | 380,200 |
### | 2852 | Điều trị sẩn cục bằng Nitơ lỏng | T3 | 380,200 |
### | 2854 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | T3 | 380,200 |
### | 2855 | Điều trị các bệnh lý của da bằng PUVA tại chỗ | T2 | 306,000 |
### | 2856 | Điều trị hạt cơm bằng Plasma | T3 | 425,100 |
### | 2877 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | T2 | 399,000 |
### | 2878 | Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 | T2 | 399,000 |
### | 2879 | Điều trị bớt sùi bằng Plasma | T2 | 399,000 |
### | 2880 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | T2 | 399,000 |
### | 2881 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 | T2 | 399,000 |
### | 2882 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma | T2 | 399,000 |
### | 2883 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | T2 | 399,000 |
### | 2884 | Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 | T2 | 399,000 |
### | 2885 | Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma | T2 | 399,000 |
### | 2886 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | T2 | 399,000 |
### | 2887 | Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 | T2 | 399,000 |
### | 2888 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | T2 | 399,000 |
### | 2889 | Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 | T2 | 399,000 |
### | 2890 | Điều trị sẩn cục bằng Plasma | T2 | 399,000 |
### | 2891 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | T2 | 399,000 |
### | 2892 | Điều trị sùi mào gà bằng Plasma | T2 | 399,000 |
### | 2893 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | T2 | 399,000 |
### | 2894 | Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 | T2 | 399,000 |
### | 2895 | Điều trị u mềm treo bằng Plasma | T2 | 399,000 |
### | 2896 | Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 | T2 | 399,000 |
### | 2906 | Điều trị đau do zona bằng chiếu laser Hé- Né | T3 | 278,900 |
### | 2909 | Điều trị sẹo lõm bằng tiêm Acid hyaluronic | TDB | 351,000 |
### | 2911 | Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da | T2 | 351,000 |
### | 2912 | Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn | T2 | 351,000 |
### | 2913 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | T2 | 351,000 |
### | 2916 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | T2 | 889,700 |
### | 2917 | Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 | T1 | 889,700 |
### | 2933 | Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt | P2 | 893,600 |
### | 2934 | Phẫu thuật điều trị móng cuộn, móng quặp | P2 | 893,600 |
### | 2935 | Phẫu thuật điều trị u dưới móng | P2 | 893,600 |
### | 2937 | Phẫu thuật nội soi hội chứng ống cổ tay | P1 | 2,698,800 |
### | 2938 | Phẫu thuật chuyển giường thần kinh trụ | P2 | 2,698,800 |
### | 2939 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh quay | P2 | 2,698,800 |
### | 2940 | Phẫu thuật điều trị hội chứng chền ép thần kinh trụ | P2 | 2,698,800 |
### | 2941 | Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay | P1 | 2,698,800 |
### | 2942 | Phẫu thuật giải ép thần kinh (ống cổ tay, Khuỷu…) | P1 | 2,698,800 |
### | 2943 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | P1 | 2,698,800 |
### | 2945 | Phẫu thuật u thần kinh ngoại biên | P1 | 2,698,800 |
### | 2950 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | P3 | 264,700 |
### | 2982 | Phẫu thuật cắt thùy giáp | P1 | 4,561,600 |
### | 2983 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp gần toàn phần | P1 | 4,561,600 |
### | 2984 | Phẫu thuật cắt tuyến giáp toàn phần | P1 | 4,561,600 |
### | 2985 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp | P1 | 4,561,600 |
### | 2986 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp | P1 | 4,561,600 |
### | 2987 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P1 | 4,561,600 |
### | 2989 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp | P1 | 4,561,600 |
### | 2990 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp | P1 | 4,561,600 |
### | 2995 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp | P1 | 4,561,600 |
### | 3009 | Cắt 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | P1 | 4,561,600 |
### | 3010 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đa nhân | P1 | 4,561,600 |
### | 3011 | Cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp trong bướu giáp đơn thuần không có nhân | P1 | 4,561,600 |
### | 3017 | Cắt toàn bộ tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | P1 | 4,561,600 |
### | 3028 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | P1 | 6,168,600 |
### | 3029 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp + eo giáp [có dùng dao siêu âm] | P1 | 6,168,600 |
### | 3030 | Phẫu thuật nội soi cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân [có dùng dao siêu âm] | P1 | 6,168,600 |
### | 3032 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | P1 | 6,168,600 |
### | 3033 | Phẫu thuật nội soi cắt bán phần 2 thùy tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | P1 | 6,168,600 |
### | 3038 | Phẫu thuật nội soi cắt nhân tuyến giáp [có dùng dao siêu âm] | P1 | 6,168,600 |
### | 3045 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P2 | 3,620,900 |
### | 3047 | Cắt 1 thùy tuyến giáp trong ung thư tuyến giáp | P2 | 3,620,900 |
### | 3048 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp và lấy nhân thùy còn lại trong bướu giáp nhân | P2 | 3,620,900 |
### | 3049 | Phẫu thuật cầm máu lại sau mổ tuyến giáp | P2 | 3,620,900 |
### | 3051 | Cắt bán phần 1 thùy tuyến giáp trong bướu giáp nhân | P3 | 2,955,600 |
### | 3077 | Tháo móng quặp trên người bệnh đái tháo đường | T2 | 452,800 |
### | 3088 | Giải phóng chèn ép chấn thương cột sống thắt lưng | P1 | 4,969,100 |
### | 3090 | Mở cung sau và cắt bỏ mỏm khớp dưới | P1 | 4,969,100 |
### | 3091 | Mở rộng lỗ liên hợp để giải phóng chèn ép rễ | P1 | 4,969,100 |
### | 3095 | Phẫu thuật cắt hoặc tạo hình cung sau trong điều trị hẹp ống sống | P1 | 4,969,100 |
### | 3096 | Phẫu thuật giải ép cắt bỏ dây chằng vàng | P1 | 4,969,100 |
### | 3102 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lung | P1 | 4,969,100 |
### | 3103 | Phẫu thuật mở cung sau cột sống ngực | P1 | 4,969,100 |
### | 3125 | Phẫu thuật máu tụ dưới màng cứng tủy sống | PDB | 5,669,600 |
### | 3126 | Phẫu thuật máu tụ ngoài màng cứng tủy sống | PDB | 5,669,600 |
### | 3171 | Phẫu thuật vết thương tủy sống | PDB | 5,201,900 |
### | 3180 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua đường liên bản sống | P1 | 5,201,900 |
### | 3549 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 1,925,900 |
### | 3604 | Cắt một nửa thận (cắt thận bán phần) | P1 | 4,703,100 |
### | 3605 | Cắt thận đơn thuần | P1 | 4,703,100 |
### | 3619 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi niệu quản | P1 | 4,497,100 |
### | 3664 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 4,569,100 |
### | 3668 | Lấy sỏi niệu quản đoạn sát bàng quang | P1 | 4,569,100 |
### | 3669 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | P2 | 4,569,100 |
### | 3670 | Lấy sỏi niệu quản tái phát, phẫu thuật lại | P1 | 4,569,100 |
### | 3672 | Lấy sỏi san hô thận | P1 | 4,569,100 |
### | 3690 | Nội soi bóc u tiền liệt tuyến lành tính | P1 | 3,279,000 |
### | 3713 | Nội soi bàng quang cắt u | P1 | 5,030,900 |
### | 3731 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | P1 | 4,302,500 |
### | 3732 | Phẫu thuật nội soi cắt toàn bộ tuyến tiền liệt | PDB | 4,302,500 |
### | 3754 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 2,490,900 |
### | 3755 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 2,490,900 |
### | 3756 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | P1 | 2,490,900 |
### | 3762 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 1,920,900 |
### | 3765 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 1,920,900 |
### | 3786 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | TDB | 1,345,000 |
### | 3789 | Nội soi tán sỏi niệu quản (búa khí nén, siêu âm, laser) | TDB | 1,345,000 |
### | 3867 | Cắt đoạn dạ dày | P1 | 5,495,300 |
### | 3881 | Phẫu thuật nội soi cắt 2/3 dạ dày | P1 | 5,597,800 |
### | 3898 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | P1 | 3,136,900 |
### | 3899 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương dạ dày | P1 | 3,136,900 |
### | 3900 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | P1 | 3,136,900 |
### | 3935 | Cắt đoạn đại tràng, đóng đầu dưới, đưa đầu trên ra ngoài ổ bụng kiểu Hartmann | P1 | 4,941,100 |
### | 3936 | Cắt đoạn đại tràng, đưa 2 đầu đại tràng ra ngoài | P1 | 4,941,100 |
### | 3939 | Cắt đoạn trực tràng, đóng đầu dưới đưa đầu trên ra ngoài kiểu Hartmann | P1 | 4,941,100 |
### | 3961 | Phẫu thuật nội soi cắt dây dính hay dây chằng | P1 | 2,705,700 |
### | 3962 | Phẫu thuật nội soi gỡ dính ruột | P1 | 2,705,700 |
### | 3975 | Nối tắt ruột non - ruột non | P2 | 4,764,100 |
### | 4024 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa Meckel | P1 | 4,663,800 |
### | 4048 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | P1 | 5,100,100 |
### | 4049 | Cắt đoạn ruột non, lập lại lưu thông | P1 | 5,100,100 |
### | 4050 | Cắt đoạn ruột non, nối tận bên, đưa 1 đầu ra ngoài (Quénue) | P1 | 5,100,100 |
### | 4055 | Các phẫu thuật ruột thừa khác | P2 | 2,815,900 |
### | 4056 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 2,815,900 |
### | 4057 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ áp xe | P2 | 2,815,900 |
### | 4058 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 2,815,900 |
### | 4069 | Phẫu thuật nội soi cắt lại mỏm ruột thừa | P1 | 2,818,700 |
### | 4070 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | P2 | 2,818,700 |
### | 4071 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | P2 | 2,818,700 |
### | 4072 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 2,818,700 |
### | 4113 | Dẫn lưu nang tụy | P1 | 2,917,900 |
### | 4117 | Nối nang tụy với dạ dày | P1 | 2,917,900 |
### | 4118 | Nối nang tụy với hỗng tràng | P1 | 2,917,900 |
### | 4120 | Nối vị tràng | P3 | 2,917,900 |
### | 4122 | Phẫu thuật nội soi cắt túi thừa tá tràng | PDB | 2,917,900 |
### | 4123 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng ruột non | P1 | 2,917,900 |
### | 4143 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 3,993,400 |
### | 4144 | Khâu lỗ thủng đại tràng | P2 | 3,993,400 |
### | 4145 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 3,993,400 |
### | 4236 | Cắt túi mật | P1 | 4,993,100 |
### | 4238 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | P1 | 3,431,900 |
### | 4359 | Vét hạch cổ bảo tồn | P1 | 4,287,100 |
### | 4371 | Bóc phúc mạc bên phải | P1 | 5,141,100 |
### | 4381 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | P2 | 5,141,100 |
### | 4382 | Cắt mạc nối lớn | P2 | 5,141,100 |
### | 4383 | Cắt u mạc treo ruột | P1 | 5,141,100 |
### | 4403 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | P2 | 2,683,900 |
### | 4406 | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 2,683,900 |
### | 4410 | Mở thông dạ dày | P3 | 2,683,900 |
### | 4427 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn | P1 | 3,512,900 |
### | 4428 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 3,512,900 |
### | 4429 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 3,512,900 |
### | 4431 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 3,512,900 |
### | 4432 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | P1 | 3,512,900 |
### | 4433 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 3,512,900 |
### | 4434 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | 3,512,900 |
### | 4447 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 3,142,500 |
### | 4471 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | P2 | 2,816,900 |
### | 4472 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan - Morgan hoặc Ferguson) | P2 | 2,816,900 |
### | 4474 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | P2 | 2,816,900 |
### | 4477 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | P2 | 2,816,900 |
### | 4479 | Phẫu thuật khâu treo và triệt mạch trĩ (THD) | P2 | 2,816,900 |
### | 4481 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | P3 | 2,816,900 |
### | 4483 | Phẫu thuật Longo | P2 | 2,507,900 |
### | 4484 | Phẫu thuật Longo kết hợp với khâu treo trĩ | P2 | 2,507,900 |
### | 4495 | Đặt dẫn lưu đường mật, đặt stent đường mật qua da dưới hướng dẫn của siêu âm C- ARM | 2,125,300 | |
### | 4507 | Mở thông dạ dày bằng nội soi | TDB | 2,745,200 |
### | 4516 | Phẫu thuật nội soi mở thông dạ dày | P2 | 2,745,200 |
### | 4520 | Chọc hút áp xe thành bụng | T3 | 218,500 |
### | 4522 | Rạch áp xe túi lệ | T1 | 218,500 |
### | 4524 | Trích hạch viêm mủ | TDB | 218,500 |
### | 4527 | Rạch áp xe mi | T1 | 218,500 |
### | 4528 | Rạch áp xe túi lệ | T1 | 218,500 |
### | 4529 | Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ | T3 | 218,500 |
### | 4530 | Trích rạch, dẫn lưu ổ áp xe trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 218,500 |
### | 4532 | Nội soi trực tràng ống cứng không sinh thiết | T3 | 169,500 |
### | 4534 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 58,400 |
### | 4535 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 58,400 |
### | 4547 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột liền] | T2 | 282,000 |
### | 4549 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột liền] | T2 | 282,000 |
### | 4553 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân [bột tự cán] | T2 | 182,000 |
### | 4555 | Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng [bột tự cán] | T2 | 182,000 |
### | 4563 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột liền] | T2 | 434,600 |
### | 4565 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột liền] | T2 | 434,600 |
### | 4566 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột liền] | T2 | 434,600 |
### | 4574 | Nắn, bó bột gãy xương đòn [bột tự cán] | T2 | 256,600 |
### | 4576 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu [bột tự cán] | T2 | 256,600 |
### | 4577 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn [bột tự cán] | T2 | 256,600 |
### | 4579 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột liền] | T2 | 342,000 |
### | 4580 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột liền] | T2 | 342,000 |
### | 4582 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn [bột tự cán] | T2 | 187,000 |
### | 4583 | Nắn, bó bột trật khớp vai [bột tự cán] | T2 | 187,000 |
### | 4585 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | T2 | 257,000 |
### | 4587 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột liền] | T2 | 257,000 |
### | 4588 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột liền] | T2 | 257,000 |
### | 4589 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột liền] | T2 | 257,000 |
### | 4590 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột liền] | T2 | 257,000 |
### | 4596 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân [bột tự cán] | T2 | 192,400 |
### | 4597 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay [bột tự cán] | T2 | 192,400 |
### | 4598 | Nắn, bó bột gãy xương chày [bột tự cán] | T2 | 192,400 |
### | 4599 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân [bột tự cán] | T2 | 192,400 |
### | 4608 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4609 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4610 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột liền] | T2 | 372,700 |
### | 4617 | Nắn, bó bột gãy Monteggia [bột tự cán] | T1 | 242,400 |
### | 4618 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay [bột tự cán] | T1 | 242,400 |
### | 4619 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles [bột tự cán] | T2 | 242,400 |
### | 4638 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột liền] | T2 | 372,700 |
### | 4639 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4640 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4641 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4653 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T2 | 300,100 |
### | 4654 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300,100 |
### | 4655 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân [bột tự cán] | T1 | 300,100 |
### | 4656 | Nắn, bó bột gãy Dupuptren [bột tự cán] | T1 | 300,100 |
### | 4664 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4666 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4668 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột liền] | T1 | 372,700 |
### | 4679 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 |
### | 4681 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 |
### | 4683 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay [bột tự cán] | T1 | 300,100 |
### | 4720 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | 167,000 |
### | 4722 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 167,000 |
### | 4731 | Cắt đoạn khớp khuỷu | P2 | 3,994,900 |
### | 4732 | Phẫu thuật cắt cụt đùi | P2 | 3,994,900 |
### | 4733 | Tháo khớp cổ chân | P2 | 3,994,900 |
### | 4760 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh quay | P1 | 3,320,600 |
### | 4761 | Phẫu thuật chuyển gân điều trị liệt thần kinh trụ | P1 | 3,320,600 |
### | 4775 | Phẫu thuật chỉnh bàn chân khèo | P1 | 3,411,300 |
### | 4776 | Phẫu thuật chỉnh hình bàn chân khoèo theo phương pháp PONESETI | P2 | 3,411,300 |
### | 4778 | Phẫu thuật trật bánh chè mắc phải | P1 | 3,411,300 |
### | 4781 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại liệt | P1 | 3,320,600 |
### | 4782 | Phẫu thuật chỉnh hình cổ bàn chân sau bại não | P1 | 3,320,600 |
### | 4783 | Phẫu thuật chuyển gân chi (Chuyển gân chày sau, chày trước, cơ mác bên dài) | P1 | 3,320,600 |
### | 4803 | Phẫu thuật nội soi cắt bản sống giải ép trong hẹp ống sống thắt lưng | PDB | 3,602,500 |
### | 4807 | Phẫu thuật nội soi cắt lọc sụn khớp gối | P1 | 3,602,500 |
### | 4808 | Phẫu thuật nội soi cắt sụn chêm | P1 | 3,602,500 |
### | 4823 | Phẫu thuật nội soi giải phóng lỗ liên hợp cột sống cổ | PDB | 3,602,500 |
### | 4829 | Phẫu thuật nội soi khâu sụn chêm | PDB | 3,602,500 |
### | 4835 | Phẫu thuật nội soi lấy nhân đệm cột sống thắt lưng qua lỗ liên hợp | PDB | 3,602,500 |
### | 4846 | Phẫu thuật nội soi tái tạo dây chằng chéo trước bằng gân bánh chè tự thân | PDB | 4,594,500 |
### | 4881 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy bánh chè | P2 | 4,324,900 |
### | 4887 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mỏm khuỷu | P1 | 4,324,900 |
