Đăng ký khám
Đặt lịch hẹn khám
Các chuyên gia
Các chuyên gia
Danh sách một số chuyên gia
0243.562.4156
Tổng đài
Nếu bạn hoặc người thân đang trong tình trạng khẩn cấp, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số sau
- 0243.562.4156
- bvchamcuutrunguong@gmail.com

QUYẾT ĐỊNH 2302/QĐ-BYT : VỀ VIỆC CÔNG NHẬN KẾT QUẢ XÉT TUYỂN VIÊN CHỨC CỦA BỆNH VIỆN CHÂM CỨU TRUNG ƯƠNG ĐỢT 2 NĂM 2019
DANH SÁCH TRÚNG TUYỂN VIÊN CHỨC CỦA BỆNH VIỆN CHÂM CỨU TRUNG ƯƠNG ĐỢT 2 NĂM 2019
(Kèm theo Quyết định số: 2302 /QĐ-BYT, ngày 03 tháng 6 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Y tế)
TT | Họ và tên | Năm sinh | Trình độ chuyên môn, nghiệp vụ được đào tạo | Đơn vị cần tuyển dụng | Chức danh nghề nghiệp đăng ký tuyển dụng | Mã số | Ghi chú | |||||||
Nam | Nữ | |||||||||||||
1 | Đặng Quân | 1979 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng Chẩn trị YHCT- khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
2 | Lê Quốc Bảo | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
3 | Dương Văn Phú | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị toàn diện | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
4 | Nguyễn Viết Trung Đức | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
5 | Phạm Ngọc Linh | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
6 | Phạm Quốc Sư | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
7 | Nguyễn Sỹ Sơn | 1981 | Kỹ sư kỹ thuật y sinh | Khoa xét nghiệm | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
8 | Dương Thị Tuyết Nhung | 1993 | Cử nhân xét nghiệm y học | Khoa Xét nghiệm | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
9 | Nguyễn Thu Đức | 1994 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
10 | Nguyễn Văn Dũng | 1987 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Khoa Nam học | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
11 | Nguyễn Viết Anh | 1980 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
12 | Dương Tuấn Vũ | 1994 | Cử nhân kỹ thuật hình ảnh y học | Khoa Thăm dò chức năng | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
13 | Nguyễn Phương Duy | 1993 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lão khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
14 | Phương Tuấn Đạt | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng khám chuyên gia- Khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
15 | Nguyễn Quang Hùng | 1987 | Cử nhân Kỹ thuật phục hồi chức năng | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
16 | Phùng Gia Huy | 1992 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng khám chuyên gia- Khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
17 | Phạm Công Sơn | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Dưỡng sinh, xoa bóp, bấm huyệt | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
18 | Vũ Tuấn Anh | 1985 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
19 | Nguyễn Văn Độ | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Nội | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
20 | Hoàng Thị Minh Tâm | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Trung tâm Đào tạo và Chỉ đạo tuyến | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
21 | Đỗ Mạnh Thanh | 1985 | Thạc sĩ, Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ bại não | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
22 | Trần Mạnh Cường | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
23 | Vũ Anh Tùng | 1985 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Nam học | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
24 | Trần Hồng Vũ | 1988 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Phòng khám chuyên gia- Khoa Khám bệnh đa khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
25 | Nguyễn Tuấn Anh | 1986 | Thạc sĩ, Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lão khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
26 | Nguyễn Thị Thu Hương | 1990 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
27 | Nguyễn Vũ Luật | 1983 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lão khoa | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
28 | Nguyễn Bình Minh | 1993 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị và Chăm sóc trẻ tự kỷ | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
29 | Nguyễn Thị Nga | 1986 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Nam học | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
30 | Trần Cao Sơn | 1989 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Điều trị cột sống ít xâm lấn | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
31 | Vũ Hương Trà | 1988 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Dưỡng sinh, xoa bóp, bấm huyệt | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
32 | Hoàng Minh Tuấn | 1988 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Dưỡng sinh, xoa bóp, bấm huyệt | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
33 | Nguyễn Khắc Việt | 1991 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa điều trị liệt vận động-ngôn ngữ trẻ em | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
34 | Nguyễn Duy Thiện | 1994 | Đại học, Chứng chỉ BS định hướng CK YHCT | Khoa Lao hô hấp | Kỹ thuật y hạng III | V.08.07.18 | ||||||||
35 | Nguyễn Đức Thịnh | 1994 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng IV | V.08.07.19 | ||||||||
36 | Đào Quang Đạt | 1995 | Cao đẳng kỹ thuật hình ảnh y học | Khoa Chẩn đoán hình ảnh | Kỹ thuật y hạng IV | V.08.07.19 | ||||||||
37 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1987 | Dược sỹ đại học | Khoa Dược | Dược sĩ hạng III | V.08.08.22 | ||||||||
38 | Lê Huyền Trang | 1987 | Cao đẳng dược | Khoa Dược | Dược hạng IV | V.08.08.23 | ||||||||
39 | Nguyễn Thị Lan | 1991 | Cao đẳng dược | Khoa Dược | Dược hạng IV | V.08.08.23 | ||||||||
40 | Đỗ Phương Thảo | 1988 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
41 | Nguyễn Hoàng Khánh | 1986 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
42 | Nguyễn Thị Phương Ly | 1987 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
43 | Trần Hồng Nhung | 1989 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tổ chức cán bộ | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
44 | Lê Thị Thu | 1987 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tổ chức cán bộ | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
45 | Phạm Thị Phương Thùy | 1991 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
46 | Ngô Thị Minh Tâm | 1992 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
47 | Phạm Thị Thu Trang | 1993 | Cử nhân Quản trị kinh doanh | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
48 | Nguyễn Toàn Chung | 1990 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
49 | Nguyễn Thùy Linh | 1983 | Cử nhân Kế toán | Phòng Tài chính- Kế toán | Kế toán viên | 06.031 | ||||||||
50 | Trần Hà Tâm | 1995 | Cử nhân quản trị kinh doanh | Phòng Vật tư, Thiết bị y tế và hành chính quản trị | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
51 | Nguyễn Việt Linh | 1990 | Cử nhân quản trị nhân lực | Phòng Tổ chức cán bộ | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
52 | Trần Thị Phương Lan | 1987 | Cử nhân Luật | Phòng Kế hoạch tổng hợp | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
53 | Nguyễn Việt Tùng | 1994 | Cử nhân Tài chính- Ngân hàng | Phòng Vật tư, Thiết bị y tế và hành chính quản trị | Chuyên viên | 01.003 | ||||||||
54 | Lê Anh Hào | 1979 | Cử nhân quản trị du lịch | Phòng Kế hoạch tổng hợp | Chuyên viên | 01.003 |