Đặt lịch hẹn khám
Các chuyên gia
Danh sách một số chuyên giaTổng đài
Nếu bạn hoặc người thân đang trong tình trạng khẩn cấp, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo số sau
- 0243.562.4156
- bvchamcuutrunguong@gmail.com

Bại não (Cerebral Palsy) là một nhóm các rối loạn vận động và tư thế vĩnh viễn, không tiến triển, do tổn thương não bộ xảy ra trong giai đoạn phát triển của thai nhi, sơ sinh hoặc trẻ nhỏ (thường trước 2 tuổi).
Trong kỳ này, chúng tôi sẽ cung cấp thông tin chi tiết về bại não, với phần đầu sẽ giới thiệu về các đặc điểm, các dạng bại não cùng với nguyên nhân và triệu chứng.
Đặc điểm cơ bản của bại ão
- Tính vĩnh viễn nhưng không tiến triển: Bại não không phải là bệnh thoái hóa. Tổn thương não đã xảy ra không thể hồi phục hoàn toàn, nhưng cũng không trở nên tệ hơn theo thời gian. Điều này có nghĩa là với can thiệp phù hợp, đặc biệt là châm cứu, tình trạng của trẻ có thể được cải thiện đáng kể.
- Ảnh Hưởng Đa Chiều: Bại não không chỉ ảnh hưởng đến vận động mà còn có thể tác động đến: Cảm giác (xúc giác, thị giác, thính giác), nhận thức và trí tuệ, giao tiếp và ngôn ngữ, hành vi và cảm xúc, hoạt động sinh hoạt hàng ngày
- Mức Độ Đa Dạng: Bại não có thể từ rất nhẹ (chỉ hơi khập khiễng khi đi) đến rất nặng (cần chăm sóc toàn diện suốt đời). Sự đa dạng này tạo ra những thách thức và cơ hội khác nhau trong điều trị.
Một số thống kê về bệnh bại não ở trẻ:
- Tỷ lệ mắc: 2-3 trẻ trong 1000 trẻ sinh ra
- Giới tính: Nam giới có tỷ lệ mắc cao hơn 1.3 lần
- Tỷ lệ sống sót: Hơn 95% trẻ bại não sống đến tuổi trưởng thành
- Khả năng tự lập: 75% trẻ bại não có thể đi lại được ở một mức độ nào đó
Phân loại bại não chi tiết
Phân loại theo tính chất vận động
1. Bại não co cứng (Spastic Cerebral Palsy) Là dạng bại não chiếm 70-80% tổng số ca. Dạng bại não này có đặc điểm: Cơ bắp co cứng, căng thẳng liên tục, phản xạ gân xương tăng cao, khó khăn trong việc duỗi thẳng các khớp, dáng đi đặc trưng: chân cắt kéo, đi bằng mũi chân
Nguyên nhân của bại não co cứng là do tổn thương ở vỏ não vận động hoặc đường dẫn tháp
Triệu chứng cụ thể
- Tay: Cong khuỷu, cổ tay cong, nắm chặt ngón tay
- Chân: Duỗi thẳng, xoay trong, bàn chân chỉ xuống
- Cột sống: Có thể bị cong vẹo do mất cân bằng cơ
Phản ứng với châm cứu: Rất tốt, đặc biệt hiệu quả trong giảm co cứng
2. Bại não vận động không tự chủ (Dyskinetic/Athetoid): chiếm 10-15% tổng số ca bại não. Dạng bại não này có đặc điểm như: Chuyển động xoắn, không kiểm soát được, trương lực cơ thay đổi từ cứng đến mềm, khó duy trì tư thế ổn định, những đặc điểm này biểu hiện rõ khi trẻ cố gắng cử động.
Dạng bại não này có một số dạng phụ như: Athetosis: Chuyển động chậm, xoắn, Chorea: Chuyển động giật, nhanh, Dystonia: Co thắt cơ kéo dài
Nguyên nhân gây ra bại não vận động không tự chủ do tổn thương ở hạch nền (basal ganglia)
Triệu chứng cụ thể:
- Mặt: Méo mồm, khó kiểm soát biểu cảm
- Tay: Động tác không chính xác, run
- Giọng nói: Không ổn định, lúc to lúc nhỏ
- Nuốt: Khó khăn do cơ họng không ổn định
Phản ứng với châm cứu: Tốt, cần kiên trì lâu dài
3. Bại não rối loạn phối hợp (Ataxic) chiếm 5-10% tổng số ca bại não. Các đặc điểm chính của dạng này gồm: Mất cân bằng, phối hợp vận động kém, rung có ý định khi cố gắng cử động, dáng đi chập chững, chân rộng. Tổn thương ở tiểu não là nguyên nhân gây ra dạng bại não này.