### | 4890 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật đốt bàn ngón chân | P1 | 4,324,900 |
### | 4892 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trật khớp cổ tay | P1 | 4,324,900 |
### | 4893 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương bánh chè phức tạp | P1 | 4,324,900 |
### | 4918 | Phẫu thuật điều trị bệnh DE QUER VAIN và ngón tay cò súng | P2 | 3,923,600 |
### | 4920 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | P2 | 3,923,600 |
### | 4922 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tam đầu cánh tay | P2 | 3,923,600 |
### | 4923 | Phẫu thuật xơ cứng gân cơ tứ đầu đùi | P1 | 3,923,600 |
### | 4950 | Phẫu thuật viên tấy bao hoạt dịch bàn tay | P1 | 3,011,900 |
### | 4986 | Ghép xương trong phẫu thuật chấn thương cột sống thắt lưng | P1 | 5,105,100 |
### | 5051 | Chỉnh sửa lệch trục chi (chân chữ X, O) | P1 | 4,102,500 |
### | 5057 | Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5060 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 mắt cá cổ chân | P1 | 4,102,500 |
### | 5067 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy chỏm đốt bàn và ngón tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5076 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới qương quay | P1 | 4,102,500 |
### | 5077 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương chày (Pilon) | PDB | 4,102,500 |
### | 5079 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương quay | P2 | 4,102,500 |
### | 5094 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay [nẹp vít] | P2 | 4,102,500 |
### | 5095 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương đùi | P1 | 4,102,500 |
### | 5096 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu trong xương đùi | P1 | 4,102,500 |
### | 5097 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5103 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá ngoài | P1 | 4,102,500 |
### | 5104 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy mắt cá trong | P1 | 4,102,500 |
### | 5105 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy Monteggia | P1 | 4,102,500 |
### | 5107 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy nèn đốt bàn ngón 5 (bàn chân) | P1 | 4,102,500 |
### | 5116 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy ròng rọc xương cánh tay | P2 | 4,102,500 |
### | 5118 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng chân | P1 | 4,102,500 |
### | 5119 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân 2 xương cẳng tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5120 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân đốt bàn và ngón tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5122 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cánh tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5125 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương chày | P1 | 4,102,500 |
### | 5126 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương đùi | P1 | 4,102,500 |
### | 5133 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương cánh tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5135 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy trên lồi cầu xương đùi | P1 | 4,102,500 |
### | 5138 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đòn | P2 | 4,102,500 |
### | 5139 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 4,102,500 |
### | 5140 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương đốt bàn và đốt ngón chân | P1 | 4,102,500 |
### | 5143 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương mác đơn thuần | P1 | 4,102,500 |
### | 5144 | Phẫu thuật kết hợp xương gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | P1 | 4,102,500 |
### | 5146 | Phẫu thuật kết hợp xương khớp giả xương đòn | P1 | 4,102,500 |
### | 5148 | Phẫu thuật kết hợp xương trật khớp cùng đòn | P1 | 4,102,500 |
### | 5153 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | PDB | 4,102,500 |
### | 5158 | Phẫu thuật kết hợp xương trên màn hình tăng sáng | PDB | 5,474,500 |
### | 5159 | Phẫu thuật tạo hình cung sau cột sống cổ trong bệnh lý hẹp ống sống cổ đa tầng | PDB | 5,474,500 |
### | 5169 | Cắt u xương sụn lành tính | P2 | 4,085,900 |
### | 5182 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | P1 | 3,302,900 |
### | 5195 | Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn - ngón tay | P1 | 3,302,900 |
### | 5196 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | P1 | 3,302,900 |
### | 5197 | Phẫu thuật tổn thương gân chày trước | P2 | 3,302,900 |
### | 5198 | Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau | P1 | 3,302,900 |
### | 5200 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | 3,302,900 |
### | 5201 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | 3,302,900 |
### | 5202 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn - cổ tay | P1 | 3,302,900 |
### | 5203 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | 3,302,900 |
### | 5206 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | 3,302,900 |
### | 5207 | Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp | P1 | 3,302,900 |
### | 5209 | Gỡ dính thần kinh | P2 | 3,302,900 |
### | 5210 | Khâu nối thần kinh không sử dụng vi phẫu thuật [tính 1 gân] | P1 | 3,302,900 |
### | 5211 | Nối gân duỗi | P1 | 3,302,900 |
### | 5212 | Nối gân gấp | P2 | 3,302,900 |
### | 5213 | Phẫu thuật ghép gân gấp không sử dụng vi phẫu thuật | P1 | 3,302,900 |
### | 5241 | Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương | P2 | 1,857,900 |
### | 5242 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | 1,857,900 |
### | 5243 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng sử dụng nẹp cố định liên gai sau (DIAM, Silicon, Coflex, Gelfix...) | PDB | 7,840,200 |
### | 5256 | Tạo hình lồng ngực (cắt các xương sườn ở mặt lồi trong vẹo cột sống để chỉnh hình lồng ngực) | PDB | 9,856,300 |
### | 5267 | Phẫu thuật lấy đĩa đệm, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACDF) | PDB | 5,592,600 |
### | 5282 | Cố định cột sống và hàn khớp liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau qua lỗ liên hợp (TLIF) | PDB | 5,798,100 |
### | 5283 | Cố định cột sống và hàn khớp qua liên thân đốt cột sống thắt lưng - cùng đường sau (PLIF) | PDB | 5,798,100 |
### | 5288 | Phẫu thuật cố định cột sống bằng vít qua cuống | PDB | 5,798,100 |
### | 5290 | Phẫu thuật cố định cột sống ngực bằng nẹp vít qua cuống lối sau | PDB | 5,798,100 |
### | 5292 | Phẫu thuật cố định cột sống sử dụng vít loãng xương | PDB | 5,798,100 |
### | 5293 | Phẫu thuật cố định cột sống thắt lưng sử dụng hệ thống nẹp bán động | PDB | 5,798,100 |
### | 5295 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống thắt lưng - cùng | PDB | 5,798,100 |
### | 5298 | Bơm ciment qua đường ngoài cuống vào thân đốt sống | PDB | 5,996,400 |
### | 5299 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có bóng | PDB | 5,996,400 |
### | 5300 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học có lồng titan | PDB | 5,996,400 |
### | 5301 | Tạo hình thân đốt sống bằng bơm cement sinh học qua cuống | PDB | 5,996,400 |
### | 5306 | Phẫu thuật cắt thân đốt sống, ghép xương và cố định cột sống cổ (ACCF) | PDB | 6,245,700 |
### | 5309 | Phẫu thuật lấy thoát vị đĩa đệm cột sống thắt lưng đa tầng | PDB | 5,496,100 |
### | 5312 | Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa | P3 | 3,226,900 |
### | 5313 | Phẫu thuật chuyển cơ giang ngắn ngón 1 điều trị tách ngón 1 bẩm sinh | P2 | 3,226,900 |
### | 5341 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 3,226,900 |
### | 5345 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 3,226,900 |
### | 5346 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật thừa ngón tay | P1 | 3,226,900 |
### | 5348 | Phẫu thuật cắt bỏ tổ chức hoại tử trong ổ loét tì đè | P2 | 3,226,900 |
### | 5433 | Phẫu thuật tạo hình điều trị tật dính ngón tay | P1 | 3,044,900 |
### | 5446 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 2,767,900 |
### | 5449 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | P3 | 2,767,900 |
### | 5450 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P3 | 2,767,900 |
### | 5457 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 5,204,600 |
### | 5458 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 5,204,600 |
### | 5461 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | PDB | 5,204,600 |
### | 5467 | Chuyển hoặc ghép thần kinh bằng vi phẫu thuật | PDB | 5,663,200 |
### | 5504 | Phẫu thuật giải ép, ghép xương liên thân đốt và cố định cột sống cổ đường trước | PDB | 5,712,200 |
### | 5515 | Phẫu thuật thay đĩa đệm nhân tạo cột sống cổ | PDB | 5,712,200 |
### | 5524 | Cắt chỏm nang gan | P1 | 3,433,300 |
### | 5548 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | P1 | 3,433,300 |
### | 5568 | Cắt dương vật không vét hạch, cắt một nửa dương vật | P2 | 2,396,200 |
### | 5570 | Khâu vết thương thành bụng | P2 | 2,396,200 |
### | 5573 | Mở thông túi mật | P2 | 2,396,200 |
### | 5574 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | P1 | 2,396,200 |
### | 5582 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | P1 | 2,396,200 |
### | 5584 | Cắt u lành dương vật | P2 | 2,396,200 |
### | 5589 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ nâng mũi | P2 | 2,396,200 |
### | 5590 | Phẫu thuật chỉnh sửa các biến chứng sau mổ thẩm mỹ vùng mắt | P2 | 2,396,200 |
### | 5598 | Cắt nang/polyp rốn | P3 | 1,509,500 |
### | 5599 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 1,509,500 |
### | 5600 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 1,509,500 |
### | 5601 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | P2 | 1,509,500 |
### | 5602 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | 1,509,500 |
### | 5603 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 1,509,500 |
### | 5604 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | P3 | 1,509,500 |
### | 5605 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | P2 | 1,509,500 |
### | 5606 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | P3 | 1,509,500 |
### | 5607 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gãy dương vật | P3 | 1,509,500 |
### | 5608 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | P2 | 1,509,500 |
### | 5609 | Khâu vết thương vùng môi | P3 | 1,509,500 |
### | 5610 | Phẫu thuật ghép móng | P3 | 1,509,500 |
### | 5614 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 1,369,400 |
### | 5615 | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | 1,369,400 |
### | 5619 | Mổ bóc nhân xơ vú | P3 | 1,079,400 |
### | 5620 | Bóc nhân xơ vú | T1 | 1,079,400 |
### | 5626 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 139,000 | |
### | 5628 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | P1 | 4,541,300 |
### | 5629 | Cắt cổ tử cung trên người bệnh đã mổ cắt tử cung bán phần (đường bụng, đường âm đạo) | P1 | 5,982,300 |
### | 5632 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 2,268,300 |
### | 5633 | Cắt u thành âm đạo | P3 | 2,268,300 |
### | 5647 | Trích áp xe tầng sinh môn | T2 | 873,000 |
### | 5649 | Trích áp xe tuyến Bartholin | T2 | 951,600 |
### | 5650 | Trích áp xe vú | T2 | 251,500 |
### | 5653 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 885,400 |
### | 5658 | Chọc dò túi cùng Douglas | 312,500 | |
### | 5664 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 929,400 |
### | 5666 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | T2 | 191,500 |
### | 5667 | Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn | 389,400 | |
### | 5677 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | T2 | 236,500 |
### | 5678 | Hút thai dưới siêu âm | T1 | 522,000 |
### | 5685 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 2,119,400 |
### | 5687 | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | 582,500 |
### | 5692 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 2,833,400 |
### | 5693 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | P3 | 2,833,400 |
### | 5694 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 94,600 | |
### | 5696 | Lấy dị vật âm đạo | T2 | 653,700 |
### | 5701 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | P2 | 2,501,900 |
### | 5706 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ | T2 | 376,500 |
### | 5707 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | P2 | 4,667,800 |
### | 5708 | Nội soi buồng tử cung + sinh thiết buồng tử cung | P2 | 4,667,800 |
### | 5710 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | P2 | 4,667,800 |
### | 5712 | Nội soi buồng tử cung chẩn đoán | P2 | 3,035,700 |
### | 5714 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | T1 | 627,100 |
### | 5716 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | T3 | 313,500 |
### | 5720 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | T3 | 450,000 |
### | 5721 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 199,700 | |
### | 5732 | Cắt u vú lành tính | P2 | 3,135,800 |
### | 5733 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú | P2 | 3,135,800 |
### | 5734 | Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam | P2 | 3,135,800 |
### | 5735 | Cắt u vú lành tính | P2 | 3,135,800 |
### | 5738 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | P3 | 3,135,800 |
### | 5740 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | P3 | 3,135,800 |
### | 5744 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 2,104,900 |
### | 5784 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 3,628,800 |
### | 5788 | Cắt toàn bộ tử cung, đường bụng | P1 | 4,308,300 |
### | 5790 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 4,308,300 |
### | 5791 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | P1 | 4,308,300 |
### | 5794 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 3,217,800 |
### | 5795 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 3,217,800 |
### | 5796 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 3,217,800 |
### | 5797 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 3,217,800 |
### | 5800 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 3,217,800 |
### | 5801 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 3,217,800 |
### | 5802 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 3,217,800 |
### | 5803 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 3,217,800 |
### | 5806 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 3,217,800 |
### | 5816 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | P1 | 6,548,300 |
### | 5822 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt dính buồng tử cung | P1 | 5,990,300 |
### | 5823 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polyp | P1 | 5,990,300 |
### | 5824 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt u xơ | P1 | 5,990,300 |
### | 5828 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | P1 | 5,503,300 |
### | 5832 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | P1 | 5,503,300 |
### | 5833 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | P1 | 5,503,300 |
### | 5834 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | P1 | 5,503,300 |
### | 5835 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | P1 | 5,503,300 |
### | 5836 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | P1 | 5,503,300 |
### | 5841 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | P1 | 5,503,300 |
### | 5843 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn để lại 2 phần phụ | P1 | 5,503,300 |
### | 5845 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | P1 | 5,503,300 |
### | 5850 | Cắt u buồng trứng + tử cung qua nội soi | PDB | 6,346,300 |
### | 5852 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung hoàn toàn + cắt 2 phần phụ | PDB | 6,346,300 |
### | 5863 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | P1 | 5,970,800 |
### | 5865 | Nội soi chẩn đoán + tiêm MTX tại chỗ GEU | P1 | 5,437,300 |
### | 5870 | Phẫu thuật nội soi treo buồng trứng | P1 | 5,988,800 |
### | 5898 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | T3 | 414,500 |
### | 5902 | Soi cổ tử cung | 68,100 | |
### | 5910 | Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo | T1 | 436,200 |
### | 5911 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 1,754,800 |
### | 5912 | Nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | P1 | 1,754,800 |
### | 5917 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 41,200 |
### | 5947 | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 85,500 |
### | 5948 | Trích chắp, lẹo, nang lông mi; trích áp xe mi, kết mạc | T2 | 85,500 |
### | 5949 | Trích dẫn lưu túi lệ | P3 | 85,500 |
### | 5968 | Tập nhược thị | 43,600 | |
### | 5983 | Đo độ lác | 77,000 | |
### | 5984 | Đo thị giác 2 mắt | T1 | 77,000 |
### | 5997 | Đo khúc xạ máy | 12,700 | |
### | 5999 | Đo nhãn áp | 31,600 | |
### | 6007 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | T2 | 53,600 |
### | 6027 | Khâu cò mi, tháo cò | P3 | 452,400 |
### | 6039 | Khâu da mi đơn giản | P3 | 897,100 |
### | 6040 | Khâu kết mạc [gây tê] | P3 | 897,100 |
### | 6049 | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 813,600 |
### | 6050 | Khâu phục hồi bờ mi | P3 | 813,600 |
### | 6052 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 1,043,500 |
### | 6053 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | P3 | 1,043,500 |
### | 6066 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây mê] | T1 | 727,900 |
### | 6068 | Bóc giả mạc | T3 | 99,400 |
### | 6069 | Bóc sợi giác mạc | T3 | 99,400 |
### | 6070 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | T1 | 99,400 |
### | 6074 | Lấy dị vật giác mạc sâu [gây tê] | T1 | 359,500 |
### | 6080 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 71,500 |
### | 6086 | Lấy calci kết mạc | T3 | 40,900 |
### | 6135 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 40,900 |
### | 6142 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | T2 | 130,900 |
### | 6143 | Theo dõi nhãn áp 3 ngày | 130,900 | |
### | 6264 | Cắt các u nang mang | P1 | 1,322,100 |
### | 6295 | Khâu phủ kết mạc | P2 | 698,800 |
### | 6301 | Rửa cùng đồ | T2 | 48,300 |
### | 6302 | Đo sắc giác | T2 | 80,600 |
### | 6305 | Siêu âm mắt | 69,700 | |
### | 6309 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | T2 | 33,600 |
### | 6311 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 60,000 |
### | 6312 | Soi đáy mắt cấp cứu tại giường | T3 | 60,000 |
### | 6317 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | T2 | 60,000 |
### | 6319 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 60,000 |
### | 6320 | Soi góc tiền phòng | T2 | 60,000 |
### | 6325 | Test phát hiện khô mắt | 46,400 | |
### | 6326 | Test thử cảm giác giác mạc | 46,400 | |
### | 6333 | Bơm thông lệ đạo [hai mắt] | T1 | 105,800 |
### | 6334 | Bơm thông lệ đạo [một mắt] | T1 | 65,100 |
### | 6336 | Tiêm dưới kết mạc | T2 | 55,000 |
### | 6339 | Tiêm cạnh nhãn cầu | T2 | 55,000 |
### | 6357 | Cấp cứu bỏng mắt ban đầu | T1 | 344,200 |
### | 6362 | Điều trị u máu bằng hóa chất | T2 | 197,200 |
### | 6363 | Đo độ bền cơ sinh học giác mạc (đo ORA) | T2 | 197,200 |
### | 6369 | Bẻ cuốn mũi | T2 | 165,500 |
### | 6370 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | T1 | 165,500 |
### | 6371 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1bên) | T1 | 216,500 |
### | 6372 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [1 bên] | T2 | 216,500 |
### | 6375 | Cầm máu mũi bằng vật liệu cầm máu [2 bên] | T2 | 286,500 |
### | 6378 | Phẫu thuật cắt Amidan | P2 | 1,217,100 |
### | 6387 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây mê] | P2 | 2,122,100 |
### | 6390 | Phẫu thuật cắt bỏ u ống tai ngoài [gây tê] | P2 | 634,500 |
### | 6399 | Trích áp xe quanh Amidan | T1 | 295,500 |
### | 6401 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 295,500 |
### | 6402 | Trích áp xe sàn miệng | T1 | 295,500 |
### | 6405 | Chọc hút dịch vành tai | T3 | 64,300 |
### | 6414 | Ghi đáp ứng thính giác thân não (ABR) | T3 | 185,300 |
### | 6415 | Đo nhĩ lượng | 34,500 | |
### | 6417 | Đo phản xạ cơ bàn đạp | 34,500 | |
### | 6419 | Đo sức nghe lời | 61,500 | |
### | 6420 | Đo thính lực đơn âm | T3 | 49,500 |
### | 6421 | Đo trên ngưỡng | 74,000 | |
### | 6422 | Đo thính lực trên ngưỡng | 74,000 | |
### | 6427 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 141,500 |
### | 6429 | Áp lạnh họng hạt (Nitơ, CO2 lỏng) | T2 | 156,300 |
### | 6431 | Đốt họng hạt bằng nhiệt | T2 | 89,400 |
### | 6434 | Phương pháp Proetz | T3 | 69,300 |
### | 6435 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 27,500 |
### | 6436 | Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) | T2 | 27,500 |
### | 6437 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 27,500 | |
### | 6443 | Khí dung mũi họng | 27,500 | |
### | 6447 | Bơm thuốc thanh quản | T3 | 22,000 |
### | 6448 | Làm thuốc tai | T3 | 22,000 |
### | 6450 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 43,100 |
### | 6451 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 43,100 |
### | 6454 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] | T2 | 530,700 |
### | 6457 | Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] | T2 | 170,600 |
### | 6461 | Lấy dị vật mũi [gây mê] | T2 | 705,500 |
### | 6462 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] | T2 | 705,500 |
### | 6463 | Lấy dị vật mũi [không gây mê] | T2 | 213,900 |
### | 6464 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] | T2 | 213,900 |
### | 6465 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 70,300 |
### | 6466 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây mê] | P2 | 1,385,400 |
### | 6467 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây mê] | P2 | 1,385,400 |
### | 6468 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây mê] | P3 | 1,385,400 |
### | 6469 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây mê] | P3 | 1,385,400 |
### | 6470 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm [gây tê] | P2 | 874,800 |
### | 6471 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính trên 5 cm [gây tê] | P2 | 874,800 |
### | 6472 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai, u bã đậu dái tai [gây tê] | P3 | 874,800 |
### | 6473 | Phẫu thuật cắt bỏ u sụn vành tai [gây tê] | P3 | 874,800 |
### | 6488 | Phẫu thuật nạo VA gây mê | P2 | 852,900 |
### | 6489 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | P2 | 852,900 |
### | 6492 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amidan, nạo VA | T2 | 139,000 |
### | 6493 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 139,000 |
### | 6494 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 139,000 |
### | 6503 | Chọc rửa xoang hàm | T2 | 310,500 |
### | 6506 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | T2 | 489,900 |
### | 6507 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây tê] | T1 | 489,900 |
### | 6509 | Đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | T2 | 705,500 |
### | 6510 | Nội soi đốt điện cuốn mũi dưới [gây mê] | T1 | 705,500 |
### | 6521 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau phẫu thuật nội soi mũi xoang | P3 | 1,658,900 |
### | 6522 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng dụng cụ cắt hút [Hummer] | P2 | 1,658,900 |
### | 6523 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng máy (gây mê)[Coblator] | P2 | 1,658,900 |
### | 6526 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây mê] | T1 | 1,601,900 |
### | 6532 | Nội soi sinh thiết u vòm [gây tê] | T1 | 545,500 |
### | 6538 | Nội soi hoạt nghiệm thanh quản | 116,100 | |
### | 6540 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 | |
### | 6541 | Nội soi tai mũi họng | 116,100 | |
### | 6551 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao điện] | P2 | 1,761,400 |
### | 6554 | Phẫu thuật cắt Amidan [dao plasma hoặc dao laser hoặc dao siêu âm] | P2 | 4,003,900 |
### | 6555 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng plasma | P1 | 4,003,900 |
### | 6589 | Phẫu thuật cắt xoang hơi cuốn mũi giữa | P2 | 4,211,900 |
### | 6599 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | 4,944,000 |
### | 6602 | Phẫu thuật cắt tuyến dưới hàm | P2 | 4,944,000 |
### | 6655 | Phẫu thuật nạo VA nội soi | P2 | 3,045,800 |
### | 6658 | Phẫu thuật nội soi cầm máu mũi | P2 | 2,981,800 |
### | 6678 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hạ họng/hố lưỡi thanh thiệt | P2 | 3,340,900 |
### | 6699 | Phẫu thuật nội soi cắt cuốn dưới | P3 | 4,211,900 |
### | 6715 | Phẫu thuật thủng vách ngăn mũi | P1 | 3,526,900 |
### | 6747 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng plasma (gây mê) | P2 | 4,003,900 |
### | 6820 | Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản | P3 | 3,045,800 |
### | 6822 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amidan (gây mê) | P2 | 3,045,800 |
### | 6827 | Bơm hơi vòi nhĩ | T2 | 126,500 |
### | 6829 | Trích rạch màng nhĩ | T3 | 69,300 |
### | 6831 | Trích áp xe quanh Amidan | T1 | 771,900 |
### | 6834 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 771,900 |
### | 6835 | Trích áp xe sàn miệng | T1 | 771,900 |
### | 6870 | Phẫu thuật nội soi tách dính niêm mạc hốc mũi | P2 | 1,646,800 |
### | 6874 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 1,075,700 |
### | 6875 | Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má | P3 | 1,075,700 |
### | 6878 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | P3 | 1,075,700 |
### | 6879 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau nạo VA (gây mê) | P3 | 1,075,700 |
### | 6894 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | T1 | 321,400 |
### | 6895 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (bạc nitrat) | T3 | 153,600 |
### | 6896 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | T3 | 153,600 |
### | 6902 | Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục | T1 | 380,100 |
### | 6904 | Điều trị tủy lại | P3 | 987,500 |
### | 6920 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | P3 | 631,000 |
### | 6922 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 4, 5] | P3 | 631,000 |
### | 6943 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6, 7 hàm dưới] | P3 | 861,000 |
### | 6945 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm dưới] | P3 | 861,000 |
### | 6966 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455,500 |
### | 6968 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] | P3 | 455,500 |
### | 6989 | Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991,000 |
### | 6991 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] | P3 | 991,000 |
### | 6998 | Điều trị tủy răng sữa [một chân] | P3 | 296,100 |
### | 7000 | Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] | P3 | 415,500 |
### | 7005 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | 369,500 |
### | 7007 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | T2 | 369,500 |
### | 7010 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T1 | 112,500 |
### | 7011 | Lấy cao răng [hai hàm] | T1 | 159,100 |
### | 7012 | Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] | T1 | 92,500 |
### | 7015 | Phẫu thuật nạo túi lợi | P3 | 89,500 |
### | 7017 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 217,200 |
### | 7019 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 110,600 |
### | 7020 | Nhổ răng thừa | T1 | 239,500 |
### | 7021 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 239,500 |
### | 7022 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | P2 | 239,500 |
### | 7023 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | P2 | 398,600 |
### | 7024 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | P2 | 398,600 |
### | 7025 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | P2 | 398,600 |
### | 7026 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm trên | P3 | 398,600 |
### | 7029 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 46,600 |
### | 7030 | Nhổ răng sữa | T1 | 46,600 |
### | 7038 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T2 | 280,500 |
### | 7040 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T2 | 280,500 |
### | 7042 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết hợp Composite | T2 | 280,500 |
### | 7043 | Chụp tủy bằng Hydroxit canxi | T3 | 308,000 |
### | 7051 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | T1 | 245,500 |
### | 7053 | Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp | T1 | 245,500 |
### | 7054 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 245,500 |
### | 7055 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | T1 | 245,500 |
### | 7075 | Phẫu thuật cắt phanh lưỡi | P3 | 344,200 |
### | 7077 | Phẫu thuật cắt phanh môi | P3 | 344,200 |
### | 7086 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm | P3 | 771,000 |
### | 7087 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính dưới 5 cm] | P1 | 771,000 |
### | 7088 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 771,000 |
### | 7089 | Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm | P1 | 771,000 |
### | 7090 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vành tai | P3 | 771,000 |
### | 7091 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu dưới 2 cm | P3 | 771,000 |
### | 7092 | Phẫu thuật cắt bỏ u da lành tính vùng da đầu từ 2 cm trở lên | P2 | 771,000 |
### | 7093 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | P1 | 1,208,800 |
### | 7095 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 1,208,800 |
### | 7097 | Phẫu thuật u thần kinh trên da [đường kính từ 5 cm trở lên] | P1 | 1,208,800 |
### | 7109 | Cắt các u nang giáp móng | P2 | 2,289,300 |
### | 7117 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính trên 3 cm | P1 | 2,928,100 |
### | 7118 | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 2,928,100 |
### | 7121 | Điều trị đóng cuống răng bằng Canxi Hydroxit | P3 | 493,500 |
### | 7157 | Cắt u tuyến nước bọt dưới hàm | P1 | 3,397,900 |
### | 7315 | Điều trị bằng oxy cao áp | TDB | 285,400 |
### | 7359 | Ghép mỡ tự thân coleman | T2 | 4,630,500 |
### | 7442 | Cắt lọc hoại tử ổ loét vết thương mạn tính | P2 | 2,872,600 |
### | 7466 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | T2 | 385,400 |
### | 7467 | Ghép vật liệu thay thế da điều trị vết thương, vết bỏng | T2 | 385,400 |
### | 7570 | Cắt nang thừng tinh hai bên | P2 | 3,300,700 |
### | 7579 | Cắt các u lành tuyến giáp | P2 | 2,140,700 |
### | 7580 | Cắt nang thừng tinh một bên | P2 | 2,140,700 |
### | 7581 | Cắt u bao gân | P2 | 2,140,700 |
### | 7582 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10 cm | P2 | 2,140,700 |
### | 7583 | Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10 cm | P1 | 2,140,700 |
### | 7584 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | 2,140,700 |
### | 7585 | Cắt ung thư phần mềm chi trên hoặc chi dưới đường kính dưới 5 cm | P2 | 2,140,700 |
### | 7586 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 1,456,700 |
### | 7587 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 1,456,700 |
### | 7590 | Nút động mạch để điều trị u máu và các u khác ở vùng đầu và hàm mặt | T1 | 558,400 |
### | 7596 | Phẫu thuật nội soi cầm máu sau mổ | P1 | 2,434,500 |
### | 7599 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | P1 | 2,434,500 |
### | 7602 | Phẫu thuật nội soi cắt u họat dịch cổ tay | P1 | 2,434,500 |
### | 7605 | Phẫu thuật nội soi dẫn lưu áp xe tồn dư | P1 | 2,434,500 |
### | 7613 | Phẫu thuật nội soi giải phóng ống cổ tay | P1 | 2,434,500 |
### | 7620 | Phẫu thuật nội soi khâu vết thương ruột non | P1 | 2,434,500 |
### | 7626 | Phẫu thuật nội soi rửa bụng, dẫn lưu | P1 | 2,434,500 |
### | 7631 | Nội soi cắt polyp cổ bàng quang | P2 | 1,596,600 |
### | 7634 | Nội soi ổ bụng chẩn đoán | P2 | 1,596,600 |
### | 7641 | Phẫu thuật nội soi thắt tĩnh mạch tinh | P2 | 1,596,600 |
### | 7661 | Phẫu thuật nội soi chẩn đoán (u vú) | PDB | 4,343,300 |
### | 7672 | Phẫu thuật nội soi hỗ trợ làm cứng cột sống lưng | PDB | 4,343,300 |
### | 7693 | Phẫu thuật nội soi qua dạ dày cắt polyp dạ dày (Intraluminal Lap Surgery) | P1 | 2,913,900 |
### | 7704 | Co cục máu đông (tên khác: Co cục máu) | 16,000 | |
### | 7728 | Định lượng D-Dimer | 272,900 | |
### | 7731 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động | 110,300 | |
### | 7732 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy tự động | 110,300 | |
### | 7750 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động | 60,800 | |
### | 7751 | Định lượng Fibrinogen (tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 60,800 | |
### | 7768 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 24,800 | |
### | 7769 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [khối hồng cầu, khối bạch cầu] | 24,800 | |
### | 7770 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 22,200 | |
### | 7771 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu [chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương] | 22,200 | |
### | 7772 | Định nhóm máu tại giường | 42,100 | |
### | 7773 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật ống nghiệm) | 42,100 | |
### | 7775 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên giấy) | 42,100 | |
### | 7776 | Định nhóm máu hệ ABO (kỹ thuật trên thẻ) | 62,200 | |
### | 7777 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 31,100 | |
### | 7778 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 49,700 | |
### | 7789 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật ống nghiệm) | 33,500 | |
### | 7790 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (kỹ thuật phiến đá) | 33,500 | |
### | 7804 | Đo độ nhớt dịch khớp | 55,900 | |
### | 7816 | Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế | 32,300 | |
### | 7830 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 37,300 | |
### | 7831 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 24,800 | |
### | 7833 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | |
### | 7836 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (kỹ thuật ống nghiệm) | 87,000 | |
### | 7861 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (kỹ thuật ống nghiệm) | 80,500 | |
### | 7867 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22ºC (kỹ thuật ống nghiệm) | 31,100 | |
### | 7890 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | 18,600 | |
### | 7892 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | 52,100 |
### | 7893 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 13,600 |
### | 7894 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 13,600 | |
### | 7898 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động | 68,400 | |
### | 7899 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 68,400 | |
### | 7900 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động | 43,500 | |
### | 7901 | Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy tự động | 43,500 | |
### | 7902 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (tên khác: TCK) bằng máy bán tự động | 43,500 | |
### | 7903 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hóa (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (tên khác: TCK) bằng máy tự động | 43,500 | |
### | 7914 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn (có nhuộm tiêu bản tự động) | 114,300 | |
### | 7915 | Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) | 39,700 | |
### | 7916 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 49,700 | |
### | 7917 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 43,500 | |
### | 7984 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 37,300 | |
### | 8037 | Định lượng kháng thể kháng Insulin | 405,800 | |
### | 8072 | Định lượng ACTH (Adrenocorticotropic hormone) [Máu] | 84,100 | |
### | 8075 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | 95,300 | |
### | 8077 | Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) [Máu] | 280,500 | |
### | 8078 | Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) [Máu] | 212,300 | |
### | 8082 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | 89,700 | |
### | 8084 | Định lượng β2 microglobulin [Máu] | 78,500 | |
### | 8087 | Định lượng Pepsinogen I [Máu] | 605,100 | |
### | 8088 | Định lượng Pepsinogen II [Máu] | 605,100 | |
### | 8090 | Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) [Máu] | 144,200 | |
### | 8091 | Định lượng CA 15-3 (Cancer Antigen 15-3) [Máu] | 156,200 | |
### | 8092 | Định lượng CA 19-9 (Carbohydrate Antigen 19-9) [Máu] | 144,200 | |
### | 8093 | Định lượng CA 72-4 (Cancer Antigen 72-4) [Máu] | 139,200 | |
### | 8094 | Định lượng Canxi ion hóa [Máu] | 16,800 | |
### | 8095 | Định lượng Canxi ion hóa bằng điện cực chọn lọc [Máu] | 13,400 | |
### | 8096 | Định lượng Canxi toàn phần [Máu] | 13,400 | |
### | 8097 | Định lượng Calcitonin [Máu] | 139,200 | |
### | 8098 | Định lượng Catecholamin (niệu) | 224,400 | |
### | 8099 | Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) [Máu] | 89,700 | |
### | 8102 | Đo hoạt độ CK-MB ((Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | 39,200 | |
### | 8105 | Định lượng Cortisol (máu) | 95,300 | |
### | 8106 | Định lượng Cortisol (niệu) | 95,300 | |
### | 8107 | Định lượng Fructosamin [Máu] | 95,300 | |
### | 8110 | Định lượng C-Peptid [Máu] | 178,300 | |
### | 8111 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | 28,000 | |
### | 8112 | Định lượng CRP (C-Reactive Protein) | 56,100 | |
### | 8113 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | 56,100 | |
### | 8116 | Định lượng Cyfra 21-1 [Máu] | 100,900 | |
### | 8117 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | 30,200 | |
### | 8121 | Định lượng Anti CCP (anti-cyclic citrullinated peptide antibodies) [Máu] | 324,500 | |
### | 8125 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | 22,400 | |
### | 8126 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | 22,400 | |
### | 8127 | Đo hoạt độ ALP (Alkalin Phosphatase) [Máu] | 22,400 | |
### | 8128 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | 22,400 | |
### | 8129 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | 22,400 | |
### | 8130 | Định lượng Acid Uric [Máu] | 22,400 | |
### | 8131 | Định lượng Albumin [Máu] | 22,400 | |
### | 8134 | Định lượng Creatinin (máu) | 22,400 | |
### | 8136 | Định lượng Globulin [Máu] | 22,400 | |
### | 8138 | Định lượng Glucose [Máu] | 22,400 | |
### | 8141 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | 22,400 | |
### | 8143 | Định lượng Urê máu [Máu] | 22,400 | |
### | 8144 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | 22,400 | |
### | 8145 | Định lượng Cystatine C [Máu] | 89,700 | |
### | 8149 | Định lượng Aldosteron [Máu] | 543,000 | |
### | 8162 | Định lượng sắt huyết thanh | 33,600 | |
### | 8164 | Định lượng Sắt [Máu] | 33,600 | |
### | 8168 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | 28,000 | |
### | 8171 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
### | 8172 | Định lượng LDL-C (Low density lipoprotein Cholesterol) [Máu] | 28,000 | |
### | 8173 | Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] | 28,000 | |
### | 8175 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | 28,000 | |
### | 8176 | Đo hoạt độ P-Amylase [Máu] | 67,300 | |
### | 8179 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 16,000 | |
### | 8186 | Định lượng Ferritin [Máu] | 84,100 | |
### | 8189 | Định lượng free bHCG (Free Beta Human Chorionic Gonadotropin) [Máu] | 190,300 | |
### | 8190 | Định lượng FSH (Follicular Stimulating Hormone) [Máu] | 84,100 | |
### | 8191 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] | 20,000 | |
### | 8192 | Định lượng GH (Growth Hormone) [Máu] | 168,300 | |
### | 8197 | Định lượng HbA1c [Máu] | 105,300 | |
### | 8200 | Định lượng Homocystein [Máu] | 151,200 | |
### | 8202 | Định lượng IgA | 67,300 | |
### | 8203 | Định lượng IgE | 67,300 | |
### | 8204 | Định lượng IgG | 67,300 | |
### | 8205 | Định lượng IgM | 67,300 | |
### | 8206 | Định lượng IgA (Immunoglobuline A) [Máu] | 67,300 | |
### | 8207 | Định lượng IgE (Immunoglobuline E) [Máu] | 67,300 | |
### | 8208 | Định lượng IgG (Immunoglobuline G) [Máu] | 67,300 | |
### | 8209 | Định lượng IgM (Immunoglobuline M) [Máu] | 67,300 | |
### | 8211 | Định lượng Insulin [Máu] | 84,100 | |
### | 8213 | Đo các chất khí trong máu | 224,400 | |
### | 8215 | Xét nghiệm Khí máu [Máu] | 224,400 | |
### | 8216 | Đo lactat trong máu | 100,900 | |
### | 8218 | Định lượng Lactat (Acid Lactic) [Máu] | 100,900 | |
### | 8221 | Đo hoạt độ LDH (Lactat dehydrogenase) [Máu] | 28,000 | |
### | 8222 | Định lượng LH (Luteinizing Hormone) [Máu] | 84,100 | |
### | 8225 | Định lượng Myoglobin [Máu] | 95,300 | |
### | 8226 | Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) [Máu] | 200,300 | |
### | 8233 | Định lượng proBNP (NT-proBNP) [Máu] | 424,700 | |
### | 8234 | Định lượng Pro-calcitonin [Máu] | 414,700 | |
### | 8235 | Định lượng Progesteron [Máu] | 84,100 | |
### | 8237 | Định lượng Pro-GRP (Pro- Gastrin-Releasing Peptide) [Máu] | 363,600 | |
### | 8238 | Định lượng Prolactin [Máu] | 78,500 | |
### | 8239 | Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) [Máu] | 95,300 | |
### | 8240 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) [Máu] | 89,700 | |
### | 8241 | Định lượng PTH (Parathyroid Hormon) [Máu] | 246,400 | |
### | 8243 | Định lượng RF (Rheumatoid Factor) [Máu] | 39,200 | |
### | 8245 | Định lượng SCC (Squamous cell carcinoma antigen) [Máu] | 212,300 | |
### | 8247 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | 67,300 | |
### | 8248 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | 67,300 | |
### | 8249 | Định lượng T3 (Tri iodothyronine) [Máu] | 67,300 | |
### | 8250 | Định lượng T4 (Thyroxine) [Máu] | 67,300 | |
### | 8252 | Định lượng Testosterol [Máu] | 97,500 | |
### | 8254 | Định lượng Tg (Thyroglobulin) [Máu] | 183,300 | |
### | 8258 | Định lượng Transferrin [Máu] | 67,300 | |
### | 8260 | Định lượng Troponin I [Máu] | 78,500 | |
### | 8261 | Định lượng Troponin T [Máu] | 78,500 | |
### | 8262 | Định lượng Troponin T hs [Máu] | 78,500 | |
### | 8263 | Định lượng TSH (Thyroid Stimulating hormone) [Máu] | 61,700 | |
### | 8268 | Định tính Amphetamine (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
### | 8269 | Định lượng Amylase [niệu] | 39,200 | |
### | 8270 | Định lượng Canxi (niệu) | 25,600 | |
### | 8271 | Định lượng Catecholamin (niệu) | 436,800 | |
### | 8273 | Điện giải (Na, K, Cl) [niệu] | 30,200 | |
### | 8278 | Định lượng MAU (Micro Albumin Urine) [niệu] | 44,800 | |
### | 8280 | Định tính Codein (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
### | 8281 | Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
### | 8282 | Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] | 44,800 | |
### | 8283 | Test nhanh phát hiện chất opiat trong nước tiểu | 44,800 | |
### | 8286 | Định tính Protein Bence-Jones [niệu] | 22,400 | |
### | 8287 | Định lượng Glucose (niệu) | 14,400 | |
### | 8289 | Cặn Addis | 44,800 | |
### | 8290 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 44,800 | |
### | 8291 | Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) | 44,800 | |
### | 8293 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | 28,600 | |
### | 8295 | Định lượng Axit Uric [niệu] | 16,800 | |
### | 8296 | Định lượng Creatinin (niệu) | 16,800 | |
### | 8297 | Định lượng Urê (niệu) | 16,800 | |
### | 8320 | HBeAb miễn dịch tự động | 104,400 | |
### | 8321 | HIV Ab test nhanh | 58,600 | |
### | 8322 | HIV Ab miễn dịch bán tự động | 116,400 | |
### | 8328 | HCV Ab test nhanh | 58,600 | |
### | 8329 | HCV Ab miễn dịch bán tự động | 130,500 | |
### | 8333 | Streptococcus pyogenes ASO | 45,500 | |
### | 8337 | Chlamydia test nhanh | 78,300 | |
### | 8354 | Dengue virus IgM/IgG test nhanh | 142,500 | |
### | 8355 | Dengue virus NS1Ag test nhanh | 142,500 | |
### | 8356 | Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh | 142,500 | |
### | 8363 | EV71 IgM/IgG test nhanh | 125,000 | |
### | 8364 | HBcAb test nhanh | 65,200 | |
### | 8365 | HBeAb test nhanh | 65,200 | |
### | 8366 | HBsAb test nhanh | 65,200 | |
### | 8367 | HBeAg miễn dịch bán tự động | 104,400 | |
### | 8368 | HBeAg miễn dịch tự động | 104,400 | |
### | 8369 | HBeAg test nhanh | 65,200 | |
### | 8370 | HBsAg test nhanh | 58,600 | |
### | 8371 | Định lượng HBsAg (HBsAg Quantitative) ( cmIA/ECLIA) [Máu] | 501,300 | |
### | 8372 | HBsAg định lượng | 501,300 | |
### | 8374 | HBsAg miễn dịch bán tự động | 81,700 | |
### | 8375 | HBsAg miễn dịch tự động | 81,700 | |
### | 8377 | HBV đo tải lượng Real-time PCR | 701,700 | |
### | 8381 | HCV đo tải lượng Real-time PCR | 861,700 | |
### | 8389 | Helicobacter pylori Ag test nhanh | 171,100 | |
### | 8394 | HIV Ag/Ab test nhanh | 107,300 | |
### | 8395 | HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động | 142,500 | |
### | 8399 | Test nhanh tìm hồng cầu ẩn trong phân | 71,600 | |
### | 8400 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 71,600 | |
### | 8401 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | 41,700 | |
### | 8404 | HPV Real-time PCR | 409,300 | |
### | 8409 | Influenza virus A, B Real-time PCR (*) | 1,601,700 | |
### | 8413 | Demodex nhuộm soi | 45,500 | |
### | 8414 | Demodex soi tươi | 45,500 | |
### | 8415 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | 45,500 | |
### | 8416 | Đơn bào đường ruột soi tươi | 45,500 | |
### | 8419 | Phthirus pubis (Rận mu) nhuộm soi | 45,500 | |
### | 8420 | Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi | 45,500 | |
### | 8422 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) nhuộm soi | 45,500 | |
### | 8423 | Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi | 45,500 | |
### | 8424 | Strongyloides stercoralis (Giun lươn) ấu trùng soi tươi | 45,500 | |
### | 8428 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | 45,500 | |
### | 8429 | Trichomonas vaginalis soi tươi | 45,500 | |
### | 8430 | Trứng giun soi tập trung | 45,500 | |
### | 8431 | Trứng giun, sán soi tươi | 45,500 | |
### | 8432 | Vi nấm nhuộm soi | 45,500 | |
### | 8433 | Vi nấm soi tươi | 45,500 | |
### | 8453 | Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR | 391,500 | |
### | 8460 | Clostridium nuôi cấy, định danh | 1,351,700 | |
### | 8461 | Helicobacter pylori nuôi cấy, định danh và kháng thuốc | 1,351,700 | |
### | 8462 | Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh | 1,351,700 | |
### | 8467 | HAV Ab test nhanh | 130,500 | |
### | 8468 | HEV Ab test nhanh | 130,500 | |
### | 8469 | HEV IgM test nhanh | 130,500 | |
### | 8472 | Rotavirus test nhanh | 194,700 | |
### | 8478 | Rubella virus Ab test nhanh | 163,600 | |
### | 8489 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định lượng] | 95,100 | |
### | 8490 | Treponema pallidum RPR định tính và định lượng [định tính] | 41,700 | |
### | 8491 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định lượng] | 194,700 | |
### | 8492 | Treponema pallidum TPHA định tính và định lượng [định tính] | 58,600 | |
### | 8493 | Vi hệ đường ruột | 32,500 | |
### | 8505 | Vi khuẩn nhuộm soi | 74,200 | |
### | 8508 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường | 261,000 | |
### | 8513 | Vi khuẩn nuôi cấy và định danh hệ thống tự động | 325,200 | |
### | 8552 | Chlamydia Real-time PCR | 771,700 | |
### | 8553 | Chlamydia Real-time PCR hệ thống tự động | 771,700 | |
### | 8560 | Helicobacter pylori Real-time PCR | 771,700 | |
### | 8574 | Treponema pallidum Real-time PCR | 771,700 | |
### | 8578 | Vi khuẩn Real-time PCR | 771,700 | |
### | 8580 | Vi nấm Real-time PCR | 771,700 | |
### | 8583 | Virus Real-time PCR | 771,700 | |
### | 8585 | Cryptosporidium test nhanh | 261,000 | |
### | 8586 | Dengue virus IgA test nhanh | 261,000 | |
### | 8587 | Mycoplasma hominis test nhanh | 261,000 | |
### | 8588 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | 261,000 | |
### | 8589 | Treponema pallidum test nhanh | 261,000 | |
### | 8590 | Ureaplasma urealyticum test nhanh | 261,000 | |
### | 8591 | Vi khuẩn test nhanh | 261,000 | |
### | 8592 | Vi nấm test nhanh | 261,000 | |
### | 8593 | Virus test nhanh | 261,000 | |
### | 8614 | Vi khuẩn kháng thuốc định tính | 213,800 | |
### | 8621 | Chọc hút kim nhỏ mào tinh, tinh hoàn không dưới hướng dẫn của siêu âm | T1 | 644,100 |
### | 8674 | Chọc hút kim nhỏ các hạch | T3 | 308,300 |
### | 8675 | Chọc hút kim nhỏ các khối sưng, khối u dưới da | T3 | 308,300 |
### | 8677 | Chọc hút kim nhỏ mô mềm | T3 | 308,300 |
### | 8678 | Chọc hút kim nhỏ tuyến giáp | T2 | 308,300 |
### | 8679 | Chọc hút kim nhỏ tuyến nước bọt | T3 | 308,300 |
### | 8699 | Ghi điện cơ cấp cứu | T2 | 135,300 |
### | 8700 | Đo điện thế kích thích bằng điện cơ | 135,300 | |
### | 8701 | Đo tốc độ phản xạ Hoffmann và sóng F của thần kinh ngoại vi bằng điện cơ | T2 | 135,300 |
### | 8702 | Ghi điện cơ bằng điện cực kim | 135,300 | |
### | 8703 | Ghi điện cơ cấp cứu | 135,300 | |
### | 8704 | Ghi điện cơ điện thế kích thích cảm giác thân thể | 135,300 | |
### | 8705 | Ghi điện cơ điện thế kích thích thị giác, thính giác | 135,300 | |
### | 8706 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi dưới | 135,300 | |
### | 8707 | Ghi điện cơ đo tốc độ dẫn truyền vận động và cảm giác của dây thần kinh ngoại biên chi trên | 135,300 | |
### | 8708 | Phản xạ nhắm mắt và đo tốc độ dẫn truyền vận động của dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 135,300 |
### | 8709 | Test chẩn đoán nhược cơ bằng điện sinh lý | 135,300 | |
### | 8710 | Đo dẫn truyền thần kinh ngoại biên | 135,300 | |
### | 8711 | Ghi điện cơ kim | 135,300 | |
### | 8712 | Điện cơ sợi đơn cực (SFEMG) | T3 | 135,300 |
### | 8713 | Điện cơ thanh quản | T3 | 135,300 |
### | 8714 | Đo điện thế kích thích cảm giác | T3 | 135,300 |
### | 8715 | Đo điện thế kích thích vận động | T3 | 135,300 |
### | 8716 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh cảm giác | T3 | 135,300 |
### | 8717 | Đo tốc độ dẫn truyền thần kinh vận động | T3 | 135,300 |
### | 8718 | Ghi điện cơ | T3 | 135,300 |
### | 8719 | Điện cơ vùng đáy chậu (EMG) | T3 | 155,600 |
### | 8720 | Ghi điện não đồ cấp cứu | T2 | 75,200 |
### | 8721 | Ghi điện não thường quy | 75,200 | |
### | 8722 | Test chẩn đoán chết não bằng điện não đồ | T3 | 75,200 |
### | 8723 | Điện não đồ thường quy | 75,200 | |
### | 8724 | Ghi điện não đồ thông thường | 75,200 | |
### | 8725 | Ghi điện não đồ vi tính | 75,200 | |
### | 8726 | Đo điện não vi tính | 75,200 | |
### | 8727 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 39,900 |
### | 8728 | Điện tim thường | 39,900 | |
### | 8729 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 39,900 |
### | 8730 | Điện tim thường | 39,900 | |
### | 8731 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | T2 | 236,600 |
### | 8732 | Nghiệm pháp gắng sức điện tâm đồ | T2 | 236,600 |
### | 8736 | Đo áp lực bàng quang người bệnh tổn thương tủy sống bằng cột thước nước | T3 | 617,800 |
### | 8745 | Đo chức năng hô hấp | 144,300 | |
### | 8746 | Thăm dò chức năng hô hấp | T2 | 144,300 |
### | 8757 | Nghiệm pháp atropin | T2 | 215,800 |
### | 8764 | Đo lưu huyết não | 50,500 | |
### | 8778 | Trắc nghiệm tâm lý Raven | 30,600 | |
### | 8779 | Trắc nghiệm RAVEN | 30,600 | |
### | 8780 | Trắc nghiệm tâm lý Beck | 25,600 | |
### | 8781 | Trắc nghiệm tâm lý Zung | 25,600 | |
### | 8783 | Thang đánh giá lo âu - Hamilton | 25,600 | |
### | 8784 | Thang đánh giá lo âu - Zung | 25,600 | |
### | 8785 | Thang đánh giá trầm cảm Beck (BDI) | 25,600 | |
### | 8786 | Thang đánh giá trầm cảm Hamilton | 25,600 | |
### | 8788 | Thang điểm thiếu máu cục bộ Hachinski | 25,600 | |
### | 8790 | Trắc nghiệm rối loạn giấc ngủ (PSQI) | 25,600 | |
### | 8791 | Bảng nghiệm kê nhân cách hướng nội hướng ngoại (EPI) | 35,600 | |
### | 8792 | Thang đánh giá nhân cách (CAT) | 35,600 | |
### | 8793 | Thang đánh giá nhân cách (MMPI) | 35,600 | |
### | 8794 | Thang đánh giá nhân cách (TAT) | 35,600 | |
### | 8795 | Thang đánh giá nhân cách catell | 35,600 | |
### | 8796 | Thang đánh giá nhân cách Roschach | 35,600 | |
### | 8798 | Thang đánh giá hưng cảm Young | 35,600 | |
### | 8799 | Thang đánh giá lo âu - trầm cảm - stress (DASS) | 35,600 | |
### | 8800 | Thang đánh giá tâm thần rút gọn (BPRS) | 35,600 | |
### | 8801 | Thang đánh giá trầm cảm ở cộng đồng (PHQ - 9) | 35,600 | |
### | 8802 | Thang đánh giá trầm cảm ở người già (GDS) | 35,600 | |
### | 8803 | Thang đánh giá trầm cảm ở trẻ em | 35,600 | |
### | 8804 | Thang đánh giá trầm cảm sau sinh (EPDS) | 35,600 | |
### | 8805 | Thang đánh giá trí nhớ Wechsler (WMS) | 35,600 | |
### | 8807 | Test Denver đánh giá phát triển tâm thần vận động | 40,600 | |
### | 8808 | Test hành vi cảm xúc CBCL | 40,600 | |
### | 8809 | Trắc nghiệm tâm lý Wais và Wics (thang Weschler) | 40,600 | |
### | 8810 | Thang đánh giá hành vi trẻ em (CBCL) | 40,600 | |
### | 8811 | Thang đánh giá mức độ tự kỷ (CARS) | 40,600 | |
### | 8812 | Thang đánh giá sự phát triển ở trẻ em (DENVER II) | 40,600 | |
### | 8813 | Thang đánh giá trạng thái tâm thần tối thiểu (MMSE) | 40,600 | |
### | 8814 | Thang sàng lọc tự kỷ cho trẻ nhỏ 18-30 tháng (CHAT) | 40,600 | |
### | 8815 | Trắc nghiệm WAIS | 40,600 | |
### | 8816 | Trắc nghiệm WICS | 40,600 | |
Danh mục dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh không thuộc danh mục do quỹ bảo hiểm y tế thanh toán mà không phải là dịch vụ khám bệnh, chữa bệnh theo yêu cầu | ||||
### | 9251 | Xóa nếp nhăn bằng laser fractional, radiofrequency | 1,165,300 | |
### | 9252 | Trẻ hóa da bằng các kỹ thuật laser Fractional | 1,165,300 | |
### | 9259 | Cấy - tháo thuốc tránh thai | 251,400 |
DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH | |||||||||
| |||||||||
STT của đơn vị | STT |
| Giá dịch vụ | Ghi chú | |||||
1 | 1 | 2 | |||||||
I | I | Danh mục BHYT thanh toán | |||||||
1 | 1 | Giá Khám bệnh | 50,600 | ||||||
2 | 2 | Hội chẩn để xác định ca bệnh khó (chuyên gia/ca; Chỉ áp dụng đối với trường hợp mời chuyên gia đơn vị khác đến hội chẩn tại cơ sở khám, chữa bệnh). | 200,000 | ||||||
II | II | Danh mục không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu | 0 | ||||||
3 | 3 | Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) | 160,000 | Không áp dụng cho khám sức khoẻ lái xe | |||||










DANH MỤC GIÁ DỊCH VỤ NGÀY GIƯỜNG BỆNH | ||||
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1686 QĐ-BVCCTƯ ngày 31 tháng 12 năm 2024) | ||||
Số TT của đơn vị | Số TT | Các loại dịch vụ | Giá dịch vụ | Ghi chú |
A | A | B | ||
1 | 1 | Ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU) | 928,100 | Áp dụng cho ngày điều trị Hồi sức tích cực (ICU) |
2 | 2 | Ngày giường bệnh Hồi sức cấp cứu | 558,600 | |
3 | 3 | Ngày giường bệnh Nội khoa: | 0 | |
3.1 | 3.1 | Loại 1: Các khoa: Lão, Nhi | 305,500 | Áp dụng bổ sung thêm Trung tâm điều trị và chăm sóc tự kỷ-bại não |
3.2 | 3.2 | Loại 2: Các Khoa: YHDT/ PHCN cho nhóm người bệnh tổn thương tủy sống, tai biến mạch máu não, chấn thương sọ não. | 273,800 | |
3.3 | 3.3 | Loại 3: Các khoa: YHDT, Phục hồi chức năng | 232,900 | Áp dụng cho các khoa còn lại |
4 | 4 | Ngày giường bệnh ngoại khoa, bỏng; | 0 | |
4.1 | 4.1 | Loại 1 : Sau các phẫu thuật loại đặc biệt; Bỏng độ 3-4 trên 70% diện tích cơ thể | 400,400 | |
4.2 | 4.2 | Loại 2 : Sau các phẫu thuật loại 1; Bỏng độ 3-4 từ 25 -70% diện tích cơ thể | 364,400 | |
4.3 | 4.3 | Loại 3 : Sau các phẫu thuật loại 2; Bỏng độ 2 trên 30% diện tích cơ thể, Bỏng độ 3-4 dưới 25% diện tích cơ thể | 320,700 | |
4.4 | 4.4 | Loại 4 : Sau các phẫu thuật loại 3; Bỏng độ 1, độ 2 dưới 30% diện tích cơ thể | 286,700 | |
5 | 5 | Ngày giường điều trị ban ngày | Bằng 0,3 lần giá ngày giường của các khoa tương ứng | |
* Tất cả giá trên đều được tính bằng VNĐ