Triệu chứng cụ thể:
- Khó đứng vững một chân
- Không thể đi trên đường thẳng
- Khó thực hiện động tác chính xác (như đưa tay lên mũi)
- Viết chữ run, không đều
Phản ứng với châm cứu: Cải thiện cân bằng và phối hợp
4. Bại não hỗn hợp (Mixed) chiếm 10-15% tổng số ca bại não. Dạng bại não này thường kết hợp 2-3 loại rối loạn khác và gây phức tạp trong chẩn đoán và điều trị, Thường có triệu chứng của bại não co cứng và bại não vận động không tự chủ.
Phản ứng với châm cứu: Cần phác đồ điều trị cá nhân hóa cao
Phân loại theo vị trí giải phẫu
1. Bại não liệt nửa người (Hemiplegia) là dạng ảnh hưởng một bên cơ thể (trái hoặc phải), tay thường bị ảnh hưởng nặng hơn chân và bên bị liệt thường nhỏ hơn bên khỏe, khả năng đi lại thường tốt hơn các dạng khác và người mắc có IQ thường bình thường hoặc giảm nhẹ.
Biểu hiện cụ thể:
- Tay: Cong khuỷu, cổ tay, ngón tay
- Chân: Đi khập khiễng, dùng một bên
- Mặt: Có thể méo nhẹ một bên
- Ngôn ngữ: Thường bình thường
Tiên lượng: Là dạng ít gây ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống nhất trong các dạng bại não, phần lớn có dấu hiệu cải thiện khi điều trị bằng châm cứu.
2. Bại não song liệt (Diplegia) chủ yếu ảnh hưởng đến hai chân, tay ít bị ảnh hưởng, hai chân co cứng, khó duỗi thẳng, tay có thể bình thường hoặc hơi yếu, nguyên nhân thường do sinh non, trí tuệ và nhận thức ở đa số các ca là bình thường.
Biểu hiện cụ thể:
- Dáng đi: Chân cắt kéo (scissor gait)
- Đứng: Cần hỗ trợ hoặc dụng cụ
- Ngồi: Thường bình thường
- Học tập: Có thể học tại trường bình thường
Tiên lượng: Tốt cho phát triển trí tuệ và tay Hiệu quả châm cứu: Cao (70-85% cải thiện chức năng chân)
3. Bại não tứ liệt (Quadriplegia) là dạng ảnh hưởng cả bốn chi và thân mình, gây ra tổn thương não diện rộng và thường kèm theo khuyết tật trí tuệ nặng. Ngoài ra dạng bại não tứ liệt có thể có động kinh vì thế cần chăm sóc toàn diện.
Biểu hiện cụ thể:
- Vận động: Rất hạn chế hoặc không có
- Ngôn ngữ: Khó nói hoặc không nói được
- Nuốt: Rối loạn nghiêm trọng
- Nhận thức: Thường bị ảnh hưởng nặng
Tiên lượng: Khó khăn nhưng vẫn có thể cải thiện chất lượng cuộc sống, hiệu quả châm cứu: Trung bình (40-60% cải thiện một số chức năng)
Nguyên nhân gây bại não
Được chia gồm 3 nguyên nhân chính: Trước sinh, trong sinh và sau sinh, cụ thể:
Nguyên nhân trước sinh (Prenatal)
1. Thiếu oxy não (Cerebral Hypoxia)
Nguyên nhân xuất phát từ
- Rối loạn nhau thai: Nhau thai bong non, nhau thai thấp, tiền sản giật
- Bệnh lý dây rốn: Dây rốn quấn cổ, thắt nút, sa dây rốn
- Bệnh tim mạch mẹ: Tim bẩm sinh, rối loạn nhịp tim, huyết áp thấp
- Bệnh phổi: Hen suyễn nặng, viêm phổi, tắc mạch phổi
Cơ chế tổn thương: Não thai nhi cần oxy liên tục để phát triển, nhưng trong quá trình thai sản thiếu oxy dẫn đến chết tế bào thần kinh ở một số khu vực trong não thai nhi, các vùng não khác nhau có độ nhạy cảm khác nhau
Các yếu tố nguy cơ: Thai đa thai (song thai, ba thai), đa ối hoặc ít ối, thai chậm phát triển trong tử cung, mẹ có bệnh máu (thiếu máu nặng).
2. Nhiễm trùng trong thai kỳ (TORCH)
Nhóm vi sinh vật TORCH:
- Toxoplasmosis: Từ mèo, thịt sống
- Other: Parvovirus B19, Varicella-Zoster
- Rubella: Virus rubella (sởi Đức)
- Cytomegalovirus: CMV
- Herpes Simplex Virus: HSV-1, HSV-2
Cơ chế gây bại não: Vi sinh vật xâm nhập não thai nhi gây viêm, phá hủy tế bào thần kinh và ảnh hưởng đến sự phát triển não bộ để lại sẹo và vùng não không hoạt động
Triệu chứng ở mẹ: Sốt không rõ nguyên nhân, phát ban da, mệt mỏi bất thường, hạch lympho sưng
Cách phòng ngừa:
- Tiêm phòng đầy đủ trước khi mang thai
- Tránh tiếp xúc với mèo, thịt sống
- Vệ sinh tay thường xuyên
- Kiểm tra định kỳ trong thai kỳ
3. Yếu tố di truyền và phát triển
- Đột biến gen: Đột biến de novo (tự phát), đột biến di truyền từ bố mẹ, rối loạn nhiễm sắc thể
- Rối loạn phát triển não: Lissencephaly (Não nhẵn, không có nếp gấp), Schizencephaly (Có khe nứt trong não), Periventricular leukomalacia: (Tổn thương chất trắng quanh não thất)
- Yếu tố gia đình: Tiền sử gia đình có bại não tăng nguy cơ 2-3 lần, hôn phối cận huyết làm gia tăng nguy cơ mắc bệnh, tuổi bố mẹ cao (>40 tuổi)
4. Yếu tố liên quan đến mẹ
- Bệnh lý mạn tính của mẹ: Tiểu đường gây đường huyết cao ảnh hưởng phát triển não thai nhi, tăng huyết áp làm giảm lưu lượng máu đến thai nhi, bệnh thận ảnh hưởng chức năng nhau thai, bệnh tự miễn như lupus, viêm khớp dạng thấp
- Ngoài ra còn xuất phát từ lối sống không lành mạnh: Hút thuốc làm giảm oxy đến thai nhi, tăng nguy cơ sinh non, uống rượu gây hội chứng thai nhi rối loạn phổ cồn, sử dụng ma túy ảnh hưởng phát triển não, thuốc có hại: Một số thuốc chống động kinh, thuốc chống đông máu.
- Yếu tố khác: Stress kéo dài làm tăng cortisol, ảnh hưởng phát triển não, dinh dưỡng kém (Thiếu protein, vitamin, khoáng chất), tiếp xúc độc tố (Chì, thủy ngân, thuốc trừ sâu)
Nguyên nhân trong sinh (Perinatal) - 10-15%
1. Sinh non và cân nặng thai nhi thấp:
- Sinh non dưới 37 tuần, lúc này não thai nhi chưa phát triển hoàn thiện, các mạch máu não mỏng manh, dễ chảy máu và hệ hô hấp chưa trưởng thành
- Nguy cơ nhiễm trùng cao: Cân nặng sinh thấp (< 2500g), rất thấp (< 1500g): Nguy cơ bại não tăng 20-30 lần, cực thấp (< 1000g): Nguy cơ bại não tăng 50-80 lần và liên quan đến chậm phát triển trong tử cung
- Biến chứng thường gặp: Chảy máu não thất, thiếu oxy não (hypoxic-ischemic encephalopathy), bệnh phổi mạn tính, nhiễm trùng máu
2. Khó đẻ và biến chứng sinh
- Chuyển dạ kéo dài: Gây stress cho thai nhi, tăng nguy cơ nhiễm trùng và có thể dẫn đến thiếu oxy
- Sinh thường khó khăn: Thai to (> 4000g), vị trí thai bất thường (ngôi mông, ngôi ngang), chậm mở cổ tử cung vì thế cần can thiệp dụng cụ (forceps, vacuum)
- Biến chứng sau sinh: Ngạt sơ sinh (Không thở ngay sau sinh,) có điểm Apgar thấp: < 7 điểm ở phút thứ 5, rối loạn hô hấp (Hội chứng nguy cấp hô hấp), rối loạn tuần hoàn (Huyết áp thấp, nhịp tim chậm)
3. Nhiễm trùng sơ sinh
- Nhiễm trùng sớm (< 7 ngày): Từ mẹ truyền sang con, Streptococcus nhóm B, E. coli, Listeria
- Nhiễm trùng muộn (> 7 ngày): Từ môi trường, Staphylococcus, Pseudomonas, Candida (nấm)
Nguyên nhân sau sinh (Postnatal)
1. Chấn thương đầu
2. Nhiễm trùng hệ thần kinh: Viêm não (Encephalitis), từ virus (HSV, EBV, enterovirus), từ vi khuẩn (phế cầu, não mạc cầu), từ ký sinh trùng (sốt rét não), Viêm màng não (Meningitis):
3. Ngộ Độc và Tổn Thương Não Khác: Ngộ độc chì, carbon monoxide, đuối nước
Triệu chứng bại não
Triệu chứng vận động chính
1. Rối loạn trương lực cơ
- Tăng trương lực cơ (Hypertonia):Cơ bắp căng cứng hơn bình thường, khó duỗi thẳng tay chân, cảm giác "cứng" khi sờ, có thể tăng khi trẻ căng thẳng, giảm khi nghỉ ngơi
- Giảm trương lực cơ (Hypotonia): Cơ bắp mềm nhũn, không đủ sức căng, trẻ như "búp bê vải", khó giữ đầu thẳng, chậm phát triển các kỹ năng vận động
- Trương lực cơ không ổn định: Lúc cứng lúc mềm, khó kiểm soát tư thế và chuyển động
2. Rối loạn phản xạ
- Phản xạ nguyên thủy kéo dài: Phản xạ Moro (Giật mình quá mức, kéo dài), phản xạ bám (Nắm chặt không thả ra), phản xạ bước (Chuyển động chân như đi bộ ở sơ sinh), phản xạ tìm kiếm (Quay đầu tìm nguồn sữa)
- Phản xạ tư thế bất thường: Khi quay đầu, tay cùng bên duỗi ra, khi ngẩng đầu, tay duỗi chân gập, tư thế thay đổi theo vị trí đầu
- Phản xạ bảo vệ thiếu hụt: Không đưa tay ra để đỡ khi ngã, không có phản ứng cân bằng, không có phản xạ che chắn
3. Rối loạn vận động thô (Gross Motor)
- Phát triển chậm các mốc vận động: 3-4 tháng chưa giữ được đầu thẳng, 6-8 tháng chưa ngồi được không cần đỡ, 9-12 tháng chưa bò được, 12-18 tháng chưa đi được
- Tư thế bất thường: Khi duỗi đầu ngẩng, lưng võng, chân duỗi thẳng; khi gập đầu cúi, người gồng, chân gập; khi ở tư thế bất đối xứng: Một bên co, một bên duỗi
- Chuyển động bất thường: Run khi cử động, chuyển động xoắn chậm, chuyển động giật nhanh, co thắt cơ kéo dài
Triệu chứng nhận thức và trí tuệ
1. Rối loạn trí tuệ: Chậm phát triển ngôn ngữ, nói muộn, từ vựng hạn chế; Khó hiểu khái niệm trừu tượng; Không thể tập trung lâu; Quên nhanh, khó học thuộc lòng
2. Rối loạn chức năng điều hành: Khó hoàn thành nhiệm vụ phức tạp, khó kiềm chế cảm xúc, phản ứng bột phát với kích thích, khó thích ứng với thay đổi, bám víu vào thói quen cũ
3. Rối loạn trí nhớ:
- Trí nhớ ngắn hạn: Quên ngay những gì vừa được nói, khó nhớ hướng dẫn có nhiều bước
- Trí nhớ dài hạn: Thường nhớ tốt những sự kiện có cảm xúc mạnh
Triệu Chứng Ngôn Ngữ và Giao Tiếp
1. Rối loạn ngôn ngữ biểu đạt
- Chậm phát triển từ vựng: Từ 12-18 tháng chưa nói được từ đầu tiên, từ 2 tuổi từ vựng dưới 50 từ (bình thường 200-300 từ), từ 3 tuổi chưa nói được câu 2-3 từ, từ 4-5 tuổi khó kể chuyện đơn giản
- Rối loạn cú pháp: Sắp xếp từ sai thứ tự, khó kết nối từ ngữ, khó sử dụng ngữ pháp phức tạp, dùng từ chung chung thay từ cụ thể, sử dụng cử chỉ thay thế lời nói
2. Rối loạn ngôn ngữ hiểu
- Hiểu từ đơn: Chậm hiểu ý nghĩa các từ cơ bản, nhầm lẫn giữa các từ có nghĩa gần nhau, khó hiểu từ trừu tượng
- Hiểu câu phức tạp: Chỉ hiểu câu đơn giản, khó hiểu câu có nhiều thông tin, không hiểu câu hỏi gián tiếp
- Hiểu trong bối cảnh: Khó hiểu ý nghĩa ẩn, không hiểu truyện cười
3. Rối loạn phát âm (Dysarthria)
Nguyên nhân: Yếu cơ mặt, lưỡi, môi, rối loạn phối hợp thở-nói nên gây ra việc khó kiểm soát độ to của giọng
Trên đây là bài viết tổng hợp về nguyên nhân, phân loại và các triệu chứng bại não ở trẻ. Ở kỳ sau, chúng tôi sẽ cung cấp thêm thông tin về phương pháp điều trị bại não ở trẻ bằng châm cứu